1. | Phòng thực hành CNC | Bộ dao máy tiện CNC DT Vertex |
2. | Phòng thực hành CNC | Máy mài dao tiện chuyên dùng U2 |
3. | Phòng thực hành CNC | Máy tiện CNC E-Tunr CNC 205/910 |
4. | Phòng thực hành CNC | Mô hình máy phay CNC để bàn GR0347/000/010A |
5. | Phòng thực hành CNC | Trung tâm gia công đứng VL-510 |
6. | Phòng Đo lường | Bộ phân tích khí thải hồng ngoại (CO, CO2, HC, O2) in kết quả cho chu kỳ máy ô tô ST 1006/S06/003F |
7. | Phòng Đo lường | Bộ thực hành ứng dụng các loại cảm biến trong công nghiệp AL- CBCN |
8. | Phòng Đo lường | Đồng hồ đo vòng tua Digitat |
9. | Phòng Đo lường | Hệ thống thiết bị dạy học về đặc tính động cơ (động cơ đốt trong) |
10. | Phòng Đo lường | Hệ thống thiết bị dạy học về điện điện tử ô tô |
11. | Phòng Đo lường | Máy chuẩn đoán và quét lỗi động cơ 3133VN |
12. | Phòng Đo lường | Máy hiện sóng 2 tia GDS-1102A-U |
13. | Phòng Đo lường | Thiết bị cân chỉnh hệ thống đánh lửa cho động cơ dầu và xăng ST1006/S28/004A |
14. | Phòng Đo lường | Thiết bị chẩn đoán động cơ X431 Master |
15. | Phòng Đo lường | Thiết bị chuẩn đoán mã lỗi Intelligent Tester II |
16. | Phòng Đo lường | Thiết bị đo xung Oscillosecope 6PFG0 |
17. | Phòng Đo lường | Thiết bị Thực tập về đo lường và cảm biến AL- ĐLCB |
18. | Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực | Hệ thống điều khiển lập trình PLC - Trạm khách cho mạng Profibus S7-300 |
19. | Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực | Hệ thống thí nghiệm thủy lực bằng PLC |
20. | Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực | Kít thực hành Robotic 1 Bioloid Beginner Robot kit |
21. | Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực | Kít thực hành Robotic 2 Bioloid Comprehensive |
22. | Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực | Kít thực hành Robotic 3 Bioloid premium Robot kit |
23. | Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực | Thực hành cơ bản về khí nén - điện khí nén AL-KNĐKN |
24. | Phòng máy tính thực hành lập trình CNC | CAM module cho máy phay Fanuc 21M-10 bản 260 |
25. | Phòng máy tính thực hành lập trình CNC | CAM module cho máy tiện Fanuc 21T-10 bản 160 |
26. | Phòng máy tính thực hành lập trình CNC | CAM module chuyển dữ liệu sang Fanuc OI-1 bản 290 |
27. | Phòng máy tính thực hành lập trình CNC | Hệ thống phần mềm lập trình CNC cho máy phay, Fanuc 21M-10 bản 10685 |
28. | Phòng máy tính thực hành lập trình CNC | Hệ thống phần mềm lập trình CNC cho máy tiện, Fanuc 21T-10 bản 10683 |
29. | Phòng máy tính thực hành lập trình CNC | Máy vi tính Intel Pentium Dual Core E5700 Ram DDR3 2GB, HDD 250GB |
30. | Phòng Thực Hành Đo lường điện | Cầu đo LCR |
31. | Phòng Thực Hành Đo lường điện | Đồng hồ đo tốc độ gió dùng chong chóng gió |
32. | Phòng Thực hành trang bị điện | Máy nén khí Piston ABKS AW90012G + Hệ thống ống dẫn, vật tư, phụ kiện |
33. | Phòng Thực hành trang bị điện | Mô hình trang bị điện đa năng |
34. | Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp | Mô hình TT điện cơ bản |
35. | Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp | Tủ bù công suất |
36. | Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp | Tủ điều khiển |
37. | Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp | Tủ phân phối và đo lường |
38. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Anolog moule VTD-LOGO 12/24 |
39. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Bộ thí nghiệm biến tần + động cơ VTD - 07A |
40. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Bộ thí nghiệm điều khiển lập trình PLC |
41. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Bộ thực hành băng chuyền tự động và kho lưu trữ Mod.MCS-610 PLC - 5A/EV |
42. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Contactor module |
43. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Hệ thống ổn định tốc độ động cơ |
44. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Lamp module |
45. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Lamp module VTD-LOGO 12/24 |
46. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Màn hình điều khiển cảm ứng GT1155-QSBD |
47. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Máy vi tính FPT ELEAD M050 |
48. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Mô hình cánh tay Robot 5 bậc ED - 7220C |
49. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Mô hình thang nâng hàng 3 tầng |
50. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Modul PLC S71200+cáp |
51. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Modul TH lập trình PLC TVT 90A2 |
52. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | Phần mềm mô phỏng về khí nén, điện khí nén, thuỷ lực, và điện thuỷ lực Mod SW-CAI/EV |
53. | Phòng thực hành công nghệ tự động hóa | PLC S7-300 PLC S7-300 |
54. | Phòng thí nghiệm máy điện | Bộ phát điện năng lượng gió + phụ kiện và phần mềm mod.WG/EV |
55. | Phòng thí nghiệm máy điện | Mô hình thí nghiệm máy biến áp 1 pha và 3 pha GR0308/K04/325R |
56. | Phòng thí nghiệm máy điện | Mô hình thí nghiệm máy điện đồng bộ 3 pha GR0308/K04/325O |
57. | Phòng thí nghiệm máy điện | Mô hình thí nghiệm máy điện một chiều GR0308/K04/352P |
58. | Phòng thí nghiệm máy điện | Mô hình thí nghiệm máy điện xoay chiều GR0308/K04/325Q |
59. | Phòng thí nghiệm máy điện | Module analog input/ output 6ES7234-4HE32-0XB0 |
60. | Phòng thí nghiệm máy điện | Module Profibus 6ES7277-0AA22-0XA0 |
61. | Phòng thí nghiệm máy điện | Module Profibus 6GK7343-5FA01-0XE0 |
62. | Phòng thí nghiệm máy điện | PLC 6ES7215-1AG31-0XB0 |
63. | Phòng thí nghiệm máy điện | Thiết kế mạch điện - NI Elvis II và phần mềm Labview 780379-01 |
64. | Phòng Thực hành điện lạnh | Bộ thực hành điều khiển máy điều hòa RTC 200 |
65. | Phòng Thực hành điện lạnh | Bộ thực hành điều khiển máy điều hòa toàn diện CRA 525 |
66. | Phòng Thực hành điện lạnh | Máy lạnh 2HP |
67. | Phòng Thực hành điện lạnh | Máy lạnh 2cụm, 2HP |
68. | Phòng Thực hành điện lạnh | Bộ thực hành máy nén khí một pha CRB 100 |
69. | Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện | Bộ biến thế nguồn ba pha P-14A |
70. | Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện | Mô hình đường dây truyền tải SEL-1 |
71. | Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện | Modul 2 máy phát song song PCB-1 |
72. | Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện | Modul bảo vệ rơ le thấp áp và cao áp SRT-1 |
73. | Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện | Modul bảo vệ và điều khiển mod.GCB-2/EV |
74. | Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện | Modul điều khiển về cải thiện hệ số công suất PFC-1 |
75. | Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện | Modul máy phát - động cơ đồng bộ mod.MGS-1/EV |
76. | Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện | Tải biến trở mod.RL-2A/EV |
77. | Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện | Tải kháng mod.IL-2/EV |
78. | Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần | Biến tần FR-A740-0.4K-CHT |
79. | Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần | Bộ thí nghiệm biến tần FR-A740-0.4K |
80. | Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần | Bộ thí nghiệm Điện tử Công suất K-500 |
81. | Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần | Bộ thực hành điện - Khí nén nâng cao DLQD-DP203 |
82. | Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần | Dao động ký số lưu trữ số TDS 1002 |
83. | Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần | Mô hình thực hành 15 module điện khí nén Mod D/EV |
84. | Phòng thực hành vi xử lý | Bộ thực hành ASIC MDA-ASIC2 |
85. | Phòng thực hành vi xử lý | Bộ thực hành vi xử lý MCT-08TT |
86. | Phòng thực hành vi xử lý | Các module ứng dụng (Bộ thí nghiệm thang máy) MDA-007 |
87. | Phòng thực hành vi xử lý | Kit thực hành thí nghiệm KTS HBE-DTK-20K-240 |
88. | Phòng thực hành vi xử lý | Mô hình hệ con nêm ngược (kèm mạch điện) |
89. | Phòng thực hành PLC | Bộ biến tần 3G3MX2-AB002 |
90. | Phòng thực hành PLC | Màn hình cảm ứng (HMI) NS5-SQ10B-ECV2 |
91. | Phòng thực hành PLC | Máy vi tính Intel Core 2 Duo, Ram 1GB, HDD 160GB Sata |
92. | Phòng thực hành PLC | Mô hình thực hành băng tải TSM-700 |
93. | Phòng thực hành PLC | Mô hình thực hành PLC |
94. | Phòng thực hành PLC | mô hình thực hành PLC OmRon PLC-03TT |
95. | Phòng thực hành PLC | Mô hình thực hành trạm trộn nguyên liệu điều khiển bằng PLC MS-04TT |
96. | Phòng thực hành PLC | Module analog I/O CPM1A-MAD11 |
97. | Phòng thực hành PLC | Module USB NI USB-6009 |
98. | Phòng thực hành điện tử công suất | Bộ thực hành điện tử công suất I PET-05TT |
99. | Phòng thực hành điện tử công suất | Bộ thực hành điện tử công suất II PET-06TT |
100. | Phòng thực hành điện tử công suất | Bộ thực hành điện tử công suất III PET-07TT |
101. | Phòng thực hành đo lường Cảm biến | Bộ thực hành điều khiển PID PID-10TT |
102. | Phòng thực hành đo lường Cảm biến | Cảm biến chính xác SP/EV |
103. | Phòng thực hành đo lường Cảm biến | Điều khiển ánh sáng CPL/EV |
104. | Phòng thực hành đo lường Cảm biến | Điều khiển áp suất tự động PP/EV |
105. | Phòng thực hành đo lường Cảm biến | Điều khiển nhiệt độ tự động PT/EV |
106. | Phòng thực hành đo lường Cảm biến | Hệ cơ bản PT/EV |
107. | Phòng thực hành đo lường Cảm biến | Hệ cơ bản 4 module |
108. | Phòng thực hành đo lường Cảm biến | Hệ thống cơ bản PT/EV |
109. | Phòng thực hành đo lường Cảm biến | Tranducer tuyến tính TSL/EV |
110. | Phòng Thực hành Tổng đài điện tử | Dao động ký kỹ thuật số lưu trữ 250Mhz Model: GDS 840C |
111. | Phòng Thực hành Tổng đài điện tử | Máy vi tính FPT |
112. | Phòng Thực hành Tổng đài điện tử | Tổng đài IP Media Gatewway (With E1) with E1 |
113. | Phòng Thực hành Tổng đài điện tử | Modul truyền thông GSM (CP-1242-7) + Anten |
114. | Phòng Thực hành Tổng đài điện tử | Tổng đài điện thoại TDM |
