1 |
Phòng thực hành CNC
|
Bộ dao máy tiện CNC DT Vertex
|
V
|
2 |
Phòng thực hành CNC
|
Máy mài dao tiện chuyên dùng U2
|
V
|
3 |
Phòng thực hành CNC
|
Máy tiện CNC E-Tunr CNC 205/910
|
V
|
4 |
Phòng thực hành CNC
|
Mô hình máy phay CNC để bàn GR0347/000/010A
|
V
|
5 |
Phòng thực hành CNC
|
Trung tâm gia công đứng VL-510
|
V
|
6 |
Phòng thực hành đo lường
|
Bộ phân tích khí thải hồng ngoại (CO, CO2, HC, O2) in kết quả cho chu kỳ máy ô tô ST 1006/S06/003F
|
V, IV
|
7 |
Phòng thực hành đo lường
|
Bộ thực hành ứng dụng các loại cảm biến trong công nghiệp AL- CBCN
|
V, IV
|
8 |
Phòng thực hành đo lường
|
Đồng hồ đo vòng tua Digital
|
V, IV
|
9 |
Phòng thực hành đo lường
|
Hệ thống thiết bị dạy học về đặc tính động cơ (động cơ đốt trong)
|
V, IV
|
10 |
Phòng thực hành đo lường
|
Hệ thống thiết bị dạy học về điện điện tử ô tô
|
V, IV
|
11 |
Phòng thực hành đo lường
|
Máy chuẩn đoán và quét lỗi động cơ 3133VN
|
V, IV
|
12 |
Phòng thực hành đo lường
|
Máy hiện sóng 2 tia GDS-1102A-U
|
V, IV
|
13 |
Phòng thực hành đo lường
|
Thiết bị cân chỉnh hệ thống đánh lửa cho động cơ dầu và xăng ST1006/S28/004A
|
V, IV
|
14 |
Phòng thực hành đo lường
|
Thiết bị chẩn đoán động cơ X431 Master
|
V, IV
|
15 |
Phòng thực hành đo lường
|
Thiết bị chuẩn đoán mã lỗi Intelligent Tester II
|
V, IV
|
16 |
Phòng thực hành đo lường
|
Thiết bị đo xung Oscillosecope 6PFG0
|
V, IV
|
17 |
Phòng thực hành đo lường
|
Thiết bị Thực tập về đo lường và cảm biến AL- ĐLCB
|
V, IV
|
18 |
Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực
|
Hệ thống điều khiển lập trình PLC - Trạm khách cho mạng Profibus S7-300
|
V
|
19 |
Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực
|
Hệ thống thí nghiệm thủy lực bằng PLC
|
V
|
20 |
Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực
|
Kít thực hành Robotic 1 Bioloid Beginner Robot kit
|
V
|
21 |
Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực
|
Kít thực hành Robotic 2 Bioloid Comprehensive
|
V
|
22 |
Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực
|
Kít thực hành Robotic 3 Bioloid premium Robot kit
|
V
|
23 |
Phòng Thực hành khí nén - Thủy lực
|
Thực hành cơ bản về khí nén - điện khí nén AL-KNĐKN
|
V
|
24 |
Phòng máy tính thực hành lập trình CNC
|
CAM module cho máy phay Fanuc 21M-10 bản 260
|
V
|
25 |
Phòng máy tính thực hành lập trình CNC
|
CAM module cho máy tiện Fanuc 21T-10 bản 160
|
V
|
26 |
Phòng máy tính thực hành lập trình CNC
|
CAM module chuyển dữ liệu sang Fanuc OI-1 bản 290
|
V
|
27 |
Phòng máy tính thực hành lập trình CNC
|
Hệ thống phần mềm lập trình CNC cho máy phay, Fanuc 21M-10 bản 10685
|
V
|
28 |
Phòng máy tính thực hành lập trình CNC
|
Hệ thống phần mềm lập trình CNC cho máy tiện, Fanuc 21T-10 bản 10683
|
V
|
29 |
Phòng máy tính thực hành lập trình CNC
|
Máy vi tính Intel Pentium Dual Core E5700 Ram DDR3 2GB, HDD 250GB
|
|
30 |
Phòng Thực Hành Đo lường điện
|
Cầu đo LCR
|
V
|
31 |
Phòng Thực Hành Đo lường điện
|
Bộ biến tần 1 pha ra 3 pha, 220 vol 1 kw
|
V
|
32 |
Phòng Thực Hành Đo lường điện
|
Đồng hồ đo tốc độ gió dùng chong chóng gió
|
V
|
33 |
Phòng Thực Hành Đo lường điện
|
Bộ khởi động mềm Input 3P
|
V
|
34 |
Phòng Thực Hành Đo lường điện
|
Máy phát tần số đa năng 50MHz
|
V
|
35 |
Phòng Thực Hành Đo lường điện
|
Máy phân tích phổ cầm tay
|
V
|
36 |
Phòng Thực Hành Đo lường điện
|
Inverter hòa lưới 1,5 KW
|
V
|
37 |
Phòng Thực hành trang bị điện
|
Máy nén khí Piston ABKS AW90012G + Hệ thống ống dẫn, vật tư, phụ kiện
|
V
|
38 |
Phòng Thực hành trang bị điện
|
Động cơ 1 pha
|
V
|
39 |
Phòng Thực hành trang bị điện
|
Động cơ 3 pha
|
V
|
40 |
Phòng Thực hành trang bị điện
|
Mô hình trang bị điện đa năng
|
V
|
41 |
Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp
|
Mô hình TT điện cơ bản
|
V
|
42 |
Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp
|
Tủ bù công suất
|
V
|
43 |
Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp
|
Tủ điều khiển
|
V
|
44 |
Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp
|
Máy kiểm tra độ cách điện, hiển thị số 380360
|
V
|
45 |
Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp
|
Máy biến áp 5KVA 3pha
|
V
|
46 |
Phòng thực hành dân dụng - công nghiệp
|
Tủ phân phối và đo lường
|
V
|
47 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Anolog moule VTD-LOGO 12/24
|
V
|
48 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Bộ thí nghiệm biến tần + động cơ VTD - 07A
|
V
|
49 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Bộ thí nghiệm điều khiển lập trình PLC
|
V
|
50 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Bộ thực hành băng chuyền tự động và kho lưu trữ Mod.MCS-610 PLC - 5A/EV
|
V
|
51 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Contactor module
|
V
|
52 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Hệ thống ổn định tốc độ động cơ
|
V
|
53 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Lamp module
|
V
|
54 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Lamp module VTD-LOGO 12/24
|
V
|
55 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Màn hình điều khiển cảm ứng GT1155-QSBD
|
V
|
56 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Máy vi tính FPT ELEAD M050
|
V
|
57 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Mô hình cánh tay Robot 5 bậc ED - 7220C
|
V
|
58 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Mô hình thang nâng hàng 3 tầng
|
V
|
59 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Modul PLC S71200+cáp
|
V
|
60 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Modul TH lập trình PLC TVT 90A2
|
V
|
61 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Phần mềm mô phỏng về khí nén, điện khí nén, thuỷ lực, và điện thuỷ lực Mod SW-CAI/EV
|
V
|
62 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
PLC S7-300 PLC S7-300
|
V
|
63 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Bộ khởi động mềm Input 3P ATS22D17Q
|
V
|
64 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Inverter hòa lưới 1,5KW Zever 1,5KW
|
V
|
65 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Máy phát tần số đa năng 50MHz GX1050
|
V
|
66 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Máy phát tần số đa năng 50MHz GX1050
|
V
|
67 |
Phòng thực hành công nghệ tự động hóa
|
Máy phân tích phổ cầm tay PSA2702
|
V
|
68 |
Phòng thực hành gia công - tạo mẫu và đo đạc
|
Máy cắt laser FL-3015A
|
V
|
69 |
Phòng thực hành gia công - tạo mẫu và đo đạc
|
Máy in vật thể 3D khổ lớn BigRep Studio
|
V
|
70 |
Phòng thực hành gia công - tạo mẫu và đo đạc
|
Máy quét quang học 3D ATOS Core 300
|
V
|
71 |
Phòng thực hành gia công - tạo mẫu và đo đạc
|
Máy đo bề mặt vật liệu MT7530
|
V
|
72 |
Phòng thực hành gia công - tạo mẫu và đo đạc
|
Camera hồng ngoại FLK - Ti200 9Hz
|
V
|
73 |
Phòng thực hành gia công - tạo mẫu và đo đạc
|
Thiết bị siêu âm Epoch 650
|
V
|
74 |
Phòng thực hành gia công - tạo mẫu và đo đạc
|
Thiết bị đo độ cứng vật liệu 900-390A
|
V
|
75 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
Bộ phát điện năng lượng gió + phụ kiện và phần mềm mod.WG/EV
|
V
|
76 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
Mô hình thí nghiệm máy biến áp 1 pha và 3 pha GR0308/K04/325R
|
V
|
77 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
Mô hình thí nghiệm máy điện đồng bộ 3 pha GR0308/K04/325O
|
V
|
78 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
Mô hình thí nghiệm máy điện một chiều GR0308/K04/352P
|
V
|
79 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
Mô hình thí nghiệm máy điện xoay chiều GR0308/K04/325Q
|
V
|
80 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
Module analog input/ output 6ES7234-4HE32-0XB0
|
V
|
81 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
Module Profibus 6ES7277-0AA22-0XA0
|
V
|
82 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
Module Profibus 6GK7343-5FA01-0XE0
|
V
|
83 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
PLC 6ES7215-1AG31-0XB0
|
V
|
84 |
Phòng thí nghiệm máy điện
|
Thiết kế mạch điện - NI Elvis II và phần mềm Labview 780379-01
|
V
|
85 |
Phòng Thực hành điện lạnh
|
Bộ thực hành điều khiển máy điều hòa RTC 200
|
V
|
86 |
Phòng Thực hành điện lạnh
|
Bộ thực hành điều khiển máy điều hòa toàn diện CRA 525
|
V
|
87 |
Phòng Thực hành điện lạnh
|
Máy lạnh 2HP
|
V
|
88 |
Phòng Thực hành điện lạnh
|
Máy lạnh 2cụm, 2HP
|
V
|
89 |
Phòng Thực hành điện lạnh
|
Bộ hàn gió – gas SGBH-02
|
V
|
90 |
Phòng Thực hành điện lạnh
|
Bộ thực hành máy nén khí một pha CRB 100
|
V
|
91 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Bộ biến thế nguồn ba pha P-14A
|
V
|
92 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Mô hình đường dây truyền tải SEL-1
|
V
|
93 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Modul 2 máy phát song song PCB-1
|
V
|
94 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Modul bảo vệ rơ le thấp áp và cao áp SRT-1
|
V
|
95 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Modul bảo vệ và điều khiển mod.GCB-2/EV
|
V
|
96 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Modul điều khiển về cải thiện hệ số công suất PFC-1
|
V
|
97 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Modul máy phát - động cơ đồng bộ mod.MGS-1/EV
|
V
|
98 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Tải biến trở mod.RL-2A/EV
|
V
|
99 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Động cơ sơ đốt trong D9
|
V
|
100 |
Phòng thực hành điện tử công suất - Hệ thống điện
|
Tải kháng mod.IL-2/EV
|
V
|
101 |
Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần
|
Biến tần FR-A740-0.4K-CHT
|
V
|
102 |
Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần
|
Bộ thí nghiệm biến tần FR-A740-0.4K
|
V
|
103 |
Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần
|
Bộ thí nghiệm Điện tử Công suất K-500
|
V
|
104 |
Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần
|
Bộ thực hành điện - Khí nén nâng cao DLQD-DP203
|
V
|
105 |
Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần
|
Dao động ký số lưu trữ số TDS 1002
|
V
|
106 |
Phòng thực hành trang bị điện khí nén - biến tần
|
Mô hình thực hành 15 module điện khí nén Mod D/EV
|
V
|
107 |
Phòng thực hành vi xử lý
|
Bộ thực hành ASIC MDA-ASIC2
|
V
|
108 |
Phòng thực hành vi xử lý
|
Bộ thực hành vi xử lý MCT-08TT
|
V
|
109 |
Phòng thực hành vi xử lý
|
Các module ứng dụng (Bộ thí nghiệm thang máy) MDA-007
|
V
|
110 |
Phòng thực hành vi xử lý
|
Kit thực hành thí nghiệm KTS HBE-DTK-20K-240
|
V
|
111 |
Phòng thực hành vi xử lý
|
Cảm biến áp lực nước QBE3000
|
V
|
112 |
Phòng thực hành vi xử lý
|
Mô hình hệ con nêm ngược (kèm mạch điện)
|
V
|
113 |
Phòng thực hành PLC
|
Bộ biến tần 3G3MX2-AB002
|
V
|
114 |
Phòng thực hành PLC
|
Màn hình cảm ứng (HMI) NS5-SQ10B-ECV2
|
V
|
115 |
Phòng thực hành PLC
|
Máy vi tính Intel Core 2 Duo, Ram 1GB, HDD 160GB Sata
|
V
|
116 |
Phòng thực hành PLC
|
Mô hình thực hành băng tải TSM-700
|
V
|
117 |
Phòng thực hành PLC
|
Mô hình thực hành PLC
|
V
|
118 |
Phòng thực hành PLC
|
Mô hình thực hành PLC OmRon PLC-03TT
|
V
|
119 |
Phòng thực hành PLC
|
Mô hình thực hành trạm trộn nguyên liệu điều khiển bằng PLC MS-04TT
|
V
|
120 |
Phòng thực hành PLC
|
Module FX3U-4AD
|
V
|
121 |
Phòng thực hành PLC
|
Module analog I/O CPM1A-MAD11
|
V
|
122 |
Phòng thực hành PLC
|
Module USB NI USB-6009
|
V
|
123 |
Phòng thực hành điện tử công suất
|
Bộ thực hành điện tử công suất I PET-05TT
|
V
|
124 |
Phòng thực hành điện tử công suất
|
Bộ thực hành điện tử công suất II PET-06TT
|
V
|
125 |
Phòng thực hành điện tử công suất
|
Bộ thực hành điện tử công suất III PET-07TT
|
V
|
126 |
Phòng thực hành đo lường Cảm biến
|
Bộ thực hành điều khiển PID PID-10TT
|
V
|
127 |
Phòng thực hành đo lường Cảm biến
|
Cảm biến chính xác SP/EV
|
V
|
128 |
Phòng thực hành đo lường Cảm biến
|
Điều khiển ánh sáng CPL/EV
|
V
|
129 |
Phòng thực hành đo lường Cảm biến
|
Điều khiển áp suất tự động PP/EV
|
V
|
130 |
Phòng thực hành đo lường Cảm biến
|
Điều khiển nhiệt độ tự động PT/EV
|
V
|
131 |
Phòng thực hành đo lường Cảm biến
|
Hệ cơ bản PT/EV
|
V
|
132 |
Phòng thực hành đo lường Cảm biến
|
Hệ cơ bản 4 module
|
V
|
133 |
Phòng thực hành đo lường Cảm biến
|
Hệ thống cơ bản PT/EV
|
V
|
134 |
Phòng thực hành đo lường Cảm biến
|
Tranducer tuyến tính TSL/EV
|
V
|
135 |
Phòng Thực hành Tổng đài điện tử
|
Dao động ký kỹ thuật số lưu trữ 250Mhz Model: GDS 840C
|
V
|
136 |
Phòng Thực hành Tổng đài điện tử
|
Máy vi tính FPT
|
V
|
137 |
Phòng Thực hành Tổng đài điện tử
|
Tổng đài IP Media Gatewway (With E1) with E1
|
V
|
138 |
Phòng Thực hành Tổng đài điện tử
|
Modul truyền thông GSM (CP-1242-7) + Anten
|
V
|
139 |
Phòng Thực hành Tổng đài điện tử
|
Tổng đài điện thoại TDM
|
V
|
140 |
Phòng thực hành thông tin quang
|
Bộ thực hành thiết bị truyền thông cáp quang MCM40/EV
|
V
|
141 |
Phòng thực hành thông tin quang
|
Kit thực hành cáp quang EF042/EV
|
V
|
142 |
Phòng thực hành thông tin quang
|
Máy hàn cáp quang Type 39
|
V
|
143 |
Phòng thực hành thông tin quang
|
Phần mềm viễn thông T-Win
|
V
|
144 |
Phòng Thực hành Đo lường điện
|
Bộ thí nghiệm đo lường MET-09TT
|
V
|
145 |
Phòng Thực hành Đo lường điện
|
Oscilloscope (Băng thông: >=100Mhz, Số kênh: >=4 kênh) TBS1154 / Tektronix
|
V
|
146 |
Phòng Thực hành Đo lường điện
|
Oscilloscope (Băng thông: >=150Mhz, Số kênh: >=4 kênh) TBS1154 / Tektronix
|
V
|
147 |
Phòng Thực hành truyền số liệu
|
Bộ thực hành điều chế xung MCM31/EV
|
V
|
148 |
Phòng Thực hành truyền số liệu
|
Hệ thống chuyển mạch và truyền PCM PCM/EV
|
V
|
149 |
Phòng Thực hành truyền số liệu
|
Kit thực hành cell phone CTS/EV
|
V
|
150 |
Phòng Thực hành truyền số liệu
|
Máy hiển thị sóng DSO-8040GC
|
V
|
151 |
Phòng Thực hành truyền số liệu
|
Modem băng tần cơ bản N.2 BM/EV
|
V
|
152 |
Phòng Thực hành truyền số liệu
|
Modem đa chuẩn N.2 VM34/EV
|
V
|
153 |
Phòng Thực hành truyền số liệu
|
Phần mềm truyền dữ liệu và viễn thông B-Win/EV
|
V
|
154 |
Phòng Thực hành truyền số liệu
|
Thiết bị kiểm tra dữ liệu N.1 DT/EV
|
V
|
155 |
Phòng Thực hành truyền số liệu
|
Thiết bị kiểm tra giao diện N.2 VIF/EV
|
V
|
156 |
Phòng Thực hành điện tử công suất 2
|
Điện tử công suất EEC.ĐTCS.03
|
V
|
157 |
Phòng Thực hành điện tử công suất 3
|
Điện tử công suất EEC.ĐTCS.04
|
|
158 |
Phòng Thực hành điện tử công suất 4
|
Điện tử công suất EEC.ĐTCS.05
|
|
159 |
Phòng Thực hành điện tử công suất 5
|
Điện tử công suất EEC.ĐTCS.06
|
|
160 |
Phòng Thực hành điện tử công suất 6
|
Điện tử công suất EEC.ĐTCS.07
|
|
161 |
Phòng Thực hành điện tử công suất 7
|
Điện tử công suất EEC.ĐTCS.08
|
|
162 |
Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính
|
Bộ giao tiếp chuyển động 4 trục sử dụng trong công nghiệp UMI-77744 778558-01
|
V
|
163 |
Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính
|
Bộ truy xuất dữ liệu NI PCI-6221 779066-01
|
V
|
164 |
Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính
|
Cạc điều khiển chuyển động cơ Servo/PCI-7352 778440-02
|
V
|
165 |
Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính
|
Ni Elvis II/USB - 6251 multisim Circuit Design bundle 780379-01
|
V
|
166 |
Phòng TH Đo lường và Điều khiển bằng máy tính
|
Phần mềm Labview - NI Academic Site license- Department Te 777455-01
|
V
|
167 |
Xưởng thực hành tiện
|
Hộp số máy tiện RML - 14X40
|
V
|
168 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy khoan bàn
|
V
|
169 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy khoan cần KMR-1250DH SN: R1024
|
V
|
170 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy nén khí TA80
|
V
|
171 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy xọc răng chuyên dùng TS 200K
|
V
|
172 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy phay trục đứng ngang FU-1A
|
V
|
173 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy phay vạn năng đứng ngang LC1-1/2VS
|
V
|
174 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy tiện T14
|
V
|
175 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy tiện T18A
|
V
|
176 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy tiện Tongil HQ
|
V
|
177 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy tiện vạn năng RML-14x40
|
V
|
178 |
Xưởng thực hành tiện
|
Máy tiện vạn năng Jesco Frinal 1330
|
V
|
179 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Máy chùi Bugi
|
V
|
180 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Máy chuẩn đoán ô tô MaxiCheck MX808
|
V
|
181 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Hệ thống cân bằng lực kéo TRC - ANLAC-CBTRC
|
V
|
182 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Mô hình tổng thành ô tô - ANLAC-MHTT
|
V
|
183 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Hệ thống phanh ABS - ANLAC-PABS
|
V
|
184 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Hệ thống TRC - ANLAC-HTTRC
|
V
|
185 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Hệ thống lái tự động cruise control - ANLAC-HTLTD
|
V
|
186 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Hệ thống phanh khí nén - ANLAC-PKN
|
V
|
187 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Máy sạc bình và khởi động động cơ BS-14
|
V
|
188 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Mô hình HTĐL cảm biến điện từ
|
V
|
189 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Mô hình HTĐL CBĐT có ECU điều khiển
|
V
|
190 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Mô hình động cơ xe lai (Hybrid) AL-HB
|
V
|
191 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Mô hình hệ thống chiếu sáng tính hiệu
|
V
|
192 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Mô hình hệ thống đánh lửa trực tiếp và phun xăng điện tử Nisan
|
V
|
193 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Mô hình hệ thống phun nhiên liệu GFI-01TT
|
V
|
194 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Tivi TH-50A410V
|
V
|
195 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Máy chuẩn đoán ô tô MaxiCheck MX808
|
V
|
196 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Máy chuẩn đoán ô tô MaxiCheck MX808
|
V
|
197 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Hệ thống cân bằng lực kéo TRC ANLAC-CBTRC
|
V
|
198 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Mô hình tổng thành ô tô ANLAC-MHTT
|
V
|
199 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Hệ thống phanh ABS ANLAC-PABS
|
V
|
200 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Hệ thống phanh khí nén ANLAC-PKN
|
V
|
201 |
Xưởng thực hành điện Ô tô
|
Hệ thống lái tự động cruise control ANLAC-HTLTD
|
V
|
202 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Động cơ phun xăng Toyota + Khung
|
V
|
203 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Động cơ phun xăng đa điểm MFI-02TT
|
V
|
204 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Động cơ phun xăng điện tử đa điểm Toyota
|
V
|
205 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Hệ thống điều hòa dẫn động bằng động cơ DL03A
|
V
|
206 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình động cơ diesel 2KD Toyota (2001-2005) 4 xy lanh thẳng hàng, công suất 102HP/3600rpm) NTP-2KD
|
V
|
207 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình động cơ Diesel điều khiển điện tử EDC EDC-AL002
|
V
|
208 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình động cơ phun dầu điện tử CRDi DDCR-AL001
|
V
|
209 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình động cơ phun xăng điện tử Honda Accord (1996-1998) 4 xy lanh thẳng hàng, công suất 103KW/6300rpm NTP-F22B
|
V
|
210 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình động cơ phun xăng điện tử Nissan (1992-1995) 4 xy lanh thẳng hàng, công suất 125HP/5200rpm NTP-SR20
|
V
|
211 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình động cơ phun xăng điện tử Toyota 5S (1999-2001) NTP – 5S
|
V
|
212 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình động cơ phun xăng điện tử Toyota Vios 1NZ-FE (2003-2006) 4 xy lanh thẳng hàng, công suất 107HP/6000rpm NTP-1NZ
|
V
|
213 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình động cơ phun xăng trực tiếp GDI Toyota 3S-FSE (1997-2002) công suất 110HP/6000rpm NTP-GDI
|
V
|
214 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình hệ thống điều hòa điều khiển điện tử trên ô tô
|
V
|
215 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ dầu EDC
|
V
|
216 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình hệ thống phun xăng và đánh lửa trực tiếp
|
V
|
217 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình hệ thống chiếu sáng sử dụng Bộ đèn đầu xe-non A-CS
|
V
|
218 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình hệ thống điều khiển khóa cửa từ xa AL-KC
|
V
|
219 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình hệ thống đánh lửa bô bin đôi AL-BB1
|
V
|
220 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình hệ thống đánh lửa bô bin đơn AL-BB2
|
V
|
221 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình hệ thống điều khiển phun, gạt nước AL-DK4
|
V
|
222 |
Xưởng thực hành động cơ
|
Mô hình hệ thống chiếu sáng đèn laser trên ô tô AL-CS2
|
V
|
223 |
Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội
|
Máy bơm hơi Missa
|
V
|
224 |
Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội
|
Máy cắt Plasma MA0911/F03/007A
|
V
|
225 |
Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội
|
Máy hàn bán tự động 400s
|
V
|
226 |
Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội
|
Máy hàn TIG 250
|
V
|
227 |
Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội
|
Máy hàn điểm X7
|
V
|
228 |
Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội
|
Máy hàn khí WSE-200
|
V
|
229 |
Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội
|
Mô hình bàn thực hành hàn khí Axetylen (Hàn gió đá)
|
V
|
230 |
Xưởng thực hành hàn - Xưởng thực hành nguội
|
Máy khoan bàn Hồng Ký
|
V
|
231 |
Xưởng thực hành xe gắn máy
|
Máy khoan bàn Tiến Đạt
|
V
|
232 |
Xưởng thực hành xe gắn máy
|
Xe Dream TQ
|
V
|
233 |
Xưởng thực hành xe gắn máy
|
Xe Mio Yamaha - ULTIMO
|
V
|
234 |
Xưởng thực hành xe gắn máy
|
Xe wave màu đỏ 84-B1441
|
V
|
235 |
Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu
|
Cân điện tử Model: D31P 150 BL
|
V
|
236 |
Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu
|
Máy cắt uốn thép CQW-40
|
V
|
237 |
Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu
|
Máy thử kéo nén uốn vạn năng 1000 KN EKE.E
|
V
|
238 |
Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu
|
Máy cân bằng GPL5
|
V
|
239 |
Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu
|
Thước kẹp điện tử Model: 500-196-30
|
V
|
240 |
Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu
|
Máy toàn đạc điện tử NPL322+5"
|
V
|
241 |
Phòng thí nghiệm sức bền vật liệu
|
Máy toàn đạc điện tử NPL322+5"
|
V
|
242 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Bàn dằn xốc mẫu EKE 421
|
V
|
243 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Bàn rung tạo mẫu bê tông EKE 365
|
V
|
244 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Bể điều nhiệt 14575-14
|
V
|
245 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Bộ rây phi 300 lỗ vuông
|
V
|
246 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Búa thử cường độ bêtông DIGISCHMIDT 2000 Model: DIGI-SCHMIDT 2000D
|
V
|
247 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Cân điện tử PA4102
|
V
|
248 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Lò nung 33855-35
|
V
|
249 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Máy dò cốt thép bê tông Profoscope
|
V
|
250 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Máy khoan lấy mẫu vật liệu DK-10DS
|
V
|
251 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Máy lắc rây max phi 300 A059-02 KIT
|
V
|
252 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Máy nén bêtông tiêu chuẩn Model: ARD2000
|
V
|
253 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Máy siêu âm bê tông Pundit Lab 326 10 001
|
V
|
254 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Máy siêu âm khuyết tật kim loại Avenger EZ
|
V
|
255 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Máy thử nén/ uốn mẫu xi măng E161-01N + C104-04
|
V
|
256 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Máy trộn vữa EKE 412-2
|
V
|
257 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Thiết bị đo độ bền uốn mẫu bê tông P 433/C
|
V
|
258 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Thiết bị đo độ mịn xi măng (Air Permeability Apparatus) E009 KIT
|
V
|
259 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Thiết bị đo hàm lượng bọt khí bê tông H-2783
|
V
|
260 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Thiết bị thử độ chống thấm bê tông C435
|
V
|
261 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Thiết bị thử độ mài mòn của đá A075
|
V
|
262 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Tủ bảo dưỡng mẫu HBY-40A
|
V
|
263 |
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
Tủ sấy UNB400
|
V
|
264 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Đầm cóc Tecon 70kg
|
V
|
265 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Máy cắt bêtông Jeonil JIC 16 - Jeonil
|
V
|
266 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Máy đầm Mikasa MT-55
|
V
|
267 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Máy xoa nền HQ
|
V
|
268 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Máy xoa nền Jeonil-HQ
|
V
|
269 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Vận thăng 300-VN
|
V
|
270 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Đầm bàn Jeonil 5.5HP
|
V
|
271 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Đầm bàn JPC 80kg
|
V
|
272 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Đầm vùi điện Jeonil JHD-28
|
V
|
273 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Đầm vùi động cơ
|
V
|
274 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Máy nén hơi Fataco 2HP-3đầu
|
V
|
275 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Máy phun vữa
|
V
|
276 |
Phòng thực hành xây dựng
|
Máy trộn bêtông 2HP
|
V
|
277 |
Phòng thực hành trắc địa
|
Máy kinh vĩ DK-DKT05
|
V
|
278 |
Phòng thực hành trắc địa
|
Máy kinh vĩ điện tử Model: Topcon DT-209
|
V
|
279 |
Phòng thực hành trắc địa
|
Máy bộ đàm 58x125x35mm
|
V
|
280 |
Phòng thực hành trắc địa
|
Kích thủy lực SH-05B
|
V
|
281 |
Phòng thực hành trắc địa
|
Cần benkenman + Kích thủy lực + Đồng hồ đo chuyển vị
|
V
|
282 |
Phòng thực hành trắc địa
|
Máy đo khoảng cách GLM250 VF
|
V
|
283 |
Phòng thực hành trắc địa
|
Máy thủy chuẩn Model: Topcon AT-G7
|
V
|
284 |
Phòng thực hành trắc địa
|
Kích thủy lực SH-05B
|
V
|
285 |
Phòng thực hành trắc địa
|
Cần benkenman + Kích thủy lực + Đồng hồ đo chuyển vị Benkenman + SH-05B + 2046S
|
V
|
286 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Cisco – Rack mouting kit for 1841
|
V
|
287 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Cisco Arionet 802.11a/b/g Wireless CardBus Adapter – Network adapter- PCI - 802.11b 802.11a 802.11g
|
V
|
288 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Cisco Arionet 802.11a/b/g Wireless PCI Adapter - Network adapter- PCI - 802.11b 802.11a 802.11g
|
V
|
289 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Cisco- LINKSYS LLC Linksys Wireless-N Gigabit Router WRT310N- Wireless Router + 4-port switch - EN Fast En Gigabit EN 802.11b 802.11g 802.11n (draft)
|
V
|
290 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Kiềm bấm mạng RJ45
|
V
|
291 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Cisco V.35 Cable DCE Female to Smart Serial 10 Feet
|
V
|
292 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Cisco V.35 Cable DTE Male to Smart Serial 10 Feet
|
V
|
293 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Cisco 1841 Intergrated Services Router
|
V
|
294 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Cisco Catalyst 2960-24TT - Switch - 24 ports - EN Fast EN -10 Base - T 100 Base - TX + 2x10/100/1000 base - T (uplink)-1U
|
V
|
295 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Cisco WIC - 2A/S - Port Async Serial WAN Interface Card
|
V
|
296 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Máy Laptop LenovoThinkPad R400 7440-BK4, Intel Dual core T8100, 2GB DDRAM, 160GB
|
V
|
297 |
Phòng thực hành mạng máy tính
|
Máy vi tính HP Compaq dc5800 AJ408AV, Pentuim Dual- Core E5300 2.6GHz, DDram 1GB, HDD 160GB
|
V
|
298 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Máy lạnh Alaska 1HP
|
V
|
299 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Elisa + máy rửa
|
V
|
300 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Máy PCR Real time
|
V
|
301 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Máy lạnh Daking 1HP
|
V
|
302 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Tủ cấy Esco
|
V
|
303 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Tủ an toàn sinh học Logic
|
V
|
304 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Máy li tâm lạnh
|
V
|
305 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Tủ lạnh
|
V
|
306 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Bể điều nhiệt
|
V
|
307 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Cân 4 số lẻ
|
V
|
308 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Cân 2 số lẻ
|
V
|
309 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Máy PCR hiện trường
|
V
|
310 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Tủ đông âm sâu
|
V
|
311 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Bàn đá hao cương
|
V
|
312 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Bộ máy tính dell Inspiron 3268
|
V
|
313 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Máy lạnh Toshiba 1,5HP
|
V
|
314 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Máy lạnh Reatchech 1,5HP
|
V
|
315 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Quạt trần
|
V
|
316 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Húp 8port tenda
|
V
|
317 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Tủ đông PHCBI
|
V
|
318 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Tủ mát Phcbi
|
V
|
319 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Tủ PCR/Tủ cấy ESCO
|
V
|
320 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Cân phân tích 3 số lẻ
|
V
|
321 |
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
|
Tủ chuyển mẫu
|
V
|
322 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Bàn dài mặt đá hoa cương
|
V
|
323 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Bàn gạch men
|
V
|
324 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Bộ lắc ổn nhiệt
|
V
|
325 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Bộ phân tích vi sinh đi hiện trường
|
V
|
326 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Bộ tiểu phẫu
|
V
|
327 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Buồng đếm hồng cầu
|
V
|
328 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Cân điện tử 3 số lẻ
|
V
|
329 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Ghế ngồi thí nghiệm SB 06
|
V
|
330 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Ghế xoay Đài Loan
|
V
|
331 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Hệ điện di của HT PCR
|
V
|
332 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Hệ thống chụp ảnh Gel Của HT PCR
|
V
|
333 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Hệ thống định danh nấm, ký sinh trùng
|
V
|
334 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Hệ thống loại Ion
|
V
|
335 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Micropipet của HT PCR (100-1000ul)
|
V
|
336 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Micropipet của HT PCR (10-100ul)
|
V
|
337 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Micropipet của HT PCR (0.5-10ul)
|
V
|
338 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Kính hiển vi - MT5300H
|
V
|
339 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
V
|
340 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Kính hiển vi kết nối USB, máy ảnh
|
V
|
341 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Lò vi sóng của HT PCR
|
V
|
342 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy cắt mô bán tự động
|
V
|
343 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy cất nước 2 lần
|
V
|
344 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy chụp ảnh gel
|
V
|
345 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
V
|
346 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy in HP LaseJet P1606
|
V
|
347 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy in HP laserJetP1102
|
V
|
348 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy khuấy từ
|
V
|
349 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy lắc Vortex
|
V
|
350 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy ly tâm
|
V
|
351 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy ly tâm lạnh của HT PCR
|
V
|
352 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy nghiền mẫu nhỏ của HT PCR
|
V
|
353 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy nhân Gel của HT PCR
|
V
|
354 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy quang phổ của HT PCR
|
V
|
355 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy rửa gel tự động
|
V
|
356 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy rửa siêu âm
|
V
|
357 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy sấy gel
|
V
|
358 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy vi tính LG
|
V
|
359 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy vi tính HP Compaq
|
V
|
360 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Micropipet 100-5000ul
|
V
|
361 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Nồi chưng cách thủy
|
V
|
362 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Nồi hấp tuyệt trùng
|
V
|
363 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ ấm vi khuẩn 55 lít
|
V
|
364 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ cấy vi sinh
|
V
|
365 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ đông
|
V
|
366 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ đông Sanyo (-50/-840C)
|
V
|
367 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ đựng dụng cụ bằng nhôm
|
V
|
368 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ đựng hóa chất 4 ngăn
|
V
|
369 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ lạnh Sanyo
|
V
|
370 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ lạnh xách tay bảo quản mẫu
|
V
|
371 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ nung Parafin
|
V
|
372 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ PCR của HT PCR/ tủ cấy vi sinh
|
V
|
373 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ sấy
|
V
|
374 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Viết đếm khuẩn lạc
|
V
|
375 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Khối gia nhiệt của HT PCR
|
V
|
376 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy chụp hình Canon
|
V
|
377 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy chụp hình Canon
|
V
|
378 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy Laptop Compaq Presario
|
V
|
379 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Cân 4 số lẻ
|
V
|
380 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy so màu quang phổ-UVD3000
|
V
|
381 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Hệ thống PCR
|
V
|
382 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Bếp đun khuấy từ-IKA
|
V
|
383 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay -Mỹ
|
V
|
384 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Cân 2 số lẻ Ohaus-Mỹ
|
V
|
385 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Kính hiển vi CX23
|
V
|
386 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ ấm Memmert: IF110
|
V
|
387 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Tủ sấy Memmert: IF111
|
V
|
388 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Bảng từ trắng 2.4x1.2m
|
V
|
389 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy lạnh Reetech 2HP
|
V
|
390 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Kệ gỗ
|
V
|
391 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Cân 2 số lẻ - TQ
|
V
|
392 |
Phòng thí nghiệm Bệnh học thủy sản
|
Máy ly tâm thường; Model: Z167M
|
V
|
393 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bếp điện
|
VI
|
394 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy quang phổ-Cơ; 24-13131
|
VI
|
395 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy chưng cất đạm Gerhardt
|
VI
|
396 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Tủ hút khí độc
|
VI
|
397 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Hệ thống Solet (Gerhardt)
|
VI
|
398 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Hệ thống Solet (Gerhardt)
|
VI
|
399 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Tủ nung EF11/8B
|
VI
|
400 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bàn gạch men
|
VI
|
401 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bàn học sinh
|
VI
|
402 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy bơm hút chân không
|
VI
|
403 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy li tâm
|
VI
|
404 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy quang phổ GENNE,IS20
|
VI
|
405 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy xay sinh tố
|
VI
|
406 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy cất nước 2 lần
|
VI
|
407 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Tủ đông -86 độ C-MRC
|
VI
|
408 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Tủ lạnh Sanyo
|
VI
|
409 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bảng Mica
|
VI
|
410 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Cân điện tử 4 số lẻ OHAUN-ITTEM:PA214
|
VI
|
411 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy đo PH SENSION
|
VI
|
412 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Tủ sấy
|
VI
|
413 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bình hút ẩm
|
VI
|
414 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy so màu quang phổ + ống đun (DR5000)
|
VI
|
415 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Tủ nhôm kiếng 2x1.5
|
VI
|
416 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bàn làm việc
|
VI
|
417 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Ghế xoay Đài Loan
|
VI
|
418 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy đo PH đất LAB855
|
VI
|
419 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bình hút ẩm
|
VI
|
420 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Ổn áp LIOA
|
VI
|
421 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Ghế đôn INOX
|
VI
|
422 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Ghế sắt gỗ
|
VI
|
423 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy lạnh Reetech
|
VI
|
424 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Ghế nhựa
|
VI
|
425 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bàn đá hoa cương 0.8x1.2
|
VI
|
426 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bàn đá hoa cương 0.8x1.5
|
VI
|
427 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Tủ sấy Memmert-Đức
|
VI
|
428 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bể sóng siêu âm Elma-Đức
|
VI
|
429 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bếp đun cách thủy Memmert-Đức
|
VI
|
430 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy đo pH đất cầm tay
|
VI
|
431 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Cân phân tích 1 số lẻ - Nhật
|
VI
|
432 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Ring đựng mẫu phân tích dung trọng, thể tích 50 cm3
|
VI
|
433 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bình định mức 100ml
|
VI
|
434 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy li tâm lạnh
|
VI
|
435 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Khoan đất:3WT-400
|
VI
|
436 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bếp điện Turkey
|
VI
|