115. | Phòng thực hành thông tin quang | Bộ thực hành thiết bị truyền thông cáp quang MCM40/EV |
116. | Phòng thực hành thông tin quang | Kit thực hành cáp quang EF042/EV |
117. | Phòng thực hành thông tin quang | Máy hàn cáp quang Type 39 |
118. | Phòng thực hành thông tin quang | Phần mềm viễn thông T-Win |
119. | Phòng Thực hành Đo lường điện | Bộ thí nghiệm đo lường MET-09TT |
120. | Phòng Thực hành Đo lường điện | Oscilloscope (Băng thông : >=100Mhz, Số kênh : >=4 kênh) TBS1154 / Tektronix |
121. | Phòng Thực hành Đo lường điện | Oscilloscope (Băng thông : >=150Mhz, Số kênh : >=4 kênh) TBS1154 / Tektronix |
122. | Phòng Thực hành truyền số liệu | Bộ thực hành điều chế xung MCM31/EV |
123. | Phòng Thực hành truyền số liệu | Hệ thống chuyển mạch và truyền PCM PCM/EV |
124. | Phòng Thực hành truyền số liệu | Kit thực hành cell phone CTS/EV |
125. | Phòng Thực hành truyền số liệu | Máy hiển thị sóng DSO-8040GC |
126. | Phòng Thực hành truyền số liệu | Modem băng tần cơ bản N.2 BM/EV |
127. | Phòng Thực hành truyền số liệu | Modem đa chuẩn N.2 VM34/EV |
128. | Phòng Thực hành truyền số liệu | Phần mềm truyền dữ liệu và viễn thông B-Win/EV |
129. | Phòng Thực hành truyền số liệu | Thiết bị kiểm tra dữ liệu N.1 DT/EV |
130. | Phòng Thực hành truyền số liệu | Thiết bị kiểm tra giao diện N.2 VIF/EV |
131. | Phòng Thực hành điện tử công suất 2 | Điện tử công suất EEC.ĐTCS.03 |
132. | Phòng Thực hành điện tử công suất 2 | Điện tử công suất EEC.ĐTCS.04 |
133. | Phòng Thực hành điện tử công suất 2 | Điện tử công suất EEC.ĐTCS.05 |
134. | Phòng Thực hành điện tử công suất 2 | Điện tử công suất EEC.ĐTCS.06 |
135. | Phòng Thực hành điện tử công suất 2 | Điện tử công suất EEC.ĐTCS.07 |
136. | Phòng Thực hành điện tử công suất 2 | Điện tử công suất EEC.ĐTCS.08 |
137. | Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính | Bộ giao tiếp chuyển động 4 trục sử dụng trong công nghiệp UMI-77744 778558-01 |
138. | Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính | Bộ truy xuất dữ liệu NI PCI-6221 779066-01 |
139. | Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính | Cạc điều khiển chuyển động cơ Servo/PCI-7352 778440-02 |
140. | Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính | Ni Elvis II/USB - 6251 multisim Circuit Design bundle 780379-01 |
141. | Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính | Phần mềm Labview - NI Academic Site license- Department Te 777455-01 |
142. | Xưởng thực hành tiện | Hộp số máy tiện RML - 14X40 |
143. | Xưởng thực hành tiện | Máy khoan bàn |
144. | Xưởng thực hành tiện | Máy khoan cần KMR-1250DH SN: R1024 |
145. | Xưởng thực hành tiện | Máy nén khí TA80 |
146. | Xưởng thực hành tiện | Máy phay trục đứng ngang FU-1A |
147. | Xưởng thực hành tiện | Máy phay vạn năng đứng ngang LC1-1/2VS |
148. | Xưởng thực hành tiện | Máy tiện T14 |
149. | Xưởng thực hành tiện | Máy tiện T18A |
150. | Xưởng thực hành tiện | Máy tiện Tongil HQ |
151. | Xưởng thực hành tiện | Máy tiện vạn năng RML-14x40 |
152. | Xưởng thực hành tiện | Máy tiện vạn năng Jesco Frinal 1330 |
153. | Xưởng thực hành điện Ô tô | Máy chùi Bugi |
154. | Xưởng thực hành điện Ô tô | Máy sạc bình và khởi động động cơ BS-14 |
155. | Xưởng thực hành điện Ô tô | Mô hình HTĐL cảm biến điện từ |
156. | Xưởng thực hành điện Ô tô | Mô hình HTĐL CBĐT có ECU điều khiển |
157. | Xưởng thực hành điện Ô tô | Mô hình động cơ xe lai (Hybrid) AL-HB |
158. | Xưởng thực hành điện Ô tô | Mô hình hệ thống chiếu sáng tính hiệu |
159. | Xưởng thực hành điện Ô tô | Mô hình hệ thống đánh lửa trực tiếp và phun xăng điện tử Nisan |
160. | Xưởng thực hành điện Ô tô | Mô hình hệ thống phun nhiên liệu GFI-01TT |
161. | Xưởng thực hành điện Ô tô | Tivi TH-50A410V |
162. | Xưởng thực hành động cơ | Động cơ phun xăng Toyota + Khung |
163. | Xưởng thực hành động cơ | Động cơ phun xăng đa điểm MFI-02TT |
164. | Xưởng thực hành động cơ | Động cơ phun xăng điện tử đa điểm Toyota |
165. | Xưởng thực hành động cơ | Hệ thống điều hòa dẫn động bằng động cơ DL03A |
166. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình động cơ diesel 2KD Toyota (2001-2005) 4 xy lanh thẳng hàng, công suất 102HP/3600rpm) NTP-2KD |
167. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình động cơ Diesel điều khiển điện tử EDC EDC-AL002 |
168. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình động cơ phun dầu điện tử CRDi DDCR-AL001 |
169. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình động cơ phun xăng điện tử Honda Accord (1996-1998) 4 xy lanh thẳng hàng, công suất 103KW/6300rpm NTP-F22B |
170. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình động cơ phun xăng điện tử Nissan(1992-1995) 4 xy lanh thẳng hàng, công suất 125HP/5200rpm NTP-SR20 |
171. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình động cơ phun xăng điện tử Toyota 5S (1999-2001) NTP – 5S |
172. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình động cơ phun xăng điện tử Toyota Vios 1NZ-FE(2003-2006) 4 xy lanh thẳng hàng, công suất 107HP/6000rpm NTP-1NZ |
173. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình động cơ phun xăng trực tiếp GDI Toyota 3S-FSE (1997-2002) công suất 110HP/6000rpm NTP-GDI |
174. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình hệ thống điều hòa điều khiển điện tử trên ô tô |
175. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ dầu EDC |
176. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình hệ thống phun xăng và đánh lửa trực tiếp |
177. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình hệ thống chiếu sáng sử dụng Bộ đèn đầu xe-non AL-CS |
178. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình hệ thống điều khiển khóa cửa từ xa AL-KC |
179. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình hệ thống đánh lửa bô bin đôi AL-BB1 |
180. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình hệ thống đánh lửa bô bin đơn AL-BB2 |
181. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình hệ thống điều khiển phun, gạt nước AL-DK4 |
182. | Xưởng thực hành động cơ | Mô hình hệ thống chiếu sáng đèn laser trên ô tô AL-CS2 |
183. | Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội | Máy bơm hơi Missa |
184. | Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội | Máy cắt Plasma MA0911/F03/007A |
185. | Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội | Máy hàn bán tự động 400s |
186. | Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội | Máy hàn TIG 250 |
187. | Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội | Máy hàn điểm X7 |
188. | Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội | Máy hàn khí WSE-200 |
189. | Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội | Mô hình bàn thực hành hàn khí Axetylen (Hàn gió đá) |
190. | Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội | Máy khoan bàn Hồng Ký |
191. | Xưởng thực hành xe gắn máy | Máy khoan bàn Tiến Đạt |
192. | Xưởng thực hành xe gắn máy | Xe Dream TQ |
193. | Xưởng thực hành xe gắn máy | Xe Mio Yamaha - ULTIMO |
194. | Xưởng thực hành xe gắn máy | Xe wave màu đỏ 84-B1441 |
195. | Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu | Cân điện tử Model: D31P 150 BL |
196. | Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu | Máy cắt uốn thép CQW-40 |
197. | Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu | Máy thử kéo nén uốn vạn năng 1000 KN EKE.E |
198. | Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu | Thước kẹp điện tử Model: 500-196-30 |
199. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Bàn dằn xốc mẫu EKE 421 |
200. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Bàn rung tạo mẫu bê tông EKE 365 |
201. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Bể điều nhiệt 14575-14 |
202. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Bộ rây phi 300 lỗ vuông |
203. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Búa thử cường độ bêtông DIGISCHMIDT 2000 Model: DIGI-SCHMIDT 2000D |
204. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Cân điện tử PA4102 |
205. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Lò nung 33855-35 |
206. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Máy dò cốt thép bê tông Profoscope |
207. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Máy khoan lấy mẫu vật liệu DK-10DS |
208. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Máy lắc rây max phi 300 A059-02 KIT |
209. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Máy nén bêtông tiêu chuẩn Model: ARD2000 |
210. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Máy siêu âm bê tông Pundit Lab 326 10 001 |
211. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Máy siêu âm khuyết tật kim loại Avenger EZ |
212. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Máy thử nén/ uốn mẫu xi măng E161-01N + C104-04 |
213. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Máy trộn vữa EKE 412-2 |
214. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Thiết bị đo độ bền uốn mẫu bê tông P 433/C |
215. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Thiết bị đo độ mịn xi măng (Air Permeability Apparatus) E009 KIT |
216. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Thiết bị đo hàm lượng bọt khí bê tông H-2783 |
217. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Thiết bị thử độ chống thấm bê tông C435 |
218. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Thiết bị thử độ mài mòn của đá A075 |
219. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Tủ bảo dưỡng mẫu HBY-40A |
220. | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng | Tủ sấy UNB400 |
221. | Phòng thực hành xây dựng | Đầm cóc Tecon 70kg |
222. | Phòng thực hành xây dựng | Máy cắt bêtông Jeonil JIC 16 - Jeonil |
223. | Phòng thực hành xây dựng | Máy đầm Mikasa MT-55 |
224. | Phòng thực hành xây dựng | Máy xoa nền HQ |
225. | Phòng thực hành xây dựng | Máy xoa nền Jeonil-HQ |