437 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Thiết bị đo độ ẩm treo tường
|
VI
|
438 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy nén khí không dầu 24l, Oshima-TQ
|
VI
|
439 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy bơm Pipette tự động- Model; Dlad-TQ
|
VI
|
440 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bộ công phá mẫu Gerbardt
|
VI
|
441 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bình hút ẩm
|
VI
|
442 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Bình hút ẩm
|
VI
|
443 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy li tâm 50L Universad 320
|
VI
|
444 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy đo pH, độ dẫn điện, độ mặn 341350-A-P
|
VI
|
445 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Cân Shimadzu - ELB300-Nhật
|
VI
|
446 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Pipet 5ul
|
VI
|
447 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Pipet 10ul
|
VI
|
448 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Pipet 200ul
|
VI
|
449 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Pipet 1000ul
|
VI
|
450 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
VI
|
451 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Kính lúp
|
VI
|
452 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
VI
|
453 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Cân phân tích JEADAM-ACB-Plus 300
|
VI
|
454 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy đo pH HANNA HI8314
|
VI
|
455 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy đo Oxy cầm tay HI-9142 Hanna
|
VI
|
456 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Pipet 5ul
|
VI
|
457 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Pipet 20-200 ul
|
VI
|
458 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Pipet 10 -100 ul
|
VI
|
459 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Pipet 100 - 1000ul
|
VI
|
460 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Pipet 5000 ul
|
VI
|
461 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy phun sương tạo độ ẩm kaz inc V500 Trung Quốc
|
VI
|
462 |
Phòng thí nghiệm Phân tích dinh dưỡng
|
Máy phun sương tạo độ ẩm kaz inc V500 Trung Quốc
|
VI
|
463 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Tủ cấy ESCO
|
V
|
464 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Tủ lạnh Toshiba
|
V
|
465 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Máy lắc ngang bình tam giác
|
V
|
466 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Máy xay sinh tố
|
V
|
467 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Nồi cơm điện
|
V
|
468 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Kệ sắt lót kính 3 ngăn
|
V
|
469 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Máy lạnh Reetech 1HP
|
V
|
470 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Ghế đay gỗ
|
V
|
471 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Máy lạnh Daikin 1,5HP
|
V
|
472 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Nồi hấp tiệt trùng đứng 300L-SA600
|
V
|
473 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Đèn Led 1,2m
|
V
|
474 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Tủ cấy ESCO
|
V
|
475 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Tủ ấm Memmert
|
V
|
476 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Bàn PU trắng
|
V
|
477 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Cân điện tử 4 số lẻ
|
V
|
478 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Tủ cấy an toàn sinh học
|
V
|
479 |
Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học
|
Máy đo pH HANNA
|
V
|
480 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đo độ đặc
|
V
|
481 |
Xưởng thực nghiệm
|
Nồi nấu sáp (kèm 5 ống đổ sáp)
|
V
|
482 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy trộn bột
|
V
|
483 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy cắt thái rau quả dạng lát
|
V
|
484 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ ấm
|
V
|
485 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ sấy
|
V
|
486 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ mát Alaska
|
V
|
487 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ mát Alaska
|
V
|
488 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ mát Alaska
|
V
|
489 |
Xưởng thực nghiệm
|
Cân 4 số lẻ Ohaus
|
V
|
490 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ mát Alaska
|
V
|
491 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bàn chế biến thực phẩm Inox
|
V
|
492 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy xay sinh tố SHARP
|
V
|
493 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy xay sinh tố SHARP
|
V
|
494 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đo độ cứng
|
V
|
495 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đo Ph
|
V
|
496 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đo Ph
|
V
|
497 |
Xưởng thực nghiệm
|
Cân phân tích 2 số lẻ KD-TBED1202
|
V
|
498 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đo phân tích màu
|
V
|
499 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bàn chế biến Inox
|
V
|
500 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy sấy tóc
|
V
|
501 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy sấy tóc
|
V
|
502 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bàn chế biến có vòi nước
|
V
|
503 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy chà bông
|
V
|
504 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy nạo dừa
|
V
|
505 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy cán bột
|
V
|
506 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy ép nước
|
V
|
507 |
Xưởng thực nghiệm
|
Cân đồng hồ
|
V
|
508 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy xay sinh tố
|
V
|
509 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đa năng
|
V
|
510 |
Xưởng thực nghiệm
|
Lò chiên
|
V
|
511 |
Xưởng thực nghiệm
|
Nồi áp suất
|
V
|
512 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ chén
|
V
|
513 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bảng từ khung nhôm
|
V
|
514 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đóng nắp chai
|
V
|
515 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ nhôm phòng TN, nhôm kiếng
|
V
|
516 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ nhôm lót gạch men
|
V
|
517 |
Xưởng thực nghiệm
|
Lò viba
|
V
|
518 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bếp điện
|
V
|
519 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bếp điện
|
V
|
520 |
Xưởng thực nghiệm
|
Ghế họp có tay
|
V
|
521 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bàn vi tính ocal
|
V
|
522 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đếm số
|
V
|
523 |
Xưởng thực nghiệm
|
Đồng hồ đo độ cơ
|
V
|
524 |
Xưởng thực nghiệm
|
Khúc xạ kế
|
V
|
525 |
Xưởng thực nghiệm
|
Khúc xạ kế độ mặn
|
V
|
526 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bình hút ẩm
|
V
|
527 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy khuấy từ
|
V
|
528 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bàn họp 10 người
|
V
|
529 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đánh trứng Philips
|
V
|
530 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy ép dịch quả Philips
|
V
|
531 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy xay sinh tố Gali
|
V
|
532 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bồn rửa tay Inox
|
V
|
533 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy xay sinh tố Philips
|
V
|
534 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đo PH Milwaukee
|
V
|
535 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đóng nắp chai
|
V
|
536 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy sấy thực phẩm dân dụng MSD 100
|
V
|
537 |
Xưởng thực nghiệm
|
PH đo thịt HI99163
|
V
|
538 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bơm chân không
|
V
|
539 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy ép dầu thực vật NNF 800A
|
V
|
540 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bình cầu cô quay chân không
|
V
|
541 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bếp gas âm
|
V
|
542 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy sấy mini 360w - TQ
|
V
|
543 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy xay nghiền nghệ tươi
|
V
|
544 |
Xưởng thực nghiệm
|
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago dải đo 28-62%
|
V
|
545 |
Xưởng thực nghiệm
|
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago dải đo 0-33%
|
V
|
546 |
Xưởng thực nghiệm
|
Cân 3 số lẻ Shimadzu
|
V
|
547 |
Xưởng thực nghiệm
|
Cảm biến độ ẩm Vernier
|
V
|
548 |
Xưởng thực nghiệm
|
Cảm biến pH Vernier
|
V
|
549 |
Xưởng thực nghiệm
|
Cảm biến độ mặn Vernier
|
V
|
550 |
Xưởng thực nghiệm
|
Hub kết nối LabQuest 3 kênh
|
V
|
551 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đóng nắp chai cầm tay
|
V
|
552 |
Xưởng thực nghiệm
|
Cảm biến đo lực Vernier
|
V
|
553 |
Xưởng thực nghiệm
|
Hubgolink 1 kênh
|
V
|
554 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đo Hidro Rtronie
|
V
|
555 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
|
V
|
556 |
Xưởng thực nghiệm
|
Máy đo độ nhớt
|
V
|
557 |
Xưởng thực nghiệm
|
Bơm chân không N820 FT.18
|
V
|
558 |
Xưởng thực nghiệm
|
Tủ đông SANAKY
|
V
|
559 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy đồng hóa
|
IV, V
|
560 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Nồi cô đặc CT-2000E-A75
|
IV, V
|
561 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Nồi hơi điện trở
|
IV, V
|
562 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hệ thống chiên sấy chân không
|
IV, V
|
563 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hệ thống máy sấy xông khói
|
IV, V
|
564 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy sấy ly tâm
|
IV, V
|
565 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy hút bụi
|
IV, V
|
566 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hệ thống đồng nhất
|
IV, V
|
567 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy cán cắt bột
|
IV, V
|
568 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy cắt thái rau quả đa năng
|
IV, V
|
569 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy cắt thịt dạng sợi
|
IV, V
|
570 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy bóc vỏ khoai tây
|
IV, V
|
571 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy nấu kẹo
|
IV, V
|
572 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy trích ly
|
IV, V
|
573 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy sản xuất nước đá
|
IV, V
|
574 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy ghép mí lon bán tự động
|
IV, V
|
575 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy đóng gói chân không
|
IV, V
|
576 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hệ thống đường nước ngưng vỏ nhôm cách nhiệt Rockwool
|
IV, V
|
577 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hệ thống đường hơi nước vỏ nhôm cách nhiệt Rockwool
|
IV, V
|
578 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy cắt bì
|
IV, V
|
579 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy xay đậu nành
|
IV, V
|
580 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy xay bột khô
|
IV, V
|
581 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy làm chả lụa
|
IV, V
|
582 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy xay bột ướt
|
IV, V
|
583 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy nạo dừa
|
IV, V
|
584 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hút khói Electrolux
|
IV, V
|
585 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hút khói Electrolux
|
IV, V
|
586 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy đóng ly
|
IV, V
|
587 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy ép nylon đạp chân
|
IV, V
|
588 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy nhồi xúc xích
|
IV, V
|
589 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Nồi hấp tuyệt trùng
|
IV, V
|
590 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Tủ điện điều khiển
|
IV, V
|
591 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hệ thống cấp nước
|
IV, V
|
592 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy nghiền sơ bộ
|
IV, V
|
593 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy tách xương GH-22-400-20S
|
IV, V
|
594 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy li tâm
|
IV, V
|
595 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy sấy phun
|
IV, V
|
596 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy chà dịch quả
|
IV, V
|
597 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hệ thống đường ống valse
|
IV, V
|
598 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Hệ thống đường nước cấp
|
IV, V
|
599 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Cối nhồi xúc xích
|
IV, V
|
600 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy bằm thịt củ quả
|
IV, V
|
601 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy trộn thức ăn cho cá bố mẹ Talsa
|
IV, V
|
602 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy vo viên cá
|
IV, V
|
603 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy bằm thịt
|
IV, V
|
604 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy rang sấy
|
IV, V
|
605 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Cân sấy ẩm KERN
|
IV, V
|
606 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy đo sa cấu đất rây
|
IV, V
|
607 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Tủ sấy
|
IV, V
|
608 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy trộn bột Ariete
|
IV, V
|
609 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy cắt lát
|
IV, V
|
610 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy dập mẫu
|
IV, V
|
611 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Máy cô quay chân không
|
IV, V
|
612 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Lò nướng UKOEO
|
IV, V
|
613 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Tủ đông SANAKY
|
IV, V
|
614 |
Phòng thực hành Hệ thống chiên sấy
|
Thiết bị Phân tích độ ẩm MB90-OHAUS
|
IV, V
|
615 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Nồi hấp HIRAYAMA
|
IV, V
|
616 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Tủ lạnh Toshiba
|
IV, V
|
617 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Máy lắc ngang bình tam giác
|
IV, V
|
618 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
IV, V
|
619 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
IV, V
|
620 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Máy xay sinh tố
|
IV, V
|
621 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Ghế đôn chân sắt
|
IV, V
|
622 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Bình hút ẩm
|
IV, V
|
623 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Kính lúp 2 mắt MLS4320
|
IV, V
|
624 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
IV, V
|
625 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Nồi hấp tiệt trùng đứng 300L-SA600
|
IV, V
|
626 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Đèn Led 1,2m
|
IV, V
|
627 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Tủ cấy đơn (hư đèn UV, lưới lọc)
|
IV, V
|
628 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Tủ lạnh Sanaky
|
IV, V
|
629 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Bếp điện đôi
|
IV, V
|
630 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Máy đo pH Hanna
|
IV, V
|
631 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Bàn đá hoa cương
|
IV, V
|
632 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Tủ lạnh Alaska LC -260
|
IV, V
|
633 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Tủ klạnh Sankyo
|
IV, V
|
634 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Micro pipet 0.5ul-10ul
|
IV, V
|
635 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Micro pipet 10ul-100ul
|
IV, V
|
636 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Lò vi sóng
|
IV, V
|
637 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Máy hấp ướt 50 lít có sấy khô SA0VF
|
IV, V
|
638 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Tủ hút khí độc
|
IV, V
|
639 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Bình tia
|
IV, V
|
640 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Đĩa Petri
|
IV, V
|
641 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Que cấy vòng
|
IV, V
|
642 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Kính hiển vi
|
IV, V
|
643 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Cân 4 số lẻ - AX224
|
IV, V
|
644 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Kính hiển vi CX23
|
IV, V
|
645 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Tủ đông Sanaky - VH -5699HY
|
IV, V
|
646 |
Phòng thí nghiệm Phân tích chất lượng nước/ Phòng thí nghiệm Công nghê sinh học
|
Hệ thống phân tích BOD gồm hai thiết bị
|
IV, V
|
647 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Bàn dài mặt đá hoa cương
|
IV, V
|
648 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Bàn dài mặt đá hoa cương
|
IV, V
|
649 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Bình tam giác có nút (1lít)
|
IV, V
|
650 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Bình tam giác có nút (2lít)
|
IV, V
|
651 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
IV, V
|
652 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Buồng cấy tạo
|
IV, V
|
653 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Buồng đếm sinh vật phù du
|
IV, V
|
654 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Cân 2 số lẻ
|
IV, V
|
655 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Cân phân tích điện tử
|
IV, V
|
656 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Ghế đôn nhựa
|
IV, V
|
657 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Ghế học sinh chân sắt
|
IV, V
|
658 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Kệ để sách 5 tầng
|
IV, V
|
659 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Kệ gỗ
|
IV, V
|
660 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy đảo mẫu
|
IV, V
|
661 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy đo độ mặn (khúc xạ kế)
|
IV, V
|
662 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy đo oxy hòa tan (DO) bằng phương pháp LDO
|
IV, V
|
663 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy lắc mẫu
|
IV, V
|
664 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy phân lập tảo
|
IV, V
|
665 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Nồi hấp tuyệt trùng
|
IV, V
|
666 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng
|
IV, V
|
667 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Tủ đựng dụng cụ bằng nhôm
|
IV, V
|
668 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Tủ đựng môi trường bằng nhôm
|
IV, V
|
669 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Kính hiển vi
|
IV, V
|
670 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Bình nắp xanh 0.5L
|
IV, V
|
671 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Cân 4 số lẻ AX224 (thiếu dây sạt)
|
IV, V
|
672 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Micropipet 5ml
|
IV, V
|
673 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Micropipet 2ml
|
IV, V
|
674 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Micropipet 1ml
|
IV, V
|
675 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Micropipet 0.5ml
|
IV, V
|
676 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Micropipet 0.2ml
|
IV, V
|
677 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy Ozone
|
IV, V
|
678 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Tủ mát Sanaky
|
IV, V
|
679 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy thổi khí con sò
|
IV, V
|
680 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy sục khí
|
IV, V
|
681 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy bơm thường 2HP
|
IV, V
|
682 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Bồn nhựa đại thành 3m khối
|
IV, V
|
683 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Buồng đếm
|
IV, V
|
684 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Micro Pipet 200ul
|
IV, V
|
685 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Micro Pipet
|
IV, V
|
686 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy bơm nước 0.5 HP
|
IV, V
|
687 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Động cơ điện và quạt 0.5 HP
|
IV, V
|
688 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Hộp giảm tốc
|
IV, V
|
689 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Bồn inox đại thành 2 m khối
|
IV, V
|
690 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Cột lọc Carbonat
|
IV, V
|
691 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Đèn UV
|
IV, V
|
692 |
Phòng thí nghiệm Vi tảo
|
Máy hút bụi Philip
|
IV, V
|
693 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy lạnh Reetech 2HP
|
IV, V
|
694 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy lạnh Reetech 1.5HP
|
IV, V
|
695 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy lạnh Reetech 2cụm, 2 HP
|
IV, V
|
696 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Vách ngăn nhôm kiếng 3.53x7.12m
|
IV, V
|
697 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy tạo và đọc code phòng nhận mẫu RING 408PEL+Motorola LS2208
|
IV, V
|
698 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Bộ lưu trữ điện SANTAK RACK MOUNT TRUE ONLINE 3KVA
|
IV, V
|
699 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
EXTECH-42509
|
IV, V
|
700 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy khuấy từ gia nhiệt CMAG HS4
|
IV, V
|
701 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy ủ nhiệt khô MaXtable H10
|
IV, V
|
702 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Bộ dụng cụ bảo hộ thí nghiệm
|
IV, V
|
703 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Hệ thống tủ kệ chứa hoá chất, và tủ, bàn chứa các trang thiết bị, hoá chất chuyên dùng
|
IV, V
|
704 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy cất nước 2 lần WSC/4D - HAMILTON
|
IV, V
|
705 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Hệ thống lọc nước đầu vào (đạt chuẩn nước uống)
|
IV, V
|
706 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Thiết bị lọc vi sinh nhiều phễu
|
IV, V
|
707 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Thiết bị phóng đại ảnh kết nối máy tính Celestron 5 MP LCD Deluxe Digital Microscope
|
IV, V
|
708 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy lắc thường AS1-C-19
|
IV, V
|
709 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy li tâm thường Z160M
|
IV, V
|
710 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Tủ đông trữ mẫu MDF-U33V
|
IV, V
|
711 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Bộ Micro pipet (đầy đủ loại thể tích)
|
IV, V
|
712 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Kính hiển vi sinh học CX23
|
IV, V
|
713 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2 AC2-4E8
|
IV, V
|
714 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Nồi hấp tiệt trùng HSPgel RT 4.0 Column, THF, 3 um,6.0x150mm HVA-85
|
IV, V
|
715 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Tủ sấy khô 120L UN160 - MEMMET
|
IV, V
|
716 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Tủ ấm 55L IF55 - MEMMET
|
IV, V
|
717 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm tiêu hao phòng vi sinh
|
IV, V
|
718 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy điều hòa nhiệt độ Daikin 1 HP
|
IV, V
|
719 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Microwave R-202VN-W (Lò vi sóng)
|
IV, V
|
720 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Tủ mát SJ-18VF3 - CM
|
IV, V
|
721 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Kệ đựng hóa chất nhôm 2 ngăn
|
IV, V
|
722 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Cân 2 số lẻ OHAUS
|
IV, V
|
723 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Đồng hồ nhiệt ẩm kế - Anymetra TH600B
|
IV, V
|
724 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Đèn bàn
|
IV, V
|
725 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Nồi hấp tiệt trùng Daihan
|
IV, V
|
726 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Nhiệt kế đầu dò - TFC305A
|
IV, V
|
727 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Phần mềm viễn thám IDRISI (sử dụng cho 4 máy)
|
IV, V
|
728 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy chủ DELL PowerEdge T630 Tower Server (8x3.5" Hotplug)
|
IV, V
|
729 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Bộ Switch CISCO Catalyst (layer 3) 3560X 24 Port
|
IV, V
|
730 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Thiết bị cân bằng tải Draytek V2960
|
IV, V
|
731 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Phần mềm Microsoft Windows Server 2012 OEM
|
IV, V
|
732 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Phần mềm QLCVSDL Micrsoft SQL Server 2016 OLP Std
|
IV, V
|
733 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Bộ điều khiển thu nhận/xử lý tín hiệu tập trung
|
IV, V
|
734 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Bộ điều khiển thu nhận/xử lý tín hiệu tập trung
|
IV, V
|
735 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Thiết bị thu nhận và truyền dữ liệu tại ao nuôi
|
IV, V
|
736 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Thiết bị thu nhận và truyền dữ liệu tại nhà máy chế biến
|
IV, V
|
737 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Xây dựng hệ thống điều hoà nhiệt, cổng internet phòng máy
|
IV, V
|
738 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy in thẻ Ring E08PE
|
IV, V
|
739 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
máy in thẻ HID
|
IV, V
|
740 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy đo pH để bàn (3 số) HI 2550-02
|
IV, V
|
741 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Spectrophotometer (quang phổ) Prove 300
|
IV, V
|
742 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy đo đa chỉ tiêu môi trường U52
|
IV, V
|
743 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy đo đa chỉ tiêu khí độc (máy quang phổ cầm tay) Move 100
|
IV, V
|
744 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Hệ thống trích béo R106S
|
IV, V
|
745 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh
|
Máy phân tích keo tụ tạo bông JLT6
|
IV, V
|
746 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Hệ thống thí nghiệm quá trình keo tụ
|
IV, V
|
747 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Máy đo oxy hòa tan (DO) bằng phương pháp LDO
|
IV, V
|
748 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Máy đo tốc độ dòng chảy
|
IV, V
|
749 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Tủ làm mát Thermo Fisher Scientific
|
IV, V
|
750 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Tủ nuôi WiseCube 450 (phụ kiện máy đo độc tố tảo)
|
IV, V
|
751 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Kính hiển vi
|
IV, V
|
752 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Xe lọc nước di động
|
IV, V
|
753 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Khoan đất
|
IV, V
|
754 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Thu mẩu nước theo tầng
|
IV, V
|
755 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Thu mẩu bùn đáy
|
IV, V
|
756 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bộ đo đạc thủy văn (thiếu thiết bị đo độ sâu)
|
IV, V
|
757 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bàn ghế học sinh
|
IV, V
|
758 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bàn họp 20 người - NH
|
IV, V
|
759 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bàn làm việc nhôm
|
IV, V
|
760 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bảng lật nhỏ
|
IV, V
|
761 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bảng lật lớn
|
IV, V
|
762 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Máy lạnh SHARP
|
IV, V
|
763 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Máy COD CR 3200
|
IV, V
|
764 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bộ dụng cụ thu mẫu khí
|
IV, V
|
765 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Tủ ủ BOD Foe 120 E
|
IV, V
|
766 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Tủ đựng dụng cụ gỗ 5 ngăn
|
IV, V
|
767 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Máy đo độ ồn
|
IV, V
|
768 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Dụng cụ thí nghiệm lắng
|
IV, V
|
769 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Ghế chân sắt mặt gỗ tròn
|
IV, V
|
770 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Đĩa Secchi
|
IV, V
|
771 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Máy bơm
|
IV, V
|
772 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Tủ đông Sanaky
|
IV, V
|
773 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Tủ mát Sanaky
|
IV, V
|
774 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Máy lạnh Retech
|
IV, V
|
775 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bàn gạch men
|
IV, V
|
776 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bàn đá hoa cương
|
IV, V
|
777 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Máy đo vi khí hậu
|
IV, V
|
778 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Tủ cấy ESCO
|
IV, V
|
779 |
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
Bếp điện VETP
|
IV, V
|
780 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Bàn làm việc ocal
|
IV, V
|
781 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Máy in Canon
|
IV, V
|
782 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Máy vi tính FPT
|
IV, V
|
783 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Máy lạnh Toshiba 2HP
|
IV, V
|
784 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ hồ sơ kiếng 3 cánh 1.2x2.4
|
IV, V
|
785 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ hồ sơ kiếng 3 cánh 1.2
|
IV, V
|
786 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ hồ sơ kiếng 3 cánh 1.2
|
IV, V
|
787 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Bàn làm việc 0.6x0.8
|
IV, V
|
788 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Máy nước nóng lạnh Legend
|
IV, V
|
789 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Bàn đá hoa cương 4m
|
IV, V
|
790 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ đông
|
IV, V
|
791 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ nhôm
|
IV, V
|
792 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ xấy
|
IV, V
|
793 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Cân 4 số lẻ
|
IV, V
|
794 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Máy đo PH
|
IV, V
|
795 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ nhôm
|
IV, V
|
796 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ lạnh Alaska
|
IV, V
|
797 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Khoan dừa
|
IV, V
|
798 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Lò Vi sóng
|
IV, V
|
799 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ học sinh 5 ngăn
|
IV, V
|
800 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Máy lạnh Reetech 2HP
|
IV, V
|
801 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Bảng Mica
|
IV, V
|
802 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ tiệt trùng HYRAYAMA
|
IV, V
|
803 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Máy cất nước 2 lần
|
IV, V
|
804 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Bàn đá hoa cương 0.9x1.8
|
IV, V
|
805 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Máy lọc nước AquaFontis
|
IV, V
|
806 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Cân 1kg
|
IV, V
|
807 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Nồi hút ẩm
|
IV, V
|
808 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Thau
|
IV, V
|
809 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Gía đựng ống nghiệm
|
IV, V
|
810 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Khay Inox
|
IV, V
|
811 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ cấy đơn (an toàn sinh học)
|
IV, V
|
812 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ cấy đôi (an toàn sinh học)
|
IV, V
|
813 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Bình tia
|
IV, V
|
814 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Ben
|
IV, V
|
815 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Đèn cực tím tủ cấy sinh học: 90mm
|
IV, V
|
816 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Bộ hẹn giờ tất/mở thiết bị tự động: OKISA
|
IV, V
|
817 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Tủ cấy đơn
|
IV, V
|
818 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Kệ sắt
|
IV, V
|
819 |
Phòng thí nghiệm Tế bào thực vật
|
Nồi khử trùng mini
|
IV, V
|
820 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Ghế cao ngồi bàn thực hành
|
V
|
821 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Tủ dụng cụ kiếng 3 ngăn
|
V
|
822 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Bàn thực hành
|
V
|
823 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy khuấy từ
|
V
|
824 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy li tâm
|
V
|
825 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Bình hút ẩm 300mm
|
V
|
826 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy li tâm
|
V
|
827 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Kính lúp 2 mắt MLS4320
|
V
|
828 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Kính lúp 2 mắt MLS4320
|
V
|
829 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Tủ nhôm đựng hóa chất
|
V
|
830 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Tủ nhôm đựng hóa chất
|
V
|
831 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Mô hình bỏ sữa
|
V
|
832 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Mô hình bỏ cỏ
|
V
|
833 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Mô hình dạ dày kép nhai lại
|
V
|
834 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Mô hình qt phòng bệnh heo
|
V
|
835 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Mô hình bộ xương bò (cơ thể)
|
V
|
836 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Mô hình bộ xương heo (cơ thể)
|
V
|
837 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Mô hình bộ xương gà
|
V
|
838 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy ấp trứng
|
V
|
839 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy đo độ dày mỡ lưng
|
V
|
840 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy lạnh Reetech 2 cụm 2HP
|
V
|
841 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy khám thai USA
|
V
|
842 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy đo nhịp tim
|
V
|
843 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Tủ hút khí độc
|
V
|
844 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Tủ sấy
|
V
|
845 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
V
|
846 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Cân phân tích Sartorices CP2245
|
V
|
847 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy bơm hút chân không
|
V
|
848 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Bộ lọc chân không
|
V
|
849 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy đo pH - HI211-02
|
V
|
850 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy đo Ph cầm tay - HI991301
|
V
|
851 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Kính hiển vi OLYMPUS-CX23
|
V
|
852 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy phân tích nước tiểu: Teco Diagnostics
|
V
|
853 |
Phòng thí nghiệm Chuẩn đoán bệnh thú y
|
Máy phân tích huyết học tự động: URIT Medical
|
V
|
854 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Ghế cao ngồi bàn thực hành
|
V
|
855 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Cân 2 số lẻ OHAUS
|
V
|
856 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Máy đo độ cồn Đức
|
V
|
857 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Máy đo độ ngọt
|
V
|
858 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Bàn thực hành lót gạch men
|
V
|
859 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Tủ dụng cụ 3 ngăn, kiếng nhôm
|
V
|
860 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Máy đo cường độ ánh sáng Swiland
|
V
|
861 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Micropipet 0.5-10ul
|
V
|
862 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Micropipet 2-20ul
|
V
|
863 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Micropipet 10-100ul
|
V
|
864 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Micropipet 20-200ul
|
V
|
865 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Micropipet 100-1000ul
|
V
|
866 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm
|
V
|
867 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Dispenser
|
V
|
868 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Bễ điều nhiệt Memmert
|
V
|
869 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Advanced Vortex Mixer
|
V
|
870 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Máy inkjel + bộ Behr
|
V
|
871 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Pipet tự động 100-1000ul
|
V
|
872 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Micropipet 10-100ul
|
V
|
873 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Micropipet 0.5-10ul
|
V
|
874 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Micropipet 500-5000ul
|
V
|
875 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Máy đo thành phần thực phẩm (Đức)
|
V
|
876 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Bơm lọc chân không
|
V
|
877 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Kinh hiển vi Kruss
|
V
|
878 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Nhiệt ẩm kế điện tử
|
V
|
879 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Nhiệt kế cơ
|
V
|
880 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Buret 10ml
|
V
|
881 |
Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
Bếp hồng ngoại
|
V
|
882 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Bàn gạch men
|
IV, V, VI
|
883 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Bảng mica 1.2x2.4m
|
IV, V, VI
|
884 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Bàn vi tính học sinh 2 chỗ
|
IV, V, VI
|
885 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Kệ để dép
|
IV, V, VI
|
886 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Đèn soi xác định giới tính HighBay 016
|
IV, V, VI
|
887 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Bộ dụng cụ cắt thai
|
IV, V, VI
|
888 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Tủi mát Sanaky VH-210K
|
IV, V, VI
|
889 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Tủ nhôm kiếng để hóa chất 2x1.5m
|
IV, V, VI
|
890 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Kiềm bấm số tải
|
IV, V, VI
|
891 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Ghế Inox
|
IV, V, VI
|
892 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Quạt so màu
|
IV, V, VI
|
893 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Đĩa mẫu chạy Elisa 96 giếng (100 cái)
|
IV, V, VI
|
894 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Nhíp cắt cọng tinh
|
IV, V, VI
|
895 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy lạnh Reetech
|
IV, V, VI
|
896 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy lạnh Reetech 2HP
|
IV, V, VI
|
897 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Nồi hấp tiệt trùng Model SA-300VF
|
IV, V, VI
|
898 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy rửa siêu âm Model C150T
|
IV, V, VI
|
899 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Tủ lạnh Sankyo SR21FNMG
|
IV, V, VI
|
900 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy soi trứng R-com & EZ Scope
|
IV, V, VI
|
901 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy soi trứng R-com & EZ Scope