226. | Phòng thực hành xây dựng | Vận thăng 300-VN |
227. | Phòng thực hành xây dựng | Đầm bàn Jeonil 5.5HP |
228. | Phòng thực hành xây dựng | Đầm bàn JPC 80kg |
229. | Phòng thực hành xây dựng | Đầm vùi điện Jeonil JHD-28 |
230. | Phòng thực hành xây dựng | Đầm vùi động cơ |
231. | Phòng thực hành xây dựng | Máy nén hơi Fataco 2HP-3đầu |
232. | Phòng thực hành xây dựng | Máy phun vữa |
233. | Phòng thực hành xây dựng | Máy trộn bêtông 2HP |
234. | Phòng thực hành trắc địa | Máy kinh vĩ DK-DKT05 |
235. | Phòng thực hành trắc địa | Máy kinh vĩ điện tử Model: Topcon DT-209 |
236. | Phòng thực hành trắc địa | Máy bộ đàm 58x125x35mm |
237. | Phòng thực hành trắc địa | Máy thủy chuẩn Model: Topcon AT-G7 |
238. | Phòng thực hành mạng máy tính | Cisco – Rack mouting kit for 1841 |
239. | Phòng thực hành mạng máy tính | Cisco Arionet 802.11a/b/g Wireless CardBus Adapter – Network adapter- PCI - 802.11b 802.11a 802.11g |
240. | Phòng thực hành mạng máy tính | Cisco Arionet 802.11a/b/g Wireless PCI Adapter - Network adapter- PCI - 802.11b 802.11a 802.11g |
241. | Phòng thực hành mạng máy tính | Cisco-
LINKSYS LLC Linksys Wireless-N Gigabit Router WRT310N- Wireless Router +
4-port switch - EN Fast En Gigabit EN 802.11b 802.11g 802.11n (draft) |
242. | Phòng thực hành mạng máy tính | Kiềm bấm mạng RJ45 |
243. | Phòng thực hành mạng máy tính | Cisco V.35 Cable DCE Female to Smart Serial 10 Feet |
244. | Phòng thực hành mạng máy tính | Cisco V.35 Cable DTE Male to Smart Serial 10 Feet |
245. | Phòng thực hành mạng máy tính | Cisco 1841 Intergrated Services Router |
246. | Phòng thực hành mạng máy tính | Cisco Catalyst 2960-24TT - Switch - 24 ports - EN Fast EN -10 Base - T 100 Base - TX + 2x10/100/1000 base - T (uplink)-1U |
247. | Phòng thực hành mạng máy tính | Cisco WIC - 2A/S - Port Async Serial WAN Interface Card |
248. | Phòng thực hành mạng máy tính | Máy Laptop LenovoThinkPad R400 7440-BK4, Intel Dual core T8100, 2GB DDRAM, 160GB |
249. | Phòng thực hành mạng máy tính | Máy vi tính HP Compaq dc5800 AJ408AV, Pentuim Dual- Core E5300 2.6GHz, DDram 1GB, HDD 160GB |
250. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Máy ấp trứng |
251. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Máy đo độ dày mỡ lưng |
252. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Máy lạnh Reetech 2cụm, 2HP |
253. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Máy bơm hút chân không |
254. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Máy khám thai USA |
255. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Máy đo nhịp tim Đức |
256. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Máy đếm tinh trùng Đức |
257. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Máy đếm khuẩn lạc |
258. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Tủ hút khí độc VN |
259. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Tủ nung |
260. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Tủ sấy |
261. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Kính hiển vi 2 mắt |
262. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Cân phân tích Sartorices CP2245 |
263. | Phòng thí nghiệm bệnh học | Máy bơm hút chân không |
264. | Phòng Mạch thú y | Hệ chụp ảnh siêu âm DP-6600 VET |
265. | Phòng Mạch thú y | Đèn mổ di động 5 bóng L735E |
266. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Tủ sấy |
267. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy bơm hút chân không |
268. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy quang phổ 4001/4 |
269. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Kính hiển vi soi nổi EMZ-13 + PLS-2 / Meiji Techno |
270. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy đo quang phổ Spectro 24RS/ Labomed |
271. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Kính hiển vi (trắc vi) có thước đo CX 23 - Olympus |
272. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Bơm chân không vòng dầu 1 pha EM20 - P.V.R |
273. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy đếm khuẩn lạc 8500 / Funke Gerber |
274. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Cân điện tử 4 số lẻ AUW220 - Shimadzu |
275. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Cân điện tử 2 số lẻ Quintix 612 - Sartorius |
276. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Nồi hấp tiệt trùng Model SA-300VF |
277. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy rửa siêu âm Model C150T |
278. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy soi trứng R-com & EZ Scope |
279. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy đo huyết áp PetMap |
280. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Kính hiển vi nền đen CxL |
281. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy hút khí độc LFS-Fumehood HL 0711 |
282. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Hệ thống Elisa Anthos 2020 |
283. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy rửa Elisa Fluido 2 |
284. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Bộ kit chạy Elisa (LMLM, dịch tả) |
285. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy hấp ướt 50 lít có sấy khô SA300VF |
286. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Tủ ấm lắc SI500 |
287. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy lắc đĩa PHMP |
288. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy ly tâm ống 50ml Universal 320 |
289. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy lắc trộn HS260 Control |
290. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Buồng cấy vô trùng AC2-4E1 |
291. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Tủ ấm CO2 VS9160C |
292. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Tủ đông DW-86HL538 |
293. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Tủ ấm 37 độ C BD 53 |
294. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Bình chứa Nitơ YDS 10 |
295. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Nhiệt kế và ẩm độ kế EA 20 |
296. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Cốc giải đông tinh bò có điều kiện nhiệt độ 17040/3542 |
297. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy ủ khay vi thể DTS -4 |
298. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Cốc giải đông tinh bò có điều kiện nhiệt độ 17040/3542 |
299. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Mô hình cơ thể bò cái bằng 1/3 kích thước thật VM041 |
300. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Mô hình cơ thể heo cái bằng 1/2 kích thước thật VM001 |
301. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Bộ đồ mổ trên gia súc lớn |
302. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Bộ đồ mổ sắp xương chó- mèo |
303. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy đo độ dày mỡ lưng Lean Master Series 12 |
304. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy phát hiện sớm viêm vú ở bò 4Q Mast |
305. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Buồng đếm hồng cầu Haematokrit 210 |
306. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Buồng đếm trứng Whitlock McMaster |
307. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Thước trắc vi trên kính hiển vi |
308. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Máy trích béo EV6 ALL/16 |
309. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Lò nung EF11/8B |
310. | Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng | Bộ
chưng cất đạm (bao gồm: Máy phá mẫu Kjeldatherm 08 chỗ KB8S
(cat.no.12-0058), bộ hút ngưng tụ và trung hòa hơi acid trong quá trình
phá mẫu Kjield ,bộ chưng cất nhanh,Bộ đầu dò và bộ bình chứa |
311. | Xưởng thực nghiệm | Máy đo Hidro Đức |
312. | Xưởng thực nghiệm | Máy đo độ đặc USA |
313. | Xưởng thực nghiệm | Máy đo độ nhớt USA |
314. | Xưởng thực nghiệm | Nồi nấu sáp (kèm 5 ống đổ sáp) UK |
315. | Xưởng thực nghiệm | Máy trộn bột |
316. | Xưởng thực nghiệm | Máy cắt rau quả 1/4HP - 220v |
317. | Xưởng thực nghiệm | Tủ ấm |
318. | Xưởng thực nghiệm | Tủ sấy |
319. | Xưởng thực nghiệm | Máy đo Ph Scan |
320. | Xưởng thực nghiệm | Máy đo Ph HI |
321. | Xưởng thực nghiệm | Máy kiểm tra độ cứng DFS-10R |
322. | Xưởng thực nghiệm | Máy chiết xơ FIWE 3 |
323. | Xưởng thực nghiệm | Tủ mát Alaska LC-743A |
324. | Xưởng thực nghiệm | Cân 4 số lẻ PA214 |
325. | Xưởng thực nghiệm | Tủ mát Alaska LC-433 |
326. | Xưởng thực nghiệm | Bàn chế biến thực phẩm Inox (1.6x2x0.8)m |
327. | Xưởng thực nghiệm | Máy xay sinh tố SHARP EM-ICE-V |
328. | Xưởng thực nghiệm | Máy đo độ cứng Shore C+ HLX - AC |
329. | Xưởng thực nghiệm | Máy đo Ph HI 99161 |
330. | Xưởng thực nghiệm | Cân điện tử PA214 |
331. | Xưởng thực nghiệm | Máy đo phân tích màu RGB-1002 |
332. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy đóng nấp chai nhựa cầm tay Capper SG-1550/ OS-600 |
333. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy xay trà xanh XB – 600B / WANGLONG |
334. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy ép viên thức ăn 3A4Kw |
335. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy đồng hóa Đức |
336. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Nồi cô đặc CT-2000E-A75 |
337. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Nồi hơi điện trở 10kg/cm3 |
338. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Hệ thống chiên sấy chân không |
339. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Hệ thống máy sấy xông khói |
340. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy sấy ly tâm |
341. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy hút bụi 1HP-220v |
342. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Hệ thống đồng nhất |
343. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy cán cắt bột 87x250 - 2HP |
344. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy cắt thái rau quả đa năng 465w-220v |
345. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy cắt thịt dạng sợi HP - 750w - 220v |
346. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy bóc vỏ khoai tây 1100w, 15kg/batch |
347. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy nấu kẹo 02 layer |
348. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy trích ly |
349. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy sản xuất nước đá 220v/50Hz |
350. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy ghép mí lon bán tự động |
351. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Máy đóng gói chân không |
352. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Hệ thống đường hơi nước vỏ nhôm cách nhiệt Rockwool phi 27 |
353. | Phòng thực hành chiên sấy chân không | Hệ thống đường nước ngưng vỏ nhôm cách nhiệt Rockwool phi 27 |
354. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Tủ cấy -MCV-711ATS |
355. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy đo độ ngọt |
356. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy đo độ ẩm ngủ cốc USA |
357. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy đo họat tính của nước Swiland |
358. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Tủ cấy VN |
359. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Tủ đông Sanyo Nhật |
360. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Cân 2 số lẻ |
361. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Cân phân tích Sartorices CP224S |
362. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy chưng cách thủy nắp cao |
363. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy đo Ph Winlab |
364. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy cất nước 2 lần |
365. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Tủ cấy |
366. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Tủ sấy |
367. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Kính hiển vi 2 mắt |
368. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Kính hiển vi 1 mắt L500A |
369. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy Kjeldahl |
370. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy Tensopenter |
371. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy bơm hút chân không |
372. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy đo độ ngọt |
373. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Cân 2 số lẻ |
374. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Cân phân tích Sartorices CP224S |
375. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Nồi Autolau |
376. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Thiết bị GPS GPSMAP76CSx |
377. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy đo độ cao GPSMAP 76CSx |
378. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Cân phân tích 4 số lẻ PA214C |
379. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Máy đo PH để bàn Sension+PH3 |
380. | Phòng thí nghiệm vi sinh | Nồi hấp tiệt trùng HVA 110 |
381. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Hệ thống tưới phun sương |
382. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy đo 02 tay cầm Đức |
383. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Bể điều nhiệt Ủ và lắc WNB 14 |
384. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Cân kỹ thuật L6501 |
385. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Kính hiển vi 2 mắt B-353PL |
386. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy đo PH, độ dẫn điện, độ mặn, ORP, TDS, nhiệt độ, để bàn 341350A-P |
387. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy khuấy từ gia nhiệt RH basic 2 |
388. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy lắc Vortex Ginius 3 |
389. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Tủ cấy hai người ngồi đối diện HD-O4A |
390. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Tủ sấy ED 115 |
391. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Bộ micro pipet |
392. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Cân phân tích M214Ai |
393. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Kính hiển vi 2 mắt B-353PL |
394. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Kính hiển vi soi nổi SZM-1 |
395. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Nồi hấp tuyệt trùng HVE 50 |
396. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Tủ âm Superfreezer ECO 300 |
397. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Tủ ấm BD 115 |
398. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Tủ bảo quản hóa chất LABOR 400 |
399. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Tủ cấy vô trùng an toàn sinh học cấp 2 Purifier Logic |
400. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Tủ hút khí độc EFH-4A1 |
401. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy đo PH, độ dẫn điện, độ măn, ORP, TDS, nhiệt độ, để bàn 341350A-P |
402. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy khuấy từ gia nhiệt RH basic 2 |
403. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy lắc ngang bình tam giác 3005 |
404. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy ly tâm lạnh Mikro 200R |
405. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy ly tâm thường Universal 320 |
406. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy nghiền mẫu A11 Basic |
407. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Kính hiển vi có gắn camera DM-15 (Máy quay phim HD 1080P) |
408. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Kính hiển vi soi nổi có gắn camera SZM-D (Máy quay phim HD 1080P) |
409. | Phòng thí nghiệm sinh lý bệnh cây trồng | Máy đếm khuẩn lạc SC6 |
410. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Hệ điện di của HT PCR TVG-SYS Vari-Gel Midi |
411. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Hệ thống chụp ảnh Gel Của HT PCR Dolphin doc plus |
412. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy ly tâm lạnh của HT PCR Z36HK |
413. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Hộp chuẩn bị mẫu gel Agarose của HT PCR |
414. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy trộn lắc của HT PCR ZX3 |
415. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Tủ PCR của HT PCR SCR-2A1 |
416. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Khối gia nhiệt của HT PCR WNB 14 |
417. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Lò vi sóng của HT PCR MS-2147C |
418. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Tip cho Pipet của HT PCR |
419. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Ống ly tâm của HT PCR |
420. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Ống PCR 1.5ml của HT PCR |
421. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy nghiền mẫu nhỏ của HT PCR Ultra-Turax Tube drive |
422. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy quang phổ của HT PCR Nanodrop 2000 |
423. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Kính hiển vi Model MT5300H |
424. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Bộ lắc ổn nhiệt Model 3031 |
425. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Nồi hấp tuyệt trùng SA-300VF |
426. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Tủ an toàn sinh học AC2-4E1 |
427. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Kính hiển vi kết nối USB, máy ảnh ML 2300 |
428. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy cắt mô bán tự động CUT 5062 |
429. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Buồng đếm hồng cầu |
430. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy chụp hình Canon PSSx200iS |
431. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Bộ phân tích vi sinh đi hiện trường MEL-MF |
432. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Tủ lạnh xách tay bảo quản mẫu C26 |
433. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy cất nước 2 lần WSC/4D |
434. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Hệ thống loại Ion Untra Clear UV Plus/2004-SW |
435. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy đếm khuẩn lạc Code 8500 |
436. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Nồi khử trùng mini CL-32L |
437. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy sấy gel GD5040 |
438. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy rửa gel tự động ELx50 |
439. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy lắc Vortex Vortex Classic |
440. | Phòng thí nghiệm bệnh học TS (Lasan) | Máy khuấy từ ESP |
441. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Nồi hấp tuyệt trùng SA-300VF |
442. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy đo chất lượng nước HQ40d |
443. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy trộn thức ăn cho cá bố mẹ MIX35P |
444. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Cân phân tích điện tử GR 200 |
445. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy đo tốc độ dòng chảy 32922-00 |
446. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Kính soi nổi Model EMZ-5 |
447. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy đo độc tố tảo BG20000-V |
448. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Kính hiển vi 1500X Model MT4300L |
449. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Kính hiển vi 2 mắt 1000X MT 4200L |
450. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy so màu quang phổ + ống đựng dung dịch DR 5000 |
451. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Thiết bị đo sâu kết hợp định vị -Batomet LMS 525C DF |
452. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Dụng cụ lấy mẫu đáy 05470-00 |
453. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Dụng cụ thu mẫu phiêu sinh 05491-00 |
454. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy phân lập tảo 48403-14 |
455. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Buồng cấy tạo AC-312S |
456. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Buồng đếm sinh vật phù du 05491-64 |
457. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Bộ đo PH đất điện tử 18.44 |
458. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy kiểm tra chất lượng nước xách tay gổm 10 mục nhỏ Troll 9500 |
459. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Tủ làm mát Thermo Fisher Scientific phụ kiện máy đo độc tố tảo |
460. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Tủ nuôi WiseCube 450 (phụ kiện máy đo độc tố tảo) WGC-450 |
461. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy đo lưu tốc dòng chảy FP111 |
462. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Khúc xạ kế Code 126398 |
463. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy đo Ph HQ11d |
464. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy đo oxy hòa tan (DO) bằng phương pháp LDO HQ30d |
465. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy đo độ dẫn và TDS đi hiện trường HQ14d |
466. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Hệ thống phân tích Dianalysis Cary 50 |
467. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy đo đa chỉ tiêu khí độc MX2100 |
468. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Hệ thống phân tích BOD gồm 2 thiết bị |
469. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Tủ hút khí độc ADC-4B1 |
470. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Hệ thống loại phèn, sắt |
471. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy lắc mẫu 3005 |
472. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Máy đo độ mặn (khúc xạ kế) Master-S/Mill M |
473. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Bộ
thiết bị xác định hàm lượng COD ((bao gồm: Máy gia nhiệt tạo phản ứng
COD CR3200, Máy đo COD PhotoFlex và hóa chất dùng để xác định COD) |
474. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Cân 2 số lẻ PA2102 |
475. | Phòng thí nghiệm vi tảo | Bình tam giác có nút (1lít) |
476. | Phòng phân tích chất lượng nước | Kính hiển vi 2 mắt |
477. | Phòng phân tích chất lượng nước | Máy lắc mẫu 3005 |
478. | Phòng phân tích chất lượng nước | Máy đo dộ cứng nước HI-96735 |
479. | Phòng phân tích chất lượng nước | Máy cất nước 2 lần WSC/4D |
480. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Bể siêu âm S100H |
481. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Bình chứa Nitơ lỏng YDS-30 Dung tích 31,5 lít, bình rỗng 12,9kg, bình chứa đầy 38,1kg |
482. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Cân 4 số lẻ AUX 220 - Shimadzu |
483. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy đo Ph để bàn (3 số) HI 2550 - 02 / Hanna (Ý) |
484. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy khuấy từ gia nhiệt CMAG HS4/IKA |
485. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy ủ nhiệt khô MaXtable H10 / Daihan |
486. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Hệ thống tủ kệ chứa hóa chất, và tủ, bàn chứa các trang thiết bị, hóa chất chuyên dùng |
487. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Hệ thống trích béo R 106S / Behr |
488. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy phân tích keo tụ tạo bông JLT6 / Velp |
489. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy cất nước 2 lần WSC/4D / Hamilton |
490. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Spectrophotometer (Quang phổ) Prove 300 / Merck Millipore |
491. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Hệ thống lọc nước đầu vào (đạt chuẩn nước uống) |
492. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Thiết bị lọc vi sinh nhiều phiễu 25 710 54 51 / Duran |
493. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Thiết bị phóng đại ảnh kết nối máy tính #44347 / Celestron |
494. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Bộ cất đạm tự động UDK 142 - F30200191 |
495. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Cân 3 số lẻ GX 200 |
496. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Cân 4 số lẻ GH-202 |
497. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Cathode lamp Cu code 5610101400 |
498. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Chuẩn độ Karl Fisher TitroLine KF |
499. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Dispensette Orgranic,Easy Calibration,5-50ml 4730360 |
500. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Dụng cụ đo sức căng bề mặt (Tensiometer) Proline T15 |
501. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Flourascent Photometer (Quang phổ huỳnh quang) RF-1501 |
502. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Hệ thống sắc ký khí Clarus 500 |
503. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Hệ thống sắc ký lọc gel |
504. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao - BREEZE SYSTEMS |
505. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | HSP gel RT 4.0 THF 6.0x150mm Column HSPgel RT 4.0 Column, THF, 3 um,6.0x150mm |
506. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Lò sấy chân không KH 8900-00 |
507. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy đo DO cầm tay DO6+ |
508. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy khuấy đũa có cánh khuấy RW 20 Digital |
509. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy khuấy từ gia nhiệt ARE |
510. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy lắc vòng Vortex MS 3 Digital |
511. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy lọc nước siêu tinh khiế Direct-Q 5/ Merck |
512. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy phân tích nhiệt lượng DSC Q200 |
513. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy phân tích TOC A1000 - code: FG1000401 |
514. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS AA 240 |
515. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UV-VIS 1800 |
516. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Máy vi tính HP HDD 160GB, DDram 1GB |
517. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Particle Size measurement (Thiết bị đo kích thước hạt) Zetasizer Nano ZS |
518. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Phần mềm GPC |
519. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Spectrophotometer Pharo 100 Spectroquant Spectroquan T phao 100 |
520. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Surface Area measurement Equipment (Thiết bị đo diện tích bể mặt) TriStar II 3020 |
521. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Thiết bị cho Electrochemistry (Thiết bị điện hóa) Parstat 2273 |
522. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Thiết bị đo pH để bàn Lab850 |
523. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Thiết bị đo và phân tích khí thải(gồm 2 thiết bị : Thiết bị lấy mẫu, thiết bị đo khí thải) |
524. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Thiết bị gia nhiệt chuẩn bị mẫu TR 320 |
525. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Thiết bị phân tích khí đa chỉ tiêu MX6 |
526. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Bộ
điều khiển thu nhận/xử lý tín hiệu tập trung (Điện thoại di động + Máy
vi tính; Board mạch thu & Phát tín hiệu GSM, GPRS, 3G/4G + Mạch gửi
trả dữ liệu theo yêu cầu, dữ liệu cảnh báo + Mạch xử lý DSP) |
527. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Thiết
bị thu nhận và truyền dữ liệu tại nhà máy chế biến (Gồm: Máy in/đọc mã
vạch + bàn phím chống nước + Bộ máy tính nhúng không dây + Máy đọc thẻ
NFC RFID, một số thiết bị nhận dạng quá trình xử lý con tôm trong nhà
máy - các thiết bị cần kết nối internet hoặc sử dụng mạng SMS, GPRS, 3G,
4G) |
528. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Thiết bị phân tích nhiệt trọng lượng TGA Q500 |
529. | Trung Tâm Phân tích Kiểm nghiệm TVU | Tủ sấy đối lưu cưỡng bức FD115 |
530. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Bể điều nhiệt Spindle SC4-34 |
531. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Nồi hấp tiệt trùng đứng SA 600 / Sturdy |
532. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Tủ an toàn sinh học cấp 2 AC2 - 4E8 / ESCO - Singapore |
533. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Nồi hấp tiệt trùng HVA - 85 / Hirayama - Nhật |
534. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Tủ sấy khô UN160 / Memmert |
535. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Tủ ấm IF55 / Memmert |
536. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Máy ly tâm DNA lạnh (Rotor 1.5) Z 216 MK / Hermle |
537. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Máy chẩn đoán PCR định tính hiện trường - Pockit Xpress / Genểach Biotechnology |
538. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Máy đo đa chỉ tiêu môi trường hiện trường - U52 / Horiba |
539. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Máy đo đa chỉ tiêu khí độc (máy quang phổ cầm tay) Move 100 / Merck Millipore |
540. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Hệ thống PCR định lượng - Realtime PCR - 7500 FAST / Applied Biosystems - Mỹ / Singapore |
541. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Bộ phá mẫu cho máy UDK DK6 |
542. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Buồng soi UV có đèn UV 254/366mm 22907 |
543. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Cân 3 số lẻ GX 200 |
544. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Cân 4 số lẻ GH-202 |
545. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Lò nung LE 4/11 |
546. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Máy chiết béo SER148/3 |
547. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Máy chưng cất (cô đặc) Rotary Evaporator System R215 - Advance |
548. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Quạt hút cao áp 9-19(4A) |
549. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Thiết bị lưu điện UPS SANTAK ONLINE 3C10KS N +X |
550. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Tủ hút khí độc 1,2m |
551. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Tủ sấy đối lưu cưỡng bức FD115 |
552. | Phòng Thực Hành Hoá Vô Cơ, Hữu Cơ, Hoá Lý | Tủ ủ BOD AL654 |
553. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Máy Vi Tính Acer M460 |
554. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Máy Đo DO Cầm Tay DO6 |
555. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Dispensette Orgranic, Easy Calibration, 5 - 50ml 4730360 |
556. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Dispensette Orgranic, Easy Calibration, 1 - 10ml 4700340 |
557. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Bộ Chưng Cất Tinh Dầu 2000000 |
558. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Đầu đốt N2O cho thiết bị AAS 210164000 / Agilent |
559. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Máy ly tâm EBA 200 - Hettich |
560. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Máy lắc thường AS1-C-19 / ESCO |
561. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Máy li tâm thường Z160M / Hermle |
562. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Tủ đông trữ mẫu MDF-U33V / Panasonic |
563. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Thiết bị cân bằng tải Draytek V2960 |
564. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Kính hiển vi sinh học CX23 / Olympus |
565. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Phần mềm viễn thám IDRISI (sử dụng cho 04 máy) IDRISI GIS Analysis in TerrSet 5-Seat Student Lab Kit |
566. | Phòng Phân Tích Vi Sinh | Máy elisa đủ bộ / Convergent - Đức
- Máy đọc + ủ EL - Reader 96X+/ Convergent
- Máy rửa Elisa - Elisa Washer / Convergent |
567. | Phòng thực hành thí nghiệm | Bộ chiết mẫu pha rắn (SPE)+ bơm hút chân không 57250-U / Supelco |
568. | Phòng thực hành thí nghiệm | Bộ chưng cât tinh dầu 2000000 |
569. | Phòng thực hành thí nghiệm | Calorimeter (Thiết bị đo nhiệt phản ứng) 6765EE |
570. | Phòng thực hành thí nghiệm | Cân 3 số lẻ GX 200 |
571. | Phòng thực hành thí nghiệm | Cân 4 số lẻ GH-202 |
572. | Phòng thực hành thí nghiệm | Chuẩn độ Karl Fisher TitroLine KF |
573. | Phòng thực hành thí nghiệm | Dispensette III,Digital,Easy Calibration,1-10ml 4700340 |
574. | Phòng thực hành thí nghiệm | Dụng cụ đo sức căng bề mặt (Tensiometer) BPA-800P |
575. | Phòng thực hành thí nghiệm | Dụng cụ đo sức căng bề mặt (Tensiometer) Proline T15 |
576. | Phòng thực hành thí nghiệm | Hệ thống phá mẫu bằng vi sóng MWS-2 |
577. | Phòng thực hành thí nghiệm | Hệ thống quang phổ hồng ngoại biến đổi chuỗi FT-IR IR200 |
578. | Phòng thực hành thí nghiệm | KF Coulometer (Máy đo hàm lượng nước) 831 KF Coulometer |
579. | Phòng thực hành thí nghiệm | Lò sấy chân không KH 8900-00 |
580. | Phòng thực hành thí nghiệm | Máy chuẩn độ điện thế bán tự động Titronic basic |
581. | Phòng thực hành thí nghiệm | Máy chưng cất nước 2 lần |
582. | Phòng thực hành thí nghiệm | Nhớt kế (Viscometer) DVII+Pro |
583. | Phòng thực hành thí nghiệm | Refrigerated Circulating baths 22 lít- 220V 9606 |
584. | Phòng thực hành thí nghiệm | Thiết bị đo điểm nóng chảy MPA100 |
585. | Phòng thực hành thí nghiệm | Thiết bị đo pH để bàn Lab850 |
586. | Phòng thực hành thí nghiệm | Thiết bị rửa dụng cụ thủy tinh 98950 |
587. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Bộ máy cô quay STRIKE 300 |
588. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Bộ máy tính không CPU,màn hình lớn Pavilion 23-Q168D-P4M47AA |
589. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Cân phân tích 4 số lẻ AUX 220 |
590. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Lò nung MN18C |
591. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Máy đo điểm nóng chảy KSP1N |
592. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Mô hình 250C |
593. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Thiết bị AV-209D |
594. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Thiết bị Dmo |
595. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Thiết bị Merit |
596. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Thiết bị kết nối kinh hiển vi và máy tính Moticam 1080 |
597. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Tủ hút EFH-4A8 |
598. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Cân phân tích |
599. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Cân phân tích 3 số lẻ BL220H |
600. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Kính hiển vi B1-220ASC Motic |
601. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Máy cất nước 3000W |
602. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Máy cất nước WSC/4D |
603. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Máy li tâm |
604. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Máy li tâm EBA 20 |
605. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Kính hiển vi B3-220 PL / Motic |
606. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | SPECTROPHOTOMETER DR3900 / Hach |
607. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Máy đo Ph LAB 855/ SI Analytic (a xylem) |
608. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Kính hiển vi B3-220 PL/ Motic |
609. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Máy sấy |
610. | Phòng Thí nghiệm Hóa học Đại cương | Tủ hút khí độc ADC-4B1 |
611. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Bếp đun HP-20D |
612. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Buồng đếm hồng cầu 422/12 |
613. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Cân S5001 |
614. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Kinh hiển vi |
615. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Kính hiển vi 1820 LED |
616. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Kính soi nổi SMZ-140-N2GG |
617. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Máy chiếu NovaMat 130 AF |
618. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Máy đo Ph HI-9203 |
619. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Nồi hấp |
620. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Thiết bị 1K-6K |
621. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Thước đo độ |
622. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ lạnh SR-P205PN |
623. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Bàn để thiết bị 1600x2000x800mm |
624. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Bàn thử máu (180x80x60 cm) VH-18 |
625. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Bếp khuấy cá từ - Daihan MS-20A |
626. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Cân phân tích - Shimadzu AUX 220 |
627. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Kính hiển vi CX 22 |
628. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Máy đo PH để bàn S220Kit |
629. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Máy li tâm 80-2 |
630. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Máy xét nghiệm miễn dịch Elisa (gồm Máy chính EL reader 96X+ Máy đọc (Máy vi tính + Monitor 18.5" Wide LED) |
631. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Nồi hấp tiệt trùng WAC-47 |
632. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ ấm IF110 - Memmert |
633. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ ấm CO2 |
634. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ bảo quản kính hiển vi (900x500x1600)mm CCL-170B-8/ESCO |
635. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ cấy AC2-4E1 |
636. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ đựng kính hiển vi 800x450x1800mm |
637. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ lạnh LC-633B |
638. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ lạnh LCDF-120 |
639. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ lạnh Panasonic NR-BL347XNVN |
640. | Phòng thí nghiệm Sinh học Đại cương | Tủ sấy UF110 - Memmert |
641. | Phòng thực hành vật lý | Bộ thí nghiệm cảm ứng điện từ (Cân dòng) |
642. | Phòng thực hành vật lý | Bộ thí nghiệm định luật Column |
643. | Phòng thực hành vật lý | Cân 2 số lẻ |
644. | Phòng thực hành vật lý | Cân dòng, lực tác dụng lên vật mang điện |
645. | Phòng thực hành vật lý | Cân phân tích |
646. | Phòng thực hành vật lý | Cầu Wheatstone 1 dây |
647. | Phòng thực hành vật lý | Cầu Wheatstone 6 dây |
648. | Phòng thực hành vật lý | Con lắc thuận nghịch |
649. | Phòng thực hành vật lý | Đo sức căng bề mặt bằng pp Pull-out có nối máy tính |
650. | Phòng thực hành vật lý | Mạch lọc thông cao và thông thấp |
651. | Phòng thực hành vật lý | Máy đo sức căng mặt ngoài |
652. | Phòng thực hành vật lý | Nhiễu xạ qua một khe và nguyên lý bất định Heisenberg |
653. | Phòng thực hành vật lý | Nhiễu xạ siêu âm qua hệ nhiều khe khác nhau |
654. | Phòng thực hành vật lý | Osciloscope Hameg |
655. | Phòng thực hành vật lý | Sự nhiễu xạ siêu âm qua một khe hẹp và hai khe hẹp |
656. | Phòng thực hành vật lý | Sức căng mặt ngoài bằng pp khuyên tròn(phương pháp du Nouy) |
657. | Phòng Thực hành vật lý | Bộ thí nghiệm đo điện thế sinh vật |
658. | Phòng Thực hành vật lý | Bộ thí nghiệm khảo sát hiệu ứng Doppler |
659. | Phòng Thực hành vật lý | Bộ thí nghiệm xác định ngưỡng nghe và ngưỡng phân biệt tần số của người |
660. | Phòng Thực hành vật lý | Máy đo độ nhớt chất lỏng |
661. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy trộn bột hình chữ V PVB |
662. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy trộn bột ướt PMM-50 |
663. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy sấy tần soi PFPPC-1 |
664. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy bao viên (bao đường) PCP-24 |
665. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy bao phim PCP-24 |
666. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy dập viên xoay tròn mini D4-8-SLG |
667. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy đóng nang nang thủ công loại nhỏ Manual Capsule Filling Machine |
668. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Cân điện tử khối lượng Max 1600g ELB2000 |
669. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy thử độ mày mòn Themonik FTA-20 |
670. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy thử độ cứng viên DHT - 150 |
671. | Phòng Thực hành công nghiệp Dược | Máy thử độ rã viên Themonik TD - 40S |
672. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Hệ thống oxy gắn tường |
673. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Máy huỷ kim HBT01-9 |
674. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình chọc dò dịch não tuỷ LF01036U |
675. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình đặt Catheter tĩnh mạch LF01087U |
676. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình đặt nội khí quản trẻ LF03707U |
677. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình khâu và cắt chỉ ở chân LF01034U |
678. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình tiêm tĩnh mạch đầu em bé LF00999U |
679. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình tiêm tĩnh mạch điện tử S402.100 |
680. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình tiêm tĩnh mạch trẻ LF00958U |
681. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình mặt nạ vết thương mềm SB23528U |
682. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình răng D10 |
683. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình rửa dạ dày GD/H80 |
684. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình thay băng cắt chỉ đa vết thương mềm (loại da mềm) SB14941U |
685. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình tiêm bắp W30502/1 |
686. | Phòng Thực hành Điều dưỡng | Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay P50 |
687. | Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt | Máy vi tính DELL OptiPlex 3020 Minitower BTX Base |
688. | Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt | Ghế máy nha khoa cao cấp |
689. | Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt | Máy định vị chóp (máy đo chiều dài ống tủy) i-ROOT (i-ROOT-S) |
690. | Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt | Bộ bàn ghế Sofa |
691. | Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt | Tủ hồ sơ (gỗ MDF chống ẩm) (1.50x0.40x2.20)m |
692. | Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt | Tủ gỗ bệ đá granicte ( gỗ MDF chống ẩm) (2.80x0.60x0.87)m |
693. | Phòng Điều trị 2 - Răng Hàm Mặt | Máy vi tính DELL OptiPlex 3020 Minitower BTX Base |
694. | Phòng Điều trị 2 - Răng Hàm Mặt | Ghế máy nha khoa cao cấp |
695. | Phòng Điều trị 2 - Răng Hàm Mặt | Máy định vị chóp (máy đo chiều dài ống tủy) i-ROOT (i-ROOT-S) |
696. | Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt | Máy Vi Tính FPT Elead T5240 |
697. | Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt | Máy nén khí không dầu dùng trong nha khoa DA-5004 |
698. | Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt | Máy nén khí không dầu dùng trong nha khoa DA-5004 |
699. | Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt | Máy nén khí không dầu dùng trong nha khoa DA-5004 |
700. | Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt | Hệ thống máy hút trung tâm M5 |
701. | Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt | Hệ thống máy hút trung tâm M5 |
702. | Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt | Hệ thống máy hút trung tâm M5 |
703. | Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt | Máy X - Quang toàn hàm kỹ thuật số (PANORAMA+ CEPHALO) PAX-I SC |
704. | Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt | Máy X - Quang quanh chóp X-MIND DC |
705. | Phòng Điều trị 3 - Răng Hàm Mặt | Ghế máy nha khoa cao cấp |
706. | Phòng Điều trị 3 - Răng Hàm Mặt | Tủ gổ bệ đá granicte (gổ chống ẩm) 1.8x0.6x0.87 |
707. | Phòng Điều trị 3 - Răng Hàm Mặt | Tủ treo (MDF chống ẩm) 1.8x0.4x0.65 |
708. | Phòng Điều trị 3 - Răng Hàm Mặt | Tủ locker 16 ngăn 16 ngăn |
709. | Phòng cấp phát (Nha khoa) | Máy Micro motor Strong 204 |
710. | Phòng cấp phát (Nha khoa) | Máy định vị chóp I - Root |
711. | Phòng cấp phát (Nha khoa) | Máy cạo vôi Acteon P5 - Booter |
712. | Phòng cấp phát (Nha khoa) | Đèn khám nha khoa Bonart ART - L5 |
713. | Phòng cấp phát (Nha khoa) | Máy trộn AMALGAMATED DL - AH592 |
714. | Phòng cấp phát (Nha khoa) | Bộ cắm Implant Bienair |
715. | Phòng cấp phát (Nha khoa) | Máy rung siêu âm Clearn - 03 |
716. | Phòng cấp phát (Nha khoa) | Máy X quang cầm tay Aribex Nomadcedetial |
717. | Phòng Labo phục hình | Máy run thạch cao |
718. | Phòng Labo phục hình | Máy mài thạch cao MT3 |
719. | Phòng Labo phục hình | Máy mài lòng mẫu hàm Renfert |
720. | Phòng Labo phục hình | Máy đánh bóng răng giả Silfadent Polix 905 |
721. | Phòng Labo phục hình | Phụ tùng bảo quản, vệ sinh máy đánh bóng Silfradent POLIX 9905 |
722. | Phòng Labo phục hình | Càng áp thủy lực Silfradent |
723. | Phòng Labo phục hình | Song song kế |
724. | Phòng Labo phục hình | Máy đúc cao tần Bego Fornat T |
725. | Phòng Labo phục hình | Bộ chén cho máy đúc cao tần Bego Fonax T |
726. | Phòng Labo phục hình | Kẹp gấp cho máy đúc cao tần Bego Fonax T |
727. | Phòng Labo phục hình | Đế ống đúc SIZE 3 Bego |
728. | Phòng Labo phục hình | Đế ống đúc SIZE 6 Bego |
729. | Phòng Labo phục hình | Đế ống đúc SIZE 9 Bego |
730. | Phòng Labo phục hình | Lò nung ống đúc Zhermack |
731. | Phòng Labo phục hình | Máy mài cao tốc Nobilium Ticonium Demco E96 |
732. | Phòng Labo phục hình | Máy nén khí Puma OLD1525 |
733. | Phòng Labo phục hình | Máy thổi cát Renfert |
734. | Phòng Labo phục hình | Máy mài Micromtor Strong |
735. | Phòng thực hành Dược | Máy thử độ hòa tan 6 cốc DRS-8 |
736. | Phòng thực hành Dược | Máy thử độ rã TD-40S |
737. | Phòng thực hành Dược | Máy xác định độ cứng viên DHT-150 |
738. | Phòng thực hành Dược | Máy xác định độ mài mòn viên FTA-20 |
739. | Phòng thực hành Dược | Bộ lưu điện UPS Santak C3K 3KVA online |
740. | Phòng thực hành Dược | Sắc ký lỏng hiệu năng cao |
741. | Phòng thực hành Dược | Máy quang phổ hồng ngoại |
742. | Phòng thực hành Dược | Cân xác định độ ẩm hồng ngoại MOC63u |
743. | Phòng thực hành Dược | Đèn UV soi sắc ký CX-20 |
744. | Phòng thực hành Dược | Tủ sấy Thermostable ON-105 |
745. | Phòng thực hành Dược | Đèn tử ngoại soi sắc ký CX-20 |
746. | Phòng thực hành Dược | Đèn tử ngoại soi sắc ký CX-20 |
747. | Phòng thực hành Dược | Máy ly tâm Rotofix 32A |
748. | Phòng thực hành Dược | Nồi đun cách thủy 8 lỗ WEB-8 |
749. | Phòng thực hành Dược | Nồi đun cách thủy 8 lỗ WEB-8 |
750. | Phòng thực hành Dược | Máy quang phổ UV-VIS |
751. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Bàn thí nghiệm chuyên dụng áp tường (Hóa dược,Dược liệu, Bào chế, Kiểm nghiệm) (1500x750x800)mm |
752. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Bể siêu âm WUC-A10H |
753. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Bộ bàn thí nghiệm chuyên dụng trung tâm (Hóa dược,Dược liệu, Bào chế, Kiểm nghiệm) (3000x1200x850)mm |
754. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Bộ hút chân không (gồm phễu thủy tinh/4012 và bơm chân không 07061-42) |
755. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Cân kỹ thuật điện tử ATY224 |
756. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Cân kỹ thuật điện tử BL220H |
757. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Cân xác định độ ẩm hồng ngoại MOC63u |
758. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Đèn tử ngoại soi sắc ký CX 20 |
759. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Đèn tử ngoại soi sắc ký CX-20 |
760. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Hệ thống khử ion quy mô phòng thí nghiệm100l/ngày D0805 |
761. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Máy cất nước 2 lần WSC/4D |
762. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Máy đo Ph SensION+PH31 |
763. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Máy lắc cơ học SHR-1D |
764. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Máy lắc siêu âm WUC-A06H |
765. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Máy thử độ hòa tan 6 cốc DRS-8 |
766. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Máy thử độ rã TD-40S |
767. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Máy xác định độ cứng viên DHT-150 |
768. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Máy xác định độ mài mòn viên FTA-20 |
769. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Tủ hút EFH-4A8 |
770. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Tủ hút (kiểm nghiệm) EFH-4A8 - ESCO |
771. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Tủ sấy Thermostable ON-105 |
772. | Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược | Tủ sấy thường WON-105 |
773. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Bàn thử máu Inox SUS VH-18 (180x80x60 cm) |
774. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Bếp khuấy cá từ MS-20A - Daihan |
775. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Cân phân tích AUX 220- Shimadzu |
776. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Kính hiển vi Olympus 2 mắt CX 22 |
777. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Máy đo PH để bàn S220Kit/ |
778. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Máy li tâm 80-2 |
779. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Nồi hấp tiệt trùng WAC-47 |
780. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Tủ ấm IF110 - Memmert |
781. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Tủ ấm CO2 CCL-170B-8/ESCO |
782. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Tủ bảo quản kính hiển vi (900x500x1600)mm |
783. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Tủ đựng kính hiển vi TN 31824 800x450x1800mm |
784. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Tủ lạnh Panasonic NR-BL347XNVN |
785. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Tủ lạnh có ngăn âm sâu LCDF-120 |
786. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Tủ lạnh đựng hóa chất Alaska LC-633B |
787. | Phòng TH vi sinh BM Xét Nghiệm | Tủ sấy UF110 - Memmert |