|
IV, V, VI
|
902 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy Laptop HP
|
IV, V, VI
|
903 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy đo huyết áp PetMap
|
IV, V, VI
|
904 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Kính hiển vi nền đen C x L
|
IV, V, VI
|
905 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Micro pipet đầu 1 giếng
|
IV, V, VI
|
906 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Micro pipet đầu 8 giếng
|
IV, V, VI
|
907 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Hệ thống Elisa Anthos 2020
|
IV, V, VI
|
908 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy rửa Elisa Fluido 2
|
IV, V, VI
|
909 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy ủ khai vi thể DTS-4
|
IV, V, VI
|
910 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Tủ ấm lắc SI500
|
IV, V, VI
|
911 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy lắc đĩa PHMP
|
IV, V, VI
|
912 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy li tâm ống 50ml Universal 320
|
IV, V, VI
|
913 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy lắc trộn HS260 Control
|
IV, V, VI
|
914 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Buồng cấy vô trùng AC2-4E1
|
IV, V, VI
|
915 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Tủ ấm 37 dộ BD53
|
IV, V, VI
|
916 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Nhiệt kế và ẩm kế EA20
|
IV, V, VI
|
917 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Cốc giải đông tinh trùng bò có điều kiện nhiệt độ 17040/3542
|
IV, V, VI
|
918 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy đo độ dày mỡ lưng Lean Master Series 12
|
IV, V, VI
|
919 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy phát hiện sớm viêm vú ở bò 4Q Mast
|
IV, V, VI
|
920 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Buồng đếm hồng cầu Heametokrit 219
|
IV, V, VI
|
921 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Buồng đếm trứng Whitlock McMaster
|
IV, V, VI
|
922 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Thước trắc vi trên kính hiển vi (nằm trong kính nền đen)
|
IV, V, VI
|
923 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Bộ lọc chân không
|
IV, V, VI
|
924 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy đo Ph
|
IV, V, VI
|
925 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy đo Ph
|
IV, V, VI
|
926 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Cân điện tử 3 số lẻ: Ohaus
|
IV, V, VI
|
927 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Máy khuấy từ gia nhiệt cỡ lớn 5L: Hana
|
IV, V, VI
|
928 |
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học
|
Kính hiển vi OLYMPUS
|
IV, V, VI
|
929 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Máy lạnh Reetech
|
V
|
930 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Máy lạnh Sanyo
|
V
|
931 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Bàn gạch men chân sắt
|
V
|
932 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Bàn gỗ 0.6x1.2m
|
V
|
933 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Bảng Mica
|
V
|
934 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Ghế Inox
|
V
|
935 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Tủ đựng hóa chất
|
V
|
936 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Tủ nhôm kiếng 3 ngăn
|
V
|
937 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Cân kỹ thuật (một số lẻ)
|
V
|
938 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
V
|
939 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Tủ cấy vô trùng an toàn sinh học
|
V
|
940 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Tủ sấy
|
V
|
941 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Tủ đựng môi trường
|
V
|
942 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Tủ DG 1000L4A
|
V
|
943 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Bàn đá hoa cương 4 m
|
V
|
944 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Ghế đay cây
|
V
|
945 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Lò vi sóng Sharp
|
V
|
946 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Kính lúp 2x
|
V
|
947 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Kính lúp 4x
|
V
|
948 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Vortex
|
V
|
949 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
V
|
950 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Tủ lạnh Sanyo
|
V
|
951 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Máy quay phim
|
V
|
952 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Tủ hồ sơ thiết 2 cánh
|
V
|
953 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Máy đo độ ánh sáng
|
V
|
954 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Bếp điện
|
V
|
955 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm treo tường
|
V
|
956 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Máy lạnh Toshiba
|
V
|
957 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Máy khuấy từ
|
V
|
958 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Kính hiển vi soi nổi có gắn camera
|
V
|
959 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Kính hiển vi soi nổi
|
V
|
960 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Cây treo đồ
|
V
|
961 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Phễu
|
V
|
962 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Thướt trắc vi
|
V
|
963 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Kính hiển vi soi nổi
|
V
|
964 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Kính hiển vi
|
V
|
965 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Pipet hút nhiều đầu (multipipette|) 0.1-10 ul
|
V
|
966 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Kính hiển vi 2 mắt, KT: Olyempus-Nhật
|
V
|
967 |
Phòng thí nghiệm Sinh lý bệnh cây trồng
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
V
|
968 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bể siêu âm Model: S100H
|
V
|
969 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bình chứa Nitơ lỏng YDS-30 Dung tích 31,5 lít, bình rỗng 12,9kg, bình chứa đầy 38,1kg
|
V
|
970 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bộ cất đạm tự động Model: UDK 142 - F30200191
|
V
|
971 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bộ lưu điện UPS 20KVA Model: 3300 - 20KVA
|
V
|
972 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Cân 3 số lẻ Model: GX 200
|
V
|
973 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Cân 4 số lẻ Model: GH-202
|
V
|
974 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Cathode lamp Cu code 5610101400
|
V
|
975 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Chuẩn độ Karl Fisher Model: TitroLine KF
|
V
|
976 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Dispensette Orgranic,Easy Calibration,5-50ml 4730360
|
V
|
977 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Dụng cụ đo sức căng bề mặt (Tensiometer) Model: Proline T15
|
V
|
978 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Đầu đốt N20 cho thiết bị ASS N20
|
V
|
979 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Flourascent Photometer (Quang phổ huỳnh quang) Model: RF-1501
|
V
|
980 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Hệ thống sắc ký khí Model: Clarus 500
|
V
|
981 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Hệ thống sắc ký lọc gel
|
V
|
982 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao - BREEZE SYSTEMS
|
V
|
983 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
HSP gel RT 4.0 THF 6.0x150mm Column HSPgel RT 4.0 Column, THF, 3 um,6.0x150mm
|
V
|
984 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy lạnh Daikin 2cụm, 2 HP
|
V
|
985 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy lọc nước siêu tinh khiết Direct-Q 5/ Merck
|
V
|
986 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy li tâm EBA 200 EBA 200
|
V
|
987 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy phân tích nhiệt lượng Model: DSC Q200
|
V
|
988 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS AA 240
|
V
|
989 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến Model: UV-VIS 1800
|
V
|
990 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy vi tính HP HDD 160GB, DDram 1GB
|
V
|
991 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Particle Size measurement (Thiết bị đo kích thước hạt) Model: Zetasizer Nano ZS
|
V
|
992 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Phần mềm GPC
|
V
|
993 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Spectrophotometer Pharo 100 Spectroquant Spectroquan T phao 100
|
V
|
994 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Surface Area measurement Equipment (Thiết bị đo diện tích bể mặt) TriStar II 3020
|
V
|
995 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị cho Electrochemistry (Thiết bị điện hóa) Model: Parstat 2273
|
V
|
996 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị gia nhiệt chuẩn bị mẫu TR 320
|
V
|
997 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị phân tích khí đa chỉ tiêu MX6
|
V
|
998 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị phân tích nhiệt trọng lượng Model: TGA Q500
|
V
|
999 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Model: FD115
|
V
|
1000 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bàn đá hoa cương chân sắt
|
V
|
1001 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bàn để thiết bị 1x0.8x0.81m
|
V
|
1002 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bàn tự học, sinh hoạt bằng gỗ Indo, sơn vecni 70x120x76cm
|
V
|
1003 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bình chứa Nitrogen tinh khiết
|
V
|
1004 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bình hút ẩm
|
V
|
1005 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bình khí Acetylen 3.5
|
V
|
1006 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Chén mẫu phân tích DSC 901683.901
|
V
|
1007 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Điện cực pH (dành cho máy pH để bàn Lab 850) BlueLine 14 pH
|
V
|
1008 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Hub mạng Linkpro 16 port
|
V
|
1009 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Hub mạng Tenda 8 port
|
V
|
1010 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy khuấy từ không gia nhiệt Model: Big Squid
|
V
|
1011 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy lạnh Panasonic
|
V
|
1012 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy nghiền mẫu AK-400A
|
V
|
1013 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy vi tính
|
V
|
1014 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy vi tính FPT ELEAD T39i, Ram 2GB DDR3 buss 1333, HDD 250GB
|
V
|
1015 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy vi tính VTB 2002, HDD80Gb,DDram512Mb
|
V
|
1016 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Nắp đậy chén mẫu DSC 901684.901
|
V
|
1017 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Sợi dây Platin 952040.901
|
V
|
1018 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Tủ hồ sơ nhôm 18 ngăn
|
V
|
1019 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Vách ngăn nhôm bọc tol 2.3x2.0m
|
V
|
1020 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Vách ngăn ocal khung sườn bộc nhôm 40x2.4m
|
V
|
1021 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Điện cực Platinum (Pt wire) cho máy điện hóa - TQ
|
V
|
1022 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Dụng cụ đo sức căng bề mặt (Tensiometer) Model: Proline T15
|
V
|
1023 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
KF Coulometer (Máy đo hàm lượng nước) Model: 831 KF Coulometer
|
V
|
1024 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy chuẩn độ điện thế bán tự động Model: Titronic basic
|
V
|
1025 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Lò vi sóng
|
V
|
1026 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Bể siêu âm Model: S100H
|
V, VI
|
1027 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Bộ cất đạm tự động Model: UDK 142 - F30200191
|
V, VI
|
1028 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Bộ lưu điện UPS 20KVA Model: 3300 - 20KVA
|
V, VI
|
1029 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Cân 3 số lẻ Model: GX 200
|
V, VI
|
1030 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Cân 4 số lẻ Model: GH-202
|
V, VI
|
1031 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Lò sấy chân không Model: KH 8900-00
|
V, VI
|
1032 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Máy khuấy từ gia nhiệt ARE
|
V, VI
|
1033 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Thiết bị đo pH để bàn Model: Lab850
|
V, VI
|
1034 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Model: FD115
|
V, VI
|
1035 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Bàn thí nghiệm đá hoa cương 1x0.8x0.81m
|
V, VI
|
1036 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Bình hút ẩm
|
V, VI
|
1037 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Ghế đôn chân sắt mặt gỗ
|
V, VI
|
1038 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Ghế học sinh chiết
|
V, VI
|
1039 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Tủ đựng hóa chất; Model: THC-0.5/Hãng LFS-VN
|
V, VI
|
1040 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Bộ phá mẫu cho máy UDK DK6
|
V, VI
|
1041 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Thiết bị lưu điện UPS SANTAK ONLINE 3C10KS N +X
|
V, VI
|
1042 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Lò nung Model: LE 4/11
|
V, VI
|
1043 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Máy chiết béo SER148/3
|
V, VI
|
1044 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Máy chưng cất (cô đặc) Rotary Evaporator System Model: R215 - Advance
|
V, VI
|
1045 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Máy lạnh Reteach 2cụm, 1 HP
|
V, VI
|
1046 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Quạt hút cao áp 9-19(4A)
|
V, VI
|
1047 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Tủ hút khí độc 1,2m
|
V, VI
|
1048 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Tủ ủ BOD AL654
|
V, VI
|
1049 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Bàn để thiết bị
|
V, VI
|
1050 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Bàn làm việc ocal 0.6x1.2m
|
V, VI
|
1051 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Bơm hút chân không
|
V, VI
|
1052 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Kệ sắt 5 ngăn
|
V, VI
|
1053 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Kệ sắt 5 ngăn
|
V, VI
|
1054 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Kệ sắt 0,45x0,8x1.8m
|
V, VI
|
1055 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Máy bơm nước (phụ kiện máy chiết béo)
|
V, VI
|
1056 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Tủ lạnh SANYO 250 lít
|
V, VI
|
1057 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Lò sấy chân không Model: KH 8900-00
|
V, VI
|
1058 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Máy lạnh Reetech 2cụm, 2 HP
|
V, VI
|
1059 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Máy lạnh Reteach 1.5 HP
|
V, VI
|
1060 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Máy khuấy từ gia nhiệt Model FMM#11 102 50SH
|
V, VI
|
1061 |
Phòng Thực Hành Hóa Vô Cơ - Hữu Cơ - Hóa Lý
|
Quạt li tâm trung áp VLT4B02
|
V, VI
|
1062 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Cân 3 số lẻ Model: GX 200
|
V, VI
|
1063 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Cân 4 số lẻ Model: GH-202
|
V, VI
|
1064 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Lò sấy chân không Model: KH 8900-00
|
V, VI
|
1065 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy đo DO cầm tay DO6+
|
V, VI
|
1066 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy khuấy đũa có cánh khuấy RW 20 Digital
|
V, VI
|
1067 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy khuấy từ gia nhiệt ARE
|
V, VI
|
1068 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy lắc vòng Vortex MS 3 Digital
|
V, VI
|
1069 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị đo pH để bàn Model: Lab850
|
V, VI
|
1070 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị đo và phân tích khí thải(gồm 2 thiết bị : Thiết bị lấy mẫu, thiết bị đo khí thải)
|
V, VI
|
1071 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị phân tích khí đa chỉ tiêu MX6
|
V, VI
|
1072 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
1.5 - Ft. Stainless Steel Flue Gas Probe W/Filter (to 1,500 độ F) code 18102276
|
V, VI
|
1073 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Aluminum Coiled Probe (800-900 độ F) code 18103309
|
V, VI
|
1074 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bàn đá hoa cương chân sắt
|
V, VI
|
1075 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bàn để thiết bị 1x0.8x0.81m
|
V, VI
|
1076 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bàn tự học, sinh hoạt bằng gỗ Indo, sơn vecni 70x120x76cm
|
V, VI
|
1077 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bình hút ẩm
|
V, VI
|
1078 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bút đo EC/TDS nhiệt độ EC-60
|
V, VI
|
1079 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Cửa tủ âm tường kiếng lùa 0.715x3.115m
|
V, VI
|
1080 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Điện cực pH (dành cho máy pH để bàn Lab 850) BlueLine 14 pH
|
V, VI
|
1081 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Đồng hồ điều áp 2 thì
|
V, VI
|
1082 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Ghế đôn chân sắt mặt gỗ
|
V, VI
|
1083 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Ghế học sinh chiết
|
V, VI
|
1084 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bể điều nhiệt Spindle SC4-34
|
V, VI
|
1085 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Buồng soi UV có đèn UV 254/366mm 22.907
|
V, VI
|
1086 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy lạnh Reteach 2cụm, 1 HP
|
V, VI
|
1087 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Quạt hút cao áp 9-19(4A)
|
V, VI
|
1088 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Model: FD115
|
V, VI
|
1089 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Tủ ủ BOD AL654
|
V, VI
|
1090 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bàn thí nghiệm đá hoa cương
|
V, VI
|
1091 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bàn để thiết bị
|
V, VI
|
1092 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bàn làm việc ocal 0.6x1.2m
|
V, VI
|
1093 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bơm hút chân không
|
V, VI
|
1094 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Ghế Inox nệm
|
V, VI
|
1095 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Ghế Inox mặt, lưng bọc nệm
|
V, VI
|
1096 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bộ chiết mẫu pha rắn (SPE)+ bơm hút chân không 57250-U / Supelco
|
V, VI
|
1097 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bộ chưng cât tinh dầu 2000000
|
V, VI
|
1098 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Calorimeter (Thiết bị đo nhiệt phản ứng) Model: 6765EE
|
V, VI
|
1099 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Dụng cụ đo sức căng bề mặt (Tensiometer) Model: BPA-800P
|
V, VI
|
1100 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Dụng cụ đo sức căng bề mặt (Tensiometer) Model: Proline T15
|
V, VI
|
1101 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Lò sấy chân không Model: KH 8900-00
|
V, VI
|
1102 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy lạnh Reetech 2cụm, 2 HP
|
V, VI
|
1103 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy lạnh Reteach 1.5 HP
|
V, VI
|
1104 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Nhớt kế (Viscometer) Model: DVII+Pro
|
V, VI
|
1105 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị đo điểm nóng chảy Model: MPA100
|
V, VI
|
1106 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị rửa dụng cụ thủy tinh Model: 98950
|
V, VI
|
1107 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bếp điện Farfalla
|
V, VI
|
1108 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bếp gia nhiệt bình cầu 1000ml Model: TM109PL - 1000ml
|
V, VI
|
1109 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bếp gia nhiệt bình cầu 2000ml TM111PL
|
V, VI
|
1110 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Bếp gia nhiệt bình cầu 500ml Model: TM107PL - 500ml
|
V, VI
|
1111 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Kệ để hồ sơ gỗ ghép phủ xoan đào sơn PU ((2x2)m, ngăn 40x40))
|
V, VI
|
1112 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Kệ sắt 4 ngăn
|
V, VI
|
1113 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Máy đo độ ồn PCE-999
|
V, VI
|
1114 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Pipette tự động 100ul
|
V, VI
|
1115 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Pipette tự động 20ul
|
V, VI
|
1116 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Sensor khí Oxy (dành cho thiết bị Testo 350) 0393 0000 /test
|
V, VI
|
1117 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Thiết bị đo độ cồn RW-80ATC
|
V, VI
|
1118 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Transferpette S(0,1-1ml) 704768
|
V, VI
|
1119 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Transferpette S(0,5-10ml 704770
|
V, VI
|
1120 |
Phòng Thực Hành Khoa Hóa Học Ứng Dụng
|
Tủ hút khí độc kính cường lực 5 mm 2mx0.6mx1.4m
|
V, VI
|
1121 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm cảm ứng điện từ (Cân dòng) U10371
|
IV, V
|
1122 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm định luật Column 14480
|
IV, V
|
1123 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm khảo sát góc quay cực của dung dịch đường U8477140 + U8477120-230
|
IV, V
|
1124 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cân 2 số lẻ TX-4202L
|
IV, V
|
1125 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cân dòng, lực tác dụng lên vật mang điện P2410601
|
IV, V
|
1126 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cân phân tích
|
IV, V
|
1127 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cầu Wheatstone 1 dây
|
IV, V
|
1128 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cầu Wheatstone 1 dây BKE-020.1
|
IV, V
|
1129 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cầu Wheatstone 6 dây
|
IV, V
|
1130 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Con lắc thuận nghịch P2132200
|
IV, V
|
1131 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Đai truyền kim loại 06410-00
|
IV, V
|
1132 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Đèn Lazer khí nitơ 08180-93
|
IV, V
|
1133 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Đo sức căng bề mặt bằng pp Pull-out có nối máy tính P2140611
|
IV, V
|
1134 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Mạch lọc thông cao và thông thấp P2440901
|
IV, V
|
1135 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Máy lạnh Toshiba 2cụm, 2HP
|
IV, V
|
1136 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Nhiễu xạ qua một khe và nguyên lý bất định Heisenberg P2230100
|
IV, V
|
1137 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Nhiễu xạ siêu âm qua hệ nhiều khe khác nhau P2151615
|
IV, V
|
1138 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Osciloscope Hameg
|
IV, V
|
1139 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Sự nhiễu xạ siêu âm qua một khe hẹp và hai khe hẹp P2151515
|
IV, V
|
1140 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Sức căng mặt ngoài bằng pp khuyên tròn(phương pháp du Nouy) P2140500
|
IV, V
|
1141 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Ampe kế 1 chiều
|
IV, V
|
1142 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bàn để đèn chiếu di động
|
IV, V
|
1143 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bàn làm việc siemen 0.6x1.2
|
IV, V
|
1144 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bếp điện
|
IV, V
|
1145 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ điều khiển trung tâm
|
IV, V
|
1146 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ điều khiển trung tâm
|
IV, V
|
1147 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm giao thoa
|
IV, V
|
1148 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm khúc xạ ánh sáng và thấu kính
|
IV, V
|
1149 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm khúc xạ ánh sáng và thấu kính
|
IV, V
|
1150 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm mạch điện tử cơ bản
|
IV, V
|
1151 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm nhiệt
|
IV, V
|
1152 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm truyền ánh sáng và phản quang
|
IV, V
|
1153 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm từ
|
IV, V
|
1154 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm về truyền nhiệt và dãn nở nhiệt
|
IV, V
|
1155 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm khúc xạ ánh sáng và thấu kính
|
IV, V
|
1156 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiệm quang hình biểu diễn lý 11
|
IV, V
|
1157 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ thí nghiện hiện tượng tự cảm
|
IV, V
|
1158 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bồn rửa tay Inox
|
IV, V
|
1159 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cân 2 số lẻ Kern
|
IV, V
|
1160 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cân 3 số lẻ Kern
|
IV, V
|
1161 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cân điện tử CB
|
IV, V
|
1162 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cân Roberval 1 kg
|
IV, V
|
1163 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cân Roberval 2 kg
|
IV, V
|
1164 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Con lắc toán học
|
IV, V
|
1165 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cuvet
|
IV, V
|
1166 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Đệm khí
|
IV, V
|
1167 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Dụng cụ thí nghiệm quang học
|
IV, V
|
1168 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Đồng hồ vạn năng đo điện thế ếch PC7000
|
IV, V
|
1169 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Hệ thống tự động đối lưu tuần hoàn của nước vào việc hấp thu nhiệt và làm mát mái tole kim loại
|
IV, V
|
1170 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Kệ sắt 0.45x0.8x1.8m
|
IV, V
|
1171 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Kính thiên văn
|
IV, V
|
1172 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Máy đo cường độ dòng điện
|
IV, V
|
1173 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Máy đo tốc độ quang RM 100
|
IV, V
|
1174 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Máy khuấy từ Heidolph MR3001K
|
IV, V
|
1175 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Máy lắc ống nghiệm IKA
|
IV, V
|
1176 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Máy lạnh Alaska, 1HP 2cụm
|
IV, V
|
1177 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Máy lạnh Alaska, 2 HP 2cụm
|
IV, V
|
1178 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Máy mài hai đá
|
IV, V
|
1179 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Máy phát hạ tần FG-7002C
|
IV, V
|
1180 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Năng lượng nhiệt
|
IV, V
|
1181 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Nguồn DC GP 305
|
IV, V
|
1182 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Nhiệt kế điện tử
|
IV, V
|
1183 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Nhiệt kế treo tường
|
IV, V
|
1184 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Nhiệt lượng kế Pewal
|
IV, V
|
1185 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Ổn áp Sutudo
|
IV, V
|
1186 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Panme 293-831
|
IV, V
|
1187 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Tủ hồ sơ nhôm kiếng 1.70x1.20x0.5m
|
IV, V
|
1188 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Vol kế 3-15
|
IV, V
|
1189 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Vol kế 5-12
|
IV, V
|
1190 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Ghế niệm Inox
|
IV, V
|
1191 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Ổn áp Lioa
|
IV, V
|
1192 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Cân Roberval 1kg
|
IV, V
|
1193 |
Phòng Thực Hành Vật Lý Đại Cương A1, 2
|
Bộ đếm thời gian DC
|
IV, V
|
1194 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Bộ thí nghiệm đo điện thế sinh vật EX450
|
IV, V
|
1195 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Bộ thí nghiệm khảo sát hiệu ứng Doppler 1012845
|
IV, V
|
1196 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Bộ thí nghiệm xác định
ngưỡng nghe và ngưỡng phân biệt tần số của người BKM-091A
|
IV, V
|
1197 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Máy đo độ nhớt chất lỏng LVT
|
IV, V
|
1198 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Máy đo sức căng mặt ngoài DST 30
|
IV, V
|
1199 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Bàn giáo viên gỗ chò indo, sơn vecni 0,60mx1,20mx0,76m
|
IV, V
|
1200 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Bàn thí nghiệm học sinh
|
IV, V
|
1201 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Bảng mica 1.2x2.4m
|
IV, V
|
1202 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Ghế đay gỗ bằng gỗ chò Indo
|
IV, V
|
1203 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Ghế đôn nhựa
|
IV, V
|
1204 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Ghế xếp nệm Inox
|
IV, V
|
1205 |
Phòng Thực Hành Vật Lý - Lý sinh
|
Kệ sắt 0.45x0.8x1.8m
|
IV, V
|
1206 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Bộ máy cô quay STRIKE 300
|
IV, V, VI
|
1207 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Cân 4 số lẻ AUW220
|
IV, V, VI
|
1208 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Hệ thống làm lạnh cho máy cô quay Maircu CR-22
|
IV, V, VI
|
1209 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Lò nung MN18C
|
IV, V, VI
|
1210 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Máy đo điểm nóng chảy KSP1N
|
IV, V, VI
|
1211 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Máy lạnh Reetech 2cụm, 1HP
|
IV, V, VI
|
1212 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Máy lạnh Reetech 2cụm,2HP
|
IV, V, VI
|
1213 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Mô hình lò ấp vạn năng 250C
|
IV, V, VI
|
1214 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Thiết bị bơm chân không
|
IV, V, VI
|
1215 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Spectrophotometer DR3900 (Máy quang phổ)
|
IV, V, VI
|
1216 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Tủ hút EFH-4A8
|
IV, V, VI
|
1217 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Bàn gỗ 0.7x1.2m
|
IV, V, VI
|
1218 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Bàn thí nghiệm học sinh
|
IV, V, VI
|
1219 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Bàn thí nghiệm học sinh gạch men
|
IV, V, VI
|
1220 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Bảng từ trắng 2400x1200mm
|
IV, V, VI
|
1221 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Bếp điện 101339
|
IV, V, VI
|
1222 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Bình hút ẩm
|
IV, V, VI
|
1223 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Bơm hút chân không Rocker 300
|
IV, V, VI
|
1224 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Bơm nước hồ cá
|
IV, V, VI
|
1225 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Cây treo đồ bảo hộ bằng Inox
|
IV, V, VI
|
1226 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Chậu rửa nhiệt tĩnh Clifton
|
IV, V, VI
|
1227 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Đế 3 chân
|
IV, V, VI
|
1228 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Dụng cụ đo độ mặn,pH, nhiệt độ
|
IV, V, VI
|
1229 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Ghế đôn nhựa
|
IV, V, VI
|
1230 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Kệ sách 5 ngăn 2mx1.2mx0.45m
|
IV, V, VI
|
1231 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Kệ sắt 0.45x0.8x1.8m
|
IV, V, VI
|
1232 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Lò nung 2,5KV, 1000độ
|
IV, V, VI
|
1233 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Máy đo độ khúc xạ
|
IV, V, VI
|
1234 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Máy đo Ph cầm tay
|
IV, V, VI
|
1235 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Máy khuấy từ gia nhiệt Stuart
|
IV, V, VI
|
1236 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Nồi đun cách nhiệt
|
IV, V, VI
|
1237 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Nồi đun cách thủy
|
IV, V, VI
|
1238 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Tủ simen kính lùa
|
IV, V, VI
|
1239 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Tủ nhôm kiếng nhiều tầng LFS.TNK.20x18 (200cmx180cmx50cm)
|
IV, V, VI
|
1240 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 1
|
Vỏ bọc chịu nhiệt Bibby
|
IV, V, VI
|
1241 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Cân phân tích Ouhaus Adventure
|
IV, V, VI
|
1242 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Cân phân tích 3 số lẻ BL220H-Shimadzu
|
IV, V, VI
|
1243 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Cân phân tích 4 số lẻ AUX 220-Shimadzu
|
IV, V, VI
|
1244 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Máy cất nước TOP 3000W
|
IV, V, VI
|
1245 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Máy li tâm hiển thị số + khối quay Centurion
|
IV, V, VI
|
1246 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Máy sấy WTB Binder
|
IV, V, VI
|
1247 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Tủ hút khí độc phá mẫu ADC-4B1
|
IV, V, VI
|
1248 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bàn để đèn chiếu di động
|
IV, V, VI
|
1249 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bàn gỗ 0.7x1.2m
|
IV, V, VI
|
1250 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bàn thí nghiệm giáo viên
|
IV, V, VI
|
1251 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bàn thí nghiệm giáo viên gạch men
|
IV, V, VI
|
1252 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bàn thí nghiệm học sinh
|
IV, V, VI
|
1253 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bàn thí nghiệm học sinh gạch men
|
IV, V, VI
|
1254 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bàn thí nghiệm học sinh gạch men
|
IV, V, VI
|
1255 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bảng từ trắng 2400x1200mm
|
IV, V, VI
|
1256 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bếp điện 101339
|
IV, V, VI
|
1257 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Bếp điện Living Cook
|
IV, V, VI
|
1258 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Cân phân tích Storius Max GM 312
|
IV, V, VI
|
1259 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Cân quan sát dùng cho HS Ouhau Scout
|
IV, V, VI
|
1260 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Cây treo đồ bảo hộ bằng Inox
|
IV, V, VI
|
1261 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Ghế đôn nhựa
|
IV, V, VI
|
1262 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Ghế học sinh chân sắt có mặt mũ vàng
|
IV, V, VI
|
1263 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Ghế học sinh chân sắt có mặt mũ xanh
|
IV, V, VI
|
1264 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Ghế học sinh chân sắt có mặt mũ xanh
|
IV, V, VI
|
1265 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Ghế xếp giáo viên
|
IV, V, VI
|
1266 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Kệ sách 5 ngăn 2mx1.2mx0.45m
|
IV, V, VI
|
1267 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Kệ sắt 0.45x0.8x1.8m
|
IV, V, VI
|
1268 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Máy li tâm TQ- điện
|
IV, V, VI
|
1269 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Tủ simen kính lùa
|
IV, V, VI
|
1270 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Tủ lạnh có ngăn đông HRF-205A
|
IV, V, VI
|
1271 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Tủ nhôm kiếng nhiều tầng LFS.TNK.20x18 (200cmx180cmx50cm)
|
IV, V, VI
|
1272 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Tủ sấy
|
IV, V, VI
|
1273 |
Phòng thí nghiệm Hóa học đại cương 2
|
Xe đẩy dụng cụ thí nghiệm Inox
|
IV, V, VI
|
1274 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 1
|
Bàn thí nghiệm giáo viên
|
IV, V, VI
|
1275 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 1
|
Bàn thí nghiệm học sinh
|
IV, V, VI
|
1276 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 1
|
Bàn thí nghiệm học sinh gạch men
|
IV, V, VI
|
1277 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 1
|
Bảng từ trắng 2400x1200mm
|
IV, V, VI
|
1278 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 1
|
Ghế đôn nhựa
|
IV, V, VI
|
1279 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 1
|
Ghế đôn nhựa
|
IV, V, VI
|
1280 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 1
|
Ghế học sinh chân sắt có mặt mũ vàng
|
IV, V, VI
|
1281 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 1
|
Ghế học sinh chân sắt có mặt mũ xanh
|
IV, V, VI
|
1282 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 1
|
Máy lạnh Reetech 2 cụm, 2 HP
|
IV, V, VI
|
1283 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Bộ máy tính không CPU,màn hình lớn (Ram 8GB, HDD 1TB) Pavilion 23-Q168D-P4M47AA
|
IV, V, VI
|
1284 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Kính hiển vi B1-220ASC Motic
|
IV, V, VI
|
1285 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Kính hiển vi 2 mắt kiính Philip harris
|
IV, V, VI
|
1286 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Kính hiển vi đèn 2 mắt 1820 LED
|
IV, V, VI
|
1287 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Kính soi nổi 2 mắt SMZ-140-N2GG
|
IV, V, VI
|
1288 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Máy chiếu flim dương bản NovaMat 130 AF
|
IV, V, VI
|
1289 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Máy li tâm EBA 20
|
IV, V, VI
|
1290 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Nồi hấp 91 Prestige Medical
|
IV, V, VI
|
1291 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Thiết bị chiếu vật thể Lluma Base
|
IV, V, VI
|
1292 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Thiết bị li tâm Centuron 1K-6K
|
IV, V, VI
|
1293 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Thiết bị kết nối kinh hiển vi và máy tính Moticam 1080
|
IV, V, VI
|
1294 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Bàn thí nghiệm giáo viên
|
IV, V, VI
|
1295 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Bàn thí nghiệm học sinh
|
IV, V, VI
|
1296 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Bàn thí nghiệm học sinh gạch men
|
IV, V, VI
|
1297 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Bàn thực hành 0,5x1,5m
|
IV, V, VI
|
1298 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Bàn thực hành chân sắt 1.8x0.8x1.2m
|
IV, V, VI
|
1299 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Bảng từ trắng 2400x1200mm
|
IV, V, VI
|
1300 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Bếp đun HP-20D
|
IV, V, VI
|
1301 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Buồng đếm hồng cầu 422/12
|
IV, V, VI
|
1302 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Buồng đếm hồng cầu 422/12
|
IV, V, VI
|
1303 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Cân quan sát Status S5001
|
IV, V, VI
|
1304 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Cao su để khay mổ LFS.CS.30x40
|
IV, V, VI
|
1305 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Ghế đôn nhựa
|
IV, V, VI
|
1306 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Ghế đôn nhựa
|
IV, V, VI
|
1307 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Ghế học sinh chân sắt có mặt mũ vàng