788. | Phòng thực hành ký sinh trùng | Kính hiển vi có độ phóng đại đến1000x B 500 Bi |
789. | Phòng thực hành ký sinh trùng | Kính hiển vi có kết nối máy ảnh máy tính, phần mềm (Máy vi tính+Monitor LCD+Máy in Epson) B 500 Ti |
790. | Phòng thực hành ký sinh trùng | Máy gia nhiệt cho lam kính HP - 30A |
791. | Phòng thực hành ký sinh trùng | Máy ly tâm Rotofix 32A |
792. | Phòng thực hành ký sinh trùng | Tivi Samsung LCD UA40F5500 |
793. | Phòng thực hành ký sinh trùng | Tủ đựng kính hiển vi TN 31824 800x450x1800mm |
794. | Phòng thực hành ký sinh trùng | Tủ hồ sơ sắt sơn tỉnh điện cửa kính khung nhôm lùa 2000x700x2000mm |
795. | Phòng thực hành Dược liệu | Bộ cất quay (Cô quay) chân không Strike300 |
796. | Phòng thực hành Dược liệu | Bộ khuôn đóng nang thủ công Profiller 1100 |
797. | Phòng thực hành Dược liệu | Đèn UV soi sắc ký CX-20 |
798. | Phòng thực hành Dược liệu | Kính hiển vi điện tử hai mắt MBL2000PL |
799. | Phòng thực hành Dược liệu | Lò nung FHX 12 |
800. | Phòng thực hành Dược liệu | Nồi đun cách thuỷ 8 lỗ WEB-8 |
801. | Phòng thực hành Dược liệu | Tủ hút EFH-4A8 |
802. | Phòng thực hành Dược liệu | Tủ lạnh lớn GR-RG41FVPD |
803. | Phòng thực hành Dược liệu | Tủ sấy thường WON-105 |
804. | Phòng bào chế - BM Dược | Bộ hút chân không (gồm phễu thủy tinh/4012 và bơm chân không 07061-42) |
805. | Phòng bào chế - BM Dược | Bộ rây xác định độ phân tán kích thước hạt (Máy lắc rây Minor 200) |
806. | Phòng bào chế - BM Dược | Cân điện tử khối lượng Max 1600g ELB2000 |
807. | Phòng bào chế - BM Dược | Kính hiển vi màn hình (Máy vi tính Pavilion 550-160L+ Monitor+ Máy in P1 CX 31-Olympus |
808. | Phòng bào chế - BM Dược | Máy cất nước thủy tinh 10 lít/giờ MP-11A |
809. | Phòng bào chế - BM Dược | Nồi đun cách thuỷ 8 lỗ WEB-8 |
810. | Phòng bào chế - BM Dược | Tủ đựng kính hiển vi (900x500x1600)mm |
811. | Phòng bào chế - BM Dược | Tủ lạnh Toshiba GR-TG41VPDZ |
812. | Phòng thực hành Sinh lý | Bộ máy đo điện tim FX-7102 |
813. | Phòng thực hành Sinh lý | Bộ máy đo điện tim 6 cần ECG-1250K |
814. | Phòng thực hành Sinh lý | Cân phân tích AUX 220- Shimadzu |
815. | Phòng thực hành Sinh lý | Máy ghi điện tim Kenz ECG 108 |
816. | Phòng thực hành Sinh lý | Máy li tâm Haematokrit 200 - Hettich |
817. | Phòng thực hành Sinh lý | Tủ để dụng cụ , thiết bị, mô hình sắt, nhôm, kính TM 81822 1800x600x2200mm |
818. | Xét nghiệm huyết học | Bể ổn nhiệt WNB14 |
819. | Xét nghiệm huyết học | Buồng đếm hồng cầu bạch cầu (gồm: Máy đếm BCCD-8 + Buồng đếm 422/12) |
820. | Xét nghiệm huyết học | Cân phân tích điện tử (sai số1.15) AUW220 |
821. | Xét nghiệm huyết học | Kính hiển vi có độ phóng đại đến1000x B 500 Bi |
822. | Xét nghiệm huyết học | Máy lạnh |
823. | Xét nghiệm huyết học | Máy ly tâm Haematokrit 210 |
824. | Xét nghiệm huyết học | Máy ly tâm KUBOTA 4000 |
825. | Xét nghiệm huyết học | Máy quay Hematocrit Haematokrite 210 |
826. | Xét nghiệm huyết học | Tủ đựng kính hiển vi TN 31824 800x450x1800mm |
827. | Xét nghiệm huyết học | Tủ lạnh Toshiba 500 lít GR- R58VDA |
828. | Phòng Thực hành Hóa sinh | Bàn thử máu Inox SUS VH-18 (180x80x60 cm) |
829. | Phòng Thực hành Hóa sinh | Cân kỹ thuật L6501 |
830. | Phòng Thực hành Hóa sinh | Máy đo PH để bàn F71 |
831. | Phòng Thực hành Hóa sinh | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Humalyzer2000 |
832. | Phòng Thực hành Hóa sinh | Micropipet |
833. | Phòng Thực hành Hóa sinh | Tủ hút khí độc EFH-4A8 |
834. | Dược lý - Dược lâm sàng | Cân kỹ thuật điện tử BL220H |
835. | Dược lý - Dược lâm sàng | Kính hiển vi điện tử hai mắt MBL2000PL |
836. | Dược lý - Dược lâm sàng | Cân kỹ thuật điện tử BL220H |
837. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình da bình thường J13 |
838. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu dạ dày K16 |
839. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu gan W42508 |
840. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu gan W42508 |
841. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ cơ xương đầu mặt cổ C05 |
842. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ cơ xương đầu mặt cổ C05 |
843. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ cơ xương đầu mặt cổ (nửa mặt) C14 |
844. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương đầu - mặt -cổ C05 |
845. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ hô hấp G15 |
846. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ hô hấp G15 |
847. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ hô hấp VC243 |
848. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ thần kinh C30 |
849. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ thần kinh C30 |
850. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ thần kinh C30 |
851. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa K21 |
852. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa K21 |
853. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa K21 |
854. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn G30 |
855. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu một số nội tạng B17 |
856. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu phổi VC243 |
857. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu phổi W47029 |
858. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu tai mũi họng C09/1 |
859. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình giải phẫu xoang E20 |
860. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình não C20 |
861. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình não C20 |
862. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình não C20 |
863. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình não cắt dọc W19026 - |
864. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình phế quản G23 |
865. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình phế quản G23/1 |
866. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình tai người lớn E11 |
867. | Phòng thực hành Giải phẫu 1 | Mô hình tim với bệnh lý #2550 - GPI |
868. | Phòng thực hành Mô phôi | Kính hiển vi CX 23-Olympus |
869. | Phòng thực hành Mô phôi | Kính hiển vi 3 mắt Olympus có camera CX 31 |
870. | Phòng thực hành Mô phôi | Máy cắt tiêu bản quay tay CUT 4060 |
871. | Phòng thực hành Mô phôi | Tiêu bản mô W13311P |
872. | Phòng thực hành Mô phôi | Tivi LED 40 inch Sony KDL-40R470B |
873. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình các giai đoạn phát triển của thai nhi trong tử cung GD/A42002 |
874. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình giải phẫu, sinh lý sinh dục GD/A15104 |
875. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình hồi sức sơ sinh GD/CPR10150 |
876. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình khám phụ khoa GD/F30S |
877. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình khung chậu có bộ phận sinh dục nữ GD/A15107 |
878. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình khung chậu nữ GD/A15106 |
879. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình phát triển của trứng và bào thai GD/A42003 |
880. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình phôi thai từ 1 tháng đến 9 tháng GD/A42005 |
881. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình sinh dục nam các cỡ GD/A15101 |
882. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình thai nhi đủ tháng GD/FT1 |
883. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình thực tập đặt vòng GD/F5N |
884. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình thực tập đẻ bằng Forceps GD/F54 |
885. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình thực tập khâu tầng sinh môn GD/F3B |
886. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình trẻ sơ sinh GD/FT3 |
887. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình tử cung, vòi trứng GD/A15108 |
888. | Phòng thực hành thủ thuật | Mô hình xóa/ mở cổ tử cung GD/F20G |
889. | Phòng thực hành Phiên toàn giả định | |
890. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn ORGAN BK-3 |
891. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn Bass dân tộc DB-02 |
892. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn bầu DB-01 |
893. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn Cò (Việt) DC-01 |
894. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn Đoãn cẩn DD-01 |
895. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn Guita cổ GT-03 |
896. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn Guitar Bass GT-02 |
897. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn Guitar Solo GT-01 |
898. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn kìm DK-01 |
899. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn organ BK-3 BK-3 |
900. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn tranh DT-01 |
901. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn tứ DT-02 |
902. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn tỳ bà DTB-01 |
903. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Phone tai HDJ 1000 |
904. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Sáo trúc ST-01 |
905. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Trống dân tộc (Việt) TV-01 |
906. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Trống Jazz PD2-051 |
907. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn Organ PSK S950 |
908. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Đàn Guitar |
909. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | 03
Dàn nhạc ngũ âm: trống lớn (2 cái), trống Sam phô (1 cái), Vòng Cồng (1
cái), Rô net Dek (1 cái), Rô net Ek (1 cái), Rô net thùng (1 cái), Chặp
chọc (1 cái), chân trống (1 cái) |
910. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Trống Sayam |
911. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Trống Hoa |
912. | Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ | Trống Kinh |