|
IV, V, VI
|
1308 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Ghế học sinh chân sắt có mặt mũ xanh
|
IV, V, VI
|
1309 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Kinh hiển vi 1 mắt không đèn XSPO2
|
IV, V, VI
|
1310 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Kính hiển vi đo độ KĐ cao 1 mắt kính philip
|
IV, V, VI
|
1311 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Kính hiển vi đo độ KĐ thấp Philip harris
|
IV, V, VI
|
1312 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Kính lúp phóng 5 lần
|
IV, V, VI
|
1313 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Máy đo huyết áp tự động HEM-7322-Omron
|
IV, V, VI
|
1314 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Máy đo Ph cầm tay Hana HI-9203
|
IV, V, VI
|
1315 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Máy lạnh Reetech 2 cụm, 2 HP
|
IV, V, VI
|
1316 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Thước đo độ chiếu sáng Digital
|
IV, V, VI
|
1317 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm
|
IV, V, VI
|
1318 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Tủ lạnh Sanyo 180 lít SR-P205PN
|
IV, V, VI
|
1319 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Thiết bị lấy máu
|
IV, V, VI
|
1320 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Phế dung kế
|
IV, V, VI
|
1321 |
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương 2
|
Thẻ định nhóm máu
|
IV, V, VI
|
1322 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy trộn bột hình chữ V PVB
|
VI
|
1323 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy trộn bột ướt PMM-50
|
VI
|
1324 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy sấy tần soi PFPPC-1
|
VI
|
1325 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy bao viên (bao đường) PCP-24
|
VI
|
1326 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy bao phim PCP-24
|
VI
|
1327 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy dập viên xoay tròn mini D4-8-SLG
|
VI
|
1328 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy đóng nang nang thủ công loại nhỏ Manual Capsule Filling Machine
|
VI
|
1329 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Cân điện tử khối lượng Max 1600g ELB2000
|
VI
|
1330 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy thử độ mày mòn Themonik FTA-20
|
VI
|
1331 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy thử độ cứng viên DHT - 150
|
VI
|
1332 |
Phòng Thực hành công nghiệp Dược
|
Máy thử độ rã viên Themonik TD - 40S
|
VI
|
1333 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Hệ thống oxy gắn tường
|
VI
|
1334 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Máy huỷ kim HBT01-9
|
VI
|
1335 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình chọc dò dịch não tuỷ LF01036U
|
VI
|
1336 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình đặt Catheter tĩnh mạch LF01087U
|
VI
|
1337 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình đặt nội khí quản trẻ LF03707U
|
VI
|
1338 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình khâu và cắt chỉ ở chân LF01034U
|
VI
|
1339 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch đầu em bé LF00999U
|
VI
|
1340 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch điện tử S402.100
|
VI
|
1341 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch trẻ LF00958U
|
VI
|
1342 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình mặt nạ vết thương mềm SB23528U
|
VI
|
1343 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình răng D10
|
VI
|
1344 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình rửa dạ dày GD/H80
|
VI
|
1345 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình thay băng cắt chỉ đa vết thương mềm (loại da mềm) SB14941U
|
VI
|
1346 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình tiêm bắp W30502/1
|
VI
|
1347 |
Phòng Thực hành Điều dưỡng
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay P50
|
VI
|
1348 |
Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt
|
Máy vi tính DELL OptiPlex 3020 Minitower BTX Base
|
VI
|
1349 |
Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt
|
Ghế máy nha khoa cao cấp
|
VI
|
1350 |
Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt
|
Máy định vị chóp (máy đo chiều dài ống tủy) i-ROOT (i-ROOT-S)
|
VI
|
1351 |
Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt
|
Bộ bàn ghế Sofa
|
VI
|
1352 |
Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt
|
Tủ hồ sơ (gỗ MDF chống ẩm) (1.50x0.40x2.20)m
|
VI
|
1353 |
Phòng Điều trị 1 - Răng Hàm Mặt
|
Tủ gỗ bệ đá granicte (gỗ MDF chống ẩm) (2.80x0.60x0.87)m
|
VI
|
1354 |
Phòng Điều trị 2 - Răng Hàm Mặt
|
Máy vi tính DELL OptiPlex 3020 Minitower BTX Base
|
VI
|
1355 |
Phòng Điều trị 2 - Răng Hàm Mặt
|
Ghế máy nha khoa cao cấp
|
VI
|
1356 |
Phòng Điều trị 2 - Răng Hàm Mặt
|
Máy định vị chóp (máy đo chiều dài ống tủy) i-ROOT (i-ROOT-S)
|
VI
|
1357 |
Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt
|
Máy Vi Tính FPT Elead T5240
|
VI
|
1358 |
Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt
|
Máy nén khí không dầu dùng trong nha khoa DA-5004
|
VI
|
1359 |
Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt
|
Máy nén khí không dầu dùng trong nha khoa DA-5004
|
VI
|
1360 |
Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt
|
Máy nén khí không dầu dùng trong nha khoa DA-5004
|
VI
|
1361 |
Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt
|
Hệ thống máy hút trung tâm M5
|
VI
|
1362 |
Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt
|
Hệ thống máy hút trung tâm M5
|
VI
|
1363 |
Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt
|
Hệ thống máy hút trung tâm M5
|
VI
|
1364 |
Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt
|
Máy X - Quang toàn hàm kỹ thuật số (PANORAMA+ CEPHALO) PAX-I SC
|
VI
|
1365 |
Phòng chụp X - Quang - Răng Hàm Mặt
|
Máy X - Quang quanh chóp X-MIND DC
|
VI
|
1366 |
Phòng Điều trị 3 - Răng Hàm Mặt
|
Ghế máy nha khoa cao cấp
|
VI
|
1367 |
Phòng Điều trị 3 - Răng Hàm Mặt
|
Tủ gổ bệ đá granicte (gổ chống ẩm) 1.8x0.6x0.87
|
VI
|
1368 |
Phòng Điều trị 3 - Răng Hàm Mặt
|
Tủ treo (MDF chống ẩm) 1.8x0.4x0.65
|
VI
|
1369 |
Phòng Điều trị 3 - Răng Hàm Mặt
|
Tủ locker 16 ngăn 16 ngăn
|
VI
|
1370 |
Phòng cấp phát (Nha khoa)
|
Máy Micro motor Strong 204
|
VI
|
1371 |
Phòng cấp phát (Nha khoa)
|
Máy định vị chóp I - Root
|
VI
|
1372 |
Phòng cấp phát (Nha khoa)
|
Máy cạo vôi Acteon P5 - Booter
|
VI
|
1373 |
Phòng cấp phát (Nha khoa)
|
Đèn khám nha khoa Bonart ART - L5
|
VI
|
1374 |
Phòng cấp phát (Nha khoa)
|
Máy trộn AMALGAMATED DL - AH592
|
VI
|
1375 |
Phòng cấp phát (Nha khoa)
|
Bộ cắm Implant Bienair
|
VI
|
1376 |
Phòng cấp phát (Nha khoa)
|
Máy rung siêu âm Clearn - 03
|
VI
|
1377 |
Phòng cấp phát (Nha khoa)
|
Máy X quang cầm tay Aribex Nomadcedetial
|
VI
|
1378 |
Phòng Labo phục hình
|
Máy run thạch cao
|
VI
|
1379 |
Phòng Labo phục hình
|
Máy mài thạch cao MT3
|
VI
|
1380 |
Phòng Labo phục hình
|
Máy mài lòng mẫu hàm Renfert
|
VI
|
1381 |
Phòng Labo phục hình
|
Máy đánh bóng răng giả Silfadent Polix 905
|
VI
|
1382 |
Phòng Labo phục hình
|
Phụ tùng bảo quản, vệ sinh máy đánh bóng Silfradent POLIX 9905
|
VI
|
1383 |
Phòng Labo phục hình
|
Càng áp thủy lực Silfradent
|
VI
|
1384 |
Phòng Labo phục hình
|
Song song kế
|
VI
|
1385 |
Phòng Labo phục hình
|
Máy đúc cao tần Bego Fornat T
|
VI
|
1386 |
Phòng Labo phục hình
|
Bộ chén cho máy đúc cao tần Bego Fonax T
|
VI
|
1387 |
Phòng Labo phục hình
|
Kẹp gấp cho máy đúc cao tần Bego Fonax T
|
VI
|
1388 |
Phòng Labo phục hình
|
Đế ống đúc SIZE 3 Bego
|
VI
|
1389 |
Phòng Labo phục hình
|
Đế ống đúc SIZE 6 Bego
|
VI
|
1390 |
Phòng Labo phục hình
|
Đế ống đúc SIZE 9 Bego
|
VI
|
1391 |
Phòng Labo phục hình
|
Lò nung ống đúc Zhermack
|
VI
|
1392 |
Phòng Labo phục hình
|
Máy mài cao tốc Nobilium Ticonium Demco E96
|
VI
|
1393 |
Phòng Labo phục hình
|
Máy nén khí Puma OLD1525
|
VI
|
1394 |
Phòng Labo phục hình
|
Máy thổi cát Renfert
|
VI
|
1395 |
Phòng Labo phục hình
|
Máy mài Micromtor Strong
|
VI
|
1396 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Bộ đế cao su - Rubber Dam Kit
|
VI
|
1397 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Giữ khuôn bán phần - Palodent V3 introductory Kit
|
VI
|
1398 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Tay khoan - FX205 M4
|
VI
|
1399 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Máy nội nha (máy lấy tủy răng) - X mart plus
|
VI
|
1400 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Bộ kiềm chỉnh nha
|
VI
|
1401 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Bộ phẫu thuật nha chu
|
VI
|
1402 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Bộ xử lý gốc răng - Hu-Friedy
|
VI
|
1403 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Ghế máy nha khoa - SX3000II
|
VI
|
1404 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Máy nén khí - JPS-48
|
VI
|
1405 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Máy quét phim Phospho – Scan Exam One
|
VI
|
1406 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Ghế nha khoa Grace 3168 - Đài Loan
|
VI
|
1407 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Ghế nha khoa Grasia Plus - Hàn Quốc
|
VI
|
1408 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Mô hình cho sinh viên thực tập - Nissim Type 1 Advance
|
VI
|
1409 |
Phòng thực hành Răng Hàm mặt
|
Máy nén khí - JPS-48
|
VI
|
1410 |
Phòng thực hành Dược
|
Máy thử độ hòa tan 6 cốc DRS-8
|
VI
|
1411 |
Phòng thực hành Dược
|
Máy thử độ rã TD-40S
|
VI
|
1412 |
Phòng thực hành Dược
|
Máy xác định độ cứng viên DHT-150
|
VI
|
1413 |
Phòng thực hành Dược
|
Máy xác định độ mài mòn viên FTA-20
|
VI
|
1414 |
Phòng thực hành Dược
|
Bộ lưu điện UPS Santak C3K 3KVA online
|
VI
|
1415 |
Phòng thực hành Dược
|
Sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
VI
|
1416 |
Phòng thực hành Dược
|
Máy quang phổ hồng ngoại
|
VI
|
1417 |
Phòng thực hành Dược
|
Cân xác định độ ẩm hồng ngoại MOC63u
|
VI
|
1418 |
Phòng thực hành Dược
|
Đèn UV soi sắc ký CX-20
|
VI
|
1419 |
Phòng thực hành Dược
|
Tủ sấy Thermostable ON-105
|
VI
|
1420 |
Phòng thực hành Dược
|
Đèn tử ngoại soi sắc ký CX-20
|
VI
|
1421 |
Phòng thực hành Dược
|
Đèn tử ngoại soi sắc ký CX-20
|
VI
|
1422 |
Phòng thực hành Dược
|
Máy ly tâm Rotofix 32A
|
VI
|
1423 |
Phòng thực hành Dược
|
Nồi đun cách thủy 8 lỗ WEB-8
|
VI
|
1424 |
Phòng thực hành Dược
|
Nồi đun cách thủy 8 lỗ WEB-8
|
VI
|
1425 |
Phòng thực hành Dược
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
VI
|
1426 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Bàn thí nghiệm chuyên dụng áp tường (Hóa dược, Dược liệu, Bào chế, Kiểm nghiệm) (1500x750x800)mm
|
VI
|
1427 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Bể siêu âm WUC-A10H
|
VI
|
1428 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Bộ bàn thí nghiệm chuyên dụng trung tâm (Hóa dược,Dược liệu, Bào chế, Kiểm nghiệm) (3000x1200x850)mm
|
VI
|
1429 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Bộ hút chân không (gồm phễu thủy tinh/4012 và bơm chân không 07061-42)
|
VI
|
1430 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Cân kỹ thuật điện tử ATY224
|
VI
|
1431 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Cân kỹ thuật điện tử BL220H
|
VI
|
1432 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Cân xác định độ ẩm hồng ngoại MOC63u
|
VI
|
1433 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Đèn tử ngoại soi sắc ký CX 20
|
VI
|
1434 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Đèn tử ngoại soi sắc ký CX-20
|
VI
|
1435 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Hệ thống khử ion quy mô phòng thí nghiệm100l/ngày D0805
|
VI
|
1436 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Máy cất nước 2 lần WSC/4D
|
VI
|
1437 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Máy đo Ph SensION+PH31
|
VI
|
1438 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Máy lắc cơ học SHR-1D
|
VI
|
1439 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Máy lắc siêu âm WUC-A06H
|
VI
|
1440 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Máy thử độ hòa tan 6 cốc DRS-8
|
VI
|
1441 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Máy thử độ rã TD-40S
|
VI
|
1442 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Máy xác định độ cứng viên DHT-150
|
VI
|
1443 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Máy xác định độ mài mòn viên FTA-20
|
VI
|
1444 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Tủ hút EFH-4A8
|
VI
|
1445 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Tủ hút (kiểm nghiệm) EFH-4A8 - ESCO
|
VI
|
1446 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Tủ sấy Thermostable ON-105
|
VI
|
1447 |
Phòng thực hành Hóa phân tích - Kiểm nghiệm - Hóa dược
|
Tủ sấy thường WON-105
|
VI
|
1448 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Bàn thử máu Inox SUS VH-18 (180x80x60 cm)
|
VI
|
1449 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Bếp khuấy cá từ MS-20A - Daihan
|
VI
|
1450 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Cân phân tích AUX 220- Shimadzu
|
VI
|
1451 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Kính hiển vi Olympus 2 mắt CX 22
|
VI
|
1452 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Máy đo PH để bàn S220Kit/
|
VI
|
1453 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Máy li tâm 80-2
|
VI
|
1454 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Nồi hấp tiệt trùng WAC-47
|
VI
|
1455 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Tủ ấm IF110 - Memmert
|
VI
|
1456 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Tủ ấm CO2 CCL-170B-8/ESCO
|
VI
|
1457 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Tủ bảo quản kính hiển vi (900x500x1600)mm
|
VI
|
1458 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Tủ đựng kính hiển vi TN 31824 800x450x1800mm
|
VI
|
1459 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Tủ lạnh Panasonic NR-BL347XNVN
|
VI
|
1460 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Tủ lạnh có ngăn âm sâu LCDF-120
|
VI
|
1461 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Tủ lạnh đựng hóa chất Alaska LC-633B
|
VI
|
1462 |
Phòng thực hành vi sinh
|
Tủ sấy UF110 - Memmert
|
VI
|
1463 |
Phòng thực hành ký sinh trùng
|
Kính hiển vi có độ phóng đại đến1000x B 500 Bi
|
VI
|
1464 |
Phòng thực hành ký sinh trùng
|
Kính hiển vi có kết nối máy ảnh máy tính, phần mềm (Máy vi tính+Monitor LCD+Máy in Epson) B 500 Ti
|
VI
|
1465 |
Phòng thực hành ký sinh trùng
|
Máy gia nhiệt cho lam kính HP - 30A
|
VI
|
1466 |
Phòng thực hành ký sinh trùng
|
Máy ly tâm Rotofix 32A
|
VI
|
1467 |
Phòng thực hành ký sinh trùng
|
Tivi Samsung LCD UA40F5500
|
VI
|
1468 |
Phòng thực hành ký sinh trùng
|
Tủ đựng kính hiển vi TN 31824 800x450x1800mm
|
VI
|
1469 |
Phòng thực hành ký sinh trùng
|
Tủ hồ sơ sắt sơn tỉnh điện cửa kính khung nhôm lùa 2000x700x2000mm
|
VI
|
1470 |
Phòng thực hành Dược liệu
|
Bộ cất quay (Cô quay) chân không Strike300
|
VI
|
1471 |
Phòng thực hành Dược liệu
|
Bộ khuôn đóng nang thủ công Profiller 1100
|
VI
|
1472 |
Phòng thực hành Dược liệu
|
Đèn UV soi sắc ký CX-20
|
VI
|
1473 |
Phòng thực hành Dược liệu
|
Kính hiển vi điện tử hai mắt MBL2000PL
|
VI
|
1474 |
Phòng thực hành Dược liệu
|
Lò nung FHX 12
|
VI
|
1475 |
Phòng thực hành Dược liệu
|
Nồi đun cách thuỷ 8 lỗ WEB-8
|
VI
|
1476 |
Phòng thực hành Dược liệu
|
Tủ hút EFH-4A8
|
VI
|
1477 |
Phòng thực hành Dược liệu
|
Tủ lạnh lớn GR-RG41FVPD
|
VI
|
1478 |
Phòng thực hành Dược liệu
|
Tủ sấy thường WON-105
|
VI
|
1479 |
Phòng thực hành bào chế
|
Bộ hút chân không (gồm phễu thủy tinh/4012 và bơm chân không 07061-42)
|
VI
|
1480 |
Phòng thực hành bào chế
|
Bộ rây xác định độ phân tán kích thước hạt (Máy lắc rây Minor 200)
|
VI
|
1481 |
Phòng thực hành bào chế
|
Cân điện tử khối lượng Max 1600g ELB2000
|
VI
|
1482 |
Phòng thực hành bào chế
|
Kính hiển vi màn hình (Máy vi tính Pavilion 550-160L+ Monitor+ Máy in P1 CX 31-Olympus
|
VI
|
1483 |
Phòng thực hành bào chế
|
Máy cất nước thủy tinh 10 lít/giờ MP-11A
|
VI
|
1484 |
Phòng thực hành bào chế
|
Nồi đun cách thuỷ 8 lỗ WEB-8
|
VI
|
1485 |
Phòng thực hành bào chế
|
Tủ đựng kính hiển vi (900x500x1600)mm
|
VI
|
1486 |
Phòng thực hành bào chế
|
Tủ lạnh Toshiba GR-TG41VPDZ
|
VI
|
1487 |
Phòng thực hành Sinh lý
|
Bộ máy đo điện tim FX-7102
|
VI
|
1488 |
Phòng thực hành Sinh lý
|
Bộ máy đo điện tim 6 cần ECG-1250K
|
VI
|
1489 |
Phòng thực hành Sinh lý
|
Cân phân tích AUX 220- Shimadzu
|
VI
|
1490 |
Phòng thực hành Sinh lý
|
Máy ghi điện tim Kenz ECG 108
|
VI
|
1491 |
Phòng thực hành Sinh lý
|
Máy li tâm Haematokrit 200 - Hettich
|
VI
|
1492 |
Phòng thực hành Sinh lý
|
Tủ để dụng cụ, thiết bị, mô hình sắt, nhôm, kính TM 81822 1800x600x2200mm
|
VI
|
1493 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Bể ổn nhiệt WNB14
|
VI
|
1494 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Buồng đếm hồng cầu bạch cầu (gồm: Máy đếm BCCD-8 + Buồng đếm 422/12)
|
VI
|
1495 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Cân phân tích điện tử (sai số1.15) AUW220
|
VI
|
1496 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Kính hiển vi có độ phóng đại đến1000x B 500 Bi
|
VI
|
1497 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Máy lạnh
|
VI
|
1498 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Máy ly tâm Haematokrit 210
|
VI
|
1499 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Máy ly tâm KUBOTA 4000
|
VI
|
1500 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Máy quay Hematocrit Haematokrite 210
|
VI
|
1501 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Tủ đựng kính hiển vi TN 31824 800x450x1800mm
|
VI
|
1502 |
Phòng thực hành hóa sinh - huyết học
|
Tủ lạnh Toshiba 500 lít GR- R58VDA
|
VI
|
1503 |
Phòng Thực hành Hóa sinh
|
Bàn thử máu Inox SUS VH-18 (180x80x60 cm)
|
VI
|
1504 |
Phòng Thực hành Hóa sinh
|
Cân kỹ thuật L6501
|
VI
|
1505 |
Phòng Thực hành Hóa sinh
|
Máy đo PH để bàn F71
|
VI
|
1506 |
Phòng Thực hành Hóa sinh
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Humalyzer2000
|
VI
|
1507 |
Phòng Thực hành Hóa sinh
|
Micropipet
|
VI
|
1508 |
Phòng Thực hành Hóa sinh
|
Tủ hút khí độc EFH-4A8
|
VI
|
1509 |
Dược lý - Dược lâm sàng
|
Cân kỹ thuật điện tử BL220H
|
VI
|
1510 |
Dược lý - Dược lâm sàng
|
Kính hiển vi điện tử hai mắt MBL2000PL
|
VI
|
1511 |
Dược lý - Dược lâm sàng
|
Cân kỹ thuật điện tử BL220H
|
VI
|
1512 |
Dược lý - Dược lâm sàng
|
Kính hiển vi độ phóng đại 100k – CX23
|
VI
|
1513 |
Dược lý - Dược lâm sàng
|
Tủ bảo quản kính hiển vi
|
VI
|
1514 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình da bình thường J13
|
VI
|
1515 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu dạ dày K16
|
VI
|
1516 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu gan W42508
|
VI
|
1517 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu gan W42508
|
VI
|
1518 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ cơ xương đầu mặt cổ C05
|
VI
|
1519 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ cơ xương đầu mặt cổ C05
|
VI
|
1520 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ cơ xương đầu mặt cổ (nửa mặt) C14
|
VI
|
1521 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương đầu - mặt -cổ C05
|
VI
|
1522 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ hô hấp G15
|
VI
|
1523 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ hô hấp G15
|
VI
|
1524 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ hô hấp VC243
|
VI
|
1525 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ thần kinh C30
|
VI
|
1526 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ thần kinh C30
|
VI
|
1527 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ thần kinh C30
|
VI
|
1528 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa K21
|
VI
|
1529 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa K21
|
VI
|
1530 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa K21
|
VI
|
1531 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn G30
|
VI
|
1532 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu một số nội tạng B17
|
VI
|
1533 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu phổi VC243
|
VI
|
1534 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu phổi W47029
|
VI
|
1535 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu tai mũi họng C09/1
|
VI
|
1536 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu xoang E20
|
VI
|
1537 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình não C20
|
VI
|
1538 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu cơ, xương, khớp chi trên M10
|
VI
|
1539 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình giải phẫu cơ, xương, khớp chi dưới M20
|
VI
|
1540 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình não C20
|
VI
|
1541 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình não cắt dọc W19026 -
|
VI
|
1542 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình phế quản G23
|
VI
|
1543 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình phế quản G23/1
|
VI
|
1544 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình tai người lớn E11
|
VI
|
1545 |
Phòng thực hành Giải phẫu 1
|
Mô hình tim với bệnh lý #2550 - GPI
|
VI
|
1546 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Kính hiển vi CX 23-Olympus
|
VI
|
1547 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Kính hiển vi 3 mắt Olympus có camera CX 31
|
VI
|
1548 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Máy cắt tiêu bản quay tay CUT 4060
|
VI
|
1549 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Tiêu bản mô W13311P
|
VI
|
1550 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Tivi LED 40inch Sony KDL-40R470B
|
VI
|
1551 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình thay băng cắt chỉ đa vết thương mềm (loại da mềm) SB14941U-Nasco
|
VI
|
1552 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay P50-3B
|
VI
|
1553 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch đầu em bé LF00999U-
|
VI
|
1554 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình tiêm bắp có đèn báo hiệu P55/1
|
VI
|
1555 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình thực tập hô hấp nhân tạo bán thân ADAM W44537
|
VI
|
1556 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình cánh tay đo huyết áp SB40135U
|
VI
|
1557 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình khám tinh hoàn L60
|
VI
|
1558 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình khâu và cắt chỉ các vết thương ở tay W44003
|
VI
|
1559 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch điện tử S402.100-
|
VI
|
1560 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình cấp cứu hô hấp tuần hoàn GD/CPR169
|
VI
|
1561 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình thực tập khâu vết thương chân W44230
|
VI
|
1562 |
Phòng thực hành Mô phôi
|
Mô hình loét mông LF00961U
|
VI
|
1563 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Bàn đá hoa cương Chân sắt 1400 x 1800cm
|
IV, V, VI
|
1564 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Bộ máy đo điện tim FX-7102
|
IV, V, VI
|
1565 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Bộ máy đo điện tim 6 cần ECG-1250K
|
IV, V, VI
|
1566 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Búa thử phản xạ CK-501
|
IV, V, VI
|
1567 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Cân phân tích AUX 220- Shimadzu
|
IV, V, VI
|
1568 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Cây treo đồ LFS 80
|
IV, V, VI
|
1569 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Ghế khám bệnh G01
|
IV, V, VI
|
1570 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Đèn đọc phim TTBYT.XF02
|
IV, V, VI
|
1571 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Máy đo đường máu (cầm tay) On Call Chosen
|
IV, V, VI
|
1572 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Máy ghi điện tim Kenz ECG 108
|
IV, V, VI
|
1573 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Máy lạnh
|
IV, V, VI
|
1574 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Máy li tâm Haematokrit 200 - Hettich
|
IV, V, VI
|
1575 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Tủ lạnh AQR-125AN-AQUA
|
IV, V, VI
|
1576 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Tủ y Tế LFS 82 (D800xR400xC1600)mm
|
IV, V, VI
|
1577 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Máy đo đường huyết cầm tay One touch Ultra 2
|
IV, V, VI
|
1578 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Máy đo đường huyết cầm tay One touch Ultra Easy
|
IV, V, VI
|
1579 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Máy đo đường huyết cầm tay Microlife
|
IV, V, VI
|
1580 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Tủ để dụng cụ 1800x600x2200mm
|
IV, V, VI
|
1581 |
Phòng Thực hành Sinh lý - Sinh lý bệnh miễn dịch
|
Tủ để dụng cụ, thiết bị KT: 2mx1.6mx0.6m
|
IV, V, VI
|
1582 |
Phòng Thực hành thăm khám ngoại
|
Giá để mâm cỡ lớn (Bàn Mayo)
|
VI
|
1583 |
Phòng Thực hành thăm khám ngoại
|
Giá để mâm cỡ trung (Bàn Mayo)
|
VI
|
1584 |
Phòng Thực hành thăm khám ngoại
|
Giường nâng đầu 195x90x55cm
|
VI
|
1585 |
Phòng Thực hành thăm khám ngoại
|
Bàn tiểu phẩu 180x60x75cm
|
VI
|
1586 |
Phòng Thực hành thăm khám ngoại
|
Ghế xoay inox LFS 77
|
VI
|
1587 |
Phòng Thực hành thăm khám ngoại
|
Ông nghe tim phổi
|
VI
|
1588 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Cân sức khỏe có thước đo TZ 120
|
VI
|
1589 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Xe đẩy dụng cụ
|
VI
|
1590 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Giá để dép inox LFS 83
|
VI
|
1591 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Bình oxy + Đồng hồ oxy
|
VI
|
1592 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Bàn khám phụ khoa 1800x710x750cm
|
VI
|
1593 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Bàn sanh 180x71x75cm
|
VI
|
1594 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Giường đa năng 2 tay quay
|
VI
|
1595 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Máng gội đầu
|
VI
|
1596 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Tủ thuốc cấp cứu 800x400x1600cm
|
VI
|
1597 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Đèn hồng ngoại D-Lamp
|
VI
|
1598 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Máy hủy kim HBT01-9
|
VI
|
1599 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Hệ thống chuông báo cấp cứu
|
VI
|
1600 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình phát triển của trứng và bào thai GD/A42003
|
VI
|
1601 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình phôi thai từ 1 tháng đến 9 tháng GD/A42005
|
VI
|
1602 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình khám phụ khoa GD/F30S
|
VI
|
1603 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình các giai đoạn phát triển của thai nhi trong tử cung GD/A42002
|
VI
|
1604 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình thai nhi đủ tháng GD/FT1
|
VI
|
1605 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình thực tập đặt vòng GD/F5N
|
VI
|
1606 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình thực tập đẻ bằng Forceps GD/F54
|
VI
|
1607 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình thực tập khâu tầng sinh môn GD/F3B
|
VI
|
1608 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình trẻ sơ sinh GD/FT3
|
VI
|
1609 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình tử cung, vòi trứng GD/A15108
|
VI
|
1610 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình xóa/ mở cổ tử cung GD/F20G
|
VI
|
1611 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình khám phụ khoa S504.100
|
VI
|
1612 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình khám thai S550.100
|
VI
|
1613 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình khung chậu có bộ phận sinh dục nữ GD/A15107
|
VI
|
1614 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình khám phụ khoa GD/A15106
|
VI
|
1615 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình các giai đoạn phát triển thai nhi trong tử cung L11
|
VI
|
1616 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình phát triển của trứng và bào thai VG391
|
VI
|
1617 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình sự sinh đẻ với bà mẹ và trẻ sơ sinh S550
|
VI
|
1618 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình thực tập đặt vòng W45024
|
VI
|
1619 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình thực tập đẻ bằng FORCEPS hoặc giác hút W44525, W44530
|
VI
|
1620 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình thực tập khâu tầng sinh môn LF00690U
|
VI
|
1621 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình tử cung và vòi dẫn trứng L01
|
VI
|
1622 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình xoá/mở cổ tử cung LF01069U
|
VI
|
1623 |
Phòng thực hành Thăm khám sản
|
Mô hình khám tinh hoàn L60
|
VI
|
1624 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình phát triển của trứng và bào thai GD/A42003
|
VI
|
1625 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình phôi thai từ 1 tháng đến 9 tháng GD/A42005
|
VI
|
1626 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình khám phụ khoa GD/F30S
|
VI
|
1627 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình các giai đoạn phát triển của thai nhi trong tử cung GD/A42002
|
VI
|
1628 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình thai nhi đủ tháng GD/FT1
|
VI
|
1629 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình thực tập đặt vòng GD/F5N
|
VI
|
1630 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình thực tập đẻ bằng Forceps GD/F54
|
VI
|
1631 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình thực tập khâu tầng sinh môn GD/F3B
|
VI
|
1632 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình trẻ sơ sinh GD/FT3
|
VI
|
1633 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình tử cung, vòi trứng GD/A15108
|
VI
|
1634 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình xóa/ mở cổ tử cung GD/F20G
|
VI
|
1635 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình khám phụ khoa S504.100
|
VI
|
1636 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình khám thai S550.100
|
VI
|
1637 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình các giai đoạn phát triển thai nhi trong tử cung L11
|
VI
|
1638 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình phát triển của trứng và bào thai VG391
|
VI
|
1639 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình sự sinh đẻ với bà mẹ và trẻ sơ sinh S550
|
VI
|
1640 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình chọc dò dịch não tủy LF01036U-
|
VI
|
1641 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình dặt nội khí quản người lớn LF01087U-
|
VI
|
1642 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình dặt nội khí quản trẻ LF03707U-
|
VI
|
1643 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình khâu và cắt chỉ ở chân LF01034U-
|
VI
|
1644 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình mặt nạ vết thương mềm SB23528U-Nasco
|
VI
|
1645 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình thay băng cắt chỉ chân SB14941U-Nasco
|
VI
|
1646 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay P50-3B
|
VI
|
1647 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch đầu em bé LF00999U-
|
VI
|
1648 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình tiêm bắp có đèn báo hiệu P55/1
|
VI
|
1649 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình thực tập hô hấp nhân tạo bán thân ADAM W44537
|
VI
|
1650 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình cánh tay đo huyết áp SB40135U
|
VI
|
1651 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình khám tinh hoàn L60
|
VI
|
1652 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình khâu và cắt chỉ các vết thương ở tay W44003
|
VI
|
1653 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch điện tử S402.100-
|
VI
|
1654 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình cấp cứu hô hấp tuần hoàn GD/CPR169
|
VI
|
1655 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình em bé
|
VI
|
1656 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình khí máu động mạch
|
VI
|
1657 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình chọc dịch não tủy
|
VI
|
1658 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Bộ so trực tràng - hậu môn
|
VI
|
1659 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
VI
|
1660 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình chọc dò màng phổi
|
VI
|
1661 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Bình oxy 14 lít
|
VI
|
1662 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình đặt nội khí quản trẻ sơ sinh LF03707U
|
VI
|
1663 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình thực tập chăm sóc trẻ sơ sinh P30
|
VI
|
1664 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình hồi sức sơ sinh GD/CPR10150
|
VI
|
1665 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình đa năng (Bupbe) S205
|
VI
|
1666 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình chọc dò màng phổi W19356
|
VI
|
1667 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình khám tiền liệt tuyến W44014
|
VI
|
1668 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình chọc dò tủy sống W44031
|
VI
|
1669 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình thông mũi dạ dày GD/H80
|
VI
|
1670 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Mô hình đặt ống thông mũi dạ dày W43020
|
VI
|
1671 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản GT-01-120
|
VI
|
1672 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Bộ đặt nội khí quản 4 lưỡi thẳng, cong
|
VI
|
1673 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Đèn soi nội khí quản
|
VI
|
1674 |
Phòng thực hành thăm khám nội - nhi
|
Bộ dụng cụ mở khí quản LFS 38
|
VI
|
1675 |
Phòng thực hành giải phẫu 2
|
Mô hình tủy sống – W42505
|
VI
|
1676 |
Phòng thực hành giải phẫu 2
|
Mô hình não lớn – VH409
|
VI
|
1677 |
Phòng thực hành giải phẫu 2
|
Mô hình tâm thất não – VH410
|
VI
|
1678 |
Phòng thực hành giải phẫu 2
|
Mô hình mặt cắt đầu sọ - C13
|
VI
|
1679 |
Phòng thực hành giải phẫu 2
|
Mô hình thoát vị bẹn – H13
|
VI
|
1680 |
Phòng thực hành giải phẫu 2
|
Mô hình não – thần kinh – C22
|
VI
|
1681 |
Phòng thực hành giải phẫu 2
|
Mô hình mắt - F12
|
VI
|
1682 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình các giai đoạn phát triển của thai nhi trong tử cung GD/A42002
|
VI
|
1683 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình giải phẫu, sinh lý sinh dục GD/A15104
|
VI
|
1684 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình hồi sức sơ sinh GD/CPR10150
|
VI
|
1685 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình khám phụ khoa GD/F30S
|
VI
|
1686 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình khung chậu có bộ phận sinh dục nữ GD/A15107
|
VI
|
1687 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình khung chậu nữ GD/A15106
|
VI
|
1688 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình phát triển của trứng và bào thai GD/A42003
|
VI
|
1689 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình phôi thai từ 1 tháng đến 9 tháng GD/A42005
|
VI
|
1690 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình sinh dục nam các cỡ GD/A15101
|
VI
|
1691 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình thai nhi đủ tháng GD/FT1
|
VI
|
1692 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình thực tập đặt vòng GD/F5N
|
VI
|
1693 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình thực tập đẻ bằng Forceps GD/F54
|
VI
|
1694 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình thực tập khâu tầng sinh môn GD/F3B
|
VI
|
1695 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình trẻ sơ sinh GD/FT3
|
VI
|
1696 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình tử cung, vòi trứng GD/A15108
|
VI
|
1697 |
Phòng thực hành thủ thuật
|
Mô hình xóa/ mở cổ tử cung GD/F20G
|
VI
|
1698 |
Phòng Thực hành kỹ năng y khoa
|
Song song kế - J0601
|
VI
|
1699 |
Phòng Thực hành kỹ năng y khoa
|
Tay khoan – PAF SU M4
|
VI
|
1700 |
Phòng Thực hành kỹ năng y khoa
|
Mô hình chọc dịch màng phổi – W486452
|
VI
|
1701 |
Phòng Thực hành kỹ năng y khoa
|
Mô hình cánh tay lấy máu động mạch – W44022
|
VI
|
1702 |
Phòng Thực hành kỹ năng y khoa
|
Mô hình khám hậu môn trực tràng – SB38891U
|
VI
|
1703 |
Phòng thực hành Phiên toà giả định
|
Bàn, Ghế, Bục
|
III
|
1704 |
Phòng thực hành kế toán mô phỏng
|
Máy vi tính
|
III
|
1705 |
Phòng thực hành kế toán mô phỏng
|
Phần mềm kế toán mô phỏng
|
III
|
1706 |
Phòng máy thực hành kế toán
|
Máy vi tính
|
III
|
1707 |
Phòng Thực Hành Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu
|
Máy vi tính
|
III
|
1708 |
Phòng thực hành VIP
|
Salon nệm (Bộ sopha) NHS 218 - NT
|
III, VII
|
1709 |
Phòng thực hành VIP
|
Tivi Samsung PS43D450A2 LCD 42"
|
III, VII
|
1710 |
Phòng thực hành VIP
|
Bàn để thức uống NHBA 70G 700x700x750mm
|
III, VII
|
1711 |
Phòng thực hành VIP
|
Giường đôi NHG 112-AS, ván gỗ ASH sơn PU màu nâu đen
|
III, VII
|
1712 |
Phòng thực hành VIP
|
Kệ trang trí NKT 12V 1200x400x2000mm
|
III, VII
|
1713 |
Phòng thực hành VIP
|
Tủ đầu giường NHĐ 12-AS 500x400x500mm
|
III, VII
|
1714 |
Phòng thực hành VIP
|
Tủ quần áo NHT 16 AS 1600x600x2100mm
|
III, VII
|
1715 |
Phòng thực hành VIP
|
Tủ kệ để tivi NHKT 067 AS 1800x400x650mm
|
III, VII
|
1716 |
Phòng thực hành âm nhạc
|
Đàn Piano KTS
|
I, II
|
1717 |
Phòng thực hành âm nhạc
|
Bộ loa vi tính loại Protear ISOUND SP270B
|
I, II
|
1718 |
Phòng thực hành âm nhạc
|
Đàn guitar
|
I, II
|
1719 |
Phòng thực hành âm nhạc
|
Đàn organ Yamaha PSP 550
|
I, II
|
1720 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn ORGAN BK-3
|
I, II
|
1721 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn Bass dân tộc DB-02
|
I, II
|
1722 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn bầu DB-01
|
I, II
|
1723 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn Cò (Việt) DC-01
|
I, II
|
1724 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn Đoãn cẩn DD-01
|
I, II
|
1725 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn Guita cổ GT-03
|
I, II
|
1726 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn Guitar Bass GT-02
|
I, II
|
1727 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn Guitar Solo GT-01
|
I, II
|
1728 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn kìm DK-01
|
I, II
|
1729 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn organ BK-3 BK-3
|
I, II
|
1730 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn tranh DT-01
|
I, II
|
1731 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn tứ DT-02
|
I, II
|
1732 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn tỳ bà DTB-01
|
I, II
|
1733 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Phone tai HDJ 1000
|
I, II
|
1734 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Sáo trúc ST-01
|
I, II
|
1735 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Trống dân tộc (Việt) TV-01
|
I, II
|
1736 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Trống Jazz PD2-051
|
I, II
|
1737 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn Organ PSK S950
|
I, II
|
1738 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Đàn Guitar
|
I, II
|
1739 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
03 Dàn nhạc ngũ âm: trống lớn (2 cái), trống Sam phô (1 cái), Vòng Cồng (1 cái), Rô net Dek (1 cái), Rô net Ek (1 cái), Rô net thùng (1 cái), Chặp chọc (1 cái), chân trống (1 cái)
|
I, II
|
1740 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Trống Sayam
|
I, II
|
1741 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Trống Hoa
|
I, II
|
1742 |
Phòng thực hành - biểu diễn nhạc cụ
|
Trống Kinh
|
I, II
|
1743 |
Các phòng máy tính thực hành
|
Máy vi tính
|
I, II, III, IV, V, VI
|