190 chương trình đào tạo Đại học được đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài

Thứ năm - 06/08/2020 12:29 209 0
GD&TĐ - Cục Quản lý chất lượng - Bộ GD&DT vừa thông báo danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá/công nhận, dữ liệu cập nhật đến ngày 31/7/2020.
190 chương trình đào tạo Đại học được đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài

Theo danh sách này, có 311 chương trình được đánh giá, công nhận; trong đó có 121 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước; 190 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài.

Cụ thể các chương trình được đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước gồm:

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Kết quả đánh giá/công nhận

1.

Trường Đại học Giao thông

Vận tải

Khai thác vận tải

VNU-CEA

Đạt 86%

Kinh tế vận tải

VNU-CEA

Đạt 88%

Kinh tế xây dựng

VNU-CEA

Đạt 86%

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

Đạt 86%

Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)

VNU-CEA

Đạt 88%

2.

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội

Tâm lý học

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

Việt Nam học

VNU-HCM CEA

Đạt 82%

Quốc tế học

VNU-HCM CEA

Đạt 88%

3

Trường Đại học Giáo dục – ĐH

Quốc gia Hà Nội

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán

VNU-HCM CEA

Đạt 94%

4

Trường Đại học Kinh tế – ĐH

Quốc gia Hà Nội

Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán

VNU-HCM CEA

Đạt 86%

5

Trường Đại học

Sư phạm Hà Nội

Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao

VNU-CEA

Đạt 84%

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

Đạt 80%

6

Trường Đại học Vinh

Kỹ sư kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

Đạt 92%

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

Đạt 90%

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

Đạt 92%

7

Trường Đại học Điều dưỡng

Nam Định

Điều dưỡng bậc đại học

CEA-AVU&C

Đạt 96%

8

Trường Đại học

Sài Gòn

Cử nhân Giáo dục tiểu học

VNU-HCM CEA

Đạt 86%

Cử nhân Sư phạm tiếng Anh

VNU-HCM CEA

Đạt 80%

Cử nhân Sư phạm Lịch sử

VNU-HCM CEA

Đạt 86%

9

Trường Đại học

Công nghiệp

thực phẩm

TP. Hồ Chí Minh

Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

Đạt 82%

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

VNU-HCM CEA

Đạt 80%

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CEA

Đạt 80%

Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử

VNU-HCM CEA

Đạt 84%

Kế toán

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

Đạt 86%

10

Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội

Kinh doanh quốc tế

VNU-HCM CEA

Đạt 94%

11

Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

Cử nhân Quản trị khách sạn

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

VNU-HCM CEA

Đạt 88%

Dược học

VNU-HCM CEA

Đạt 92%

12

Trường Đại học

Mỏ - Địa chất

Kế toán

VNU-CEA

Đạt 86%

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

Đạt 90%

Kỹ thuật địa chất

VNU-CEA

Đạt 90%

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

Đạt 86%

13

Trường Đại học

Nam Cần Thơ

Quản trị Kinh doanh

VNU-CEA

Đạt 86%

Dược học

VNU-CEA

Đạt 84%

Luật Kinh tế

VNU-CEA

Đạt 86%

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

Đạt 82%

14

Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế

Cử nhân điều dưỡng

VNU-CEA

Đạt 86%

Cử nhân Y tế công cộng

VNU-CEA

Đạt 90%

Dược học

VNU-CEA

Đạt 90%

15

Trường Đại học

Đồng Tháp

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

Đạt 92%

Sư phạm Toán học

VNU-CEA

Đạt 92%

Giáo dục tiểu học

VNU-CEA

Đạt 92%

16

Trường Đại học

Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

Cử nhân sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

Đạt 94%

Cử nhân sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

Đạt 94%

Cử nhân Giáo dục mầm non

VNU-CEA

Đạt 92%

Cử nhân sư phạm Sinh học

VNU-CEA

Đạt 92%

Cử nhân sư phạm Toán

VNU-CEA

Đạt 92%

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

Đạt 92%

Sư phạm Vật lý

VNU-CEA

Đạt 92%

17

Trường Đại học Thủy lợi

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

VNU-CEA

Đạt 88%

Quản lý xây dựng

VNU-CEA

Đạt 86%

Kế toán

VNU-CEA

Đạt 88%

Kinh tế

VNU-CEA

Đạt 90%

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

Đạt 90%

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

Đạt 90%

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

Đạt 90%

18

Trường Đại học Hồng Đức

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

Đạt 84%

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

Đạt 84%

19

Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội

Dược học

VNU-HCM CEA

Đạt 86%

20

Trường Đại học Giáo dục-ĐH

Quốc gia Hà Nội

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn

VNU-HCM CEA

Đạt 94%

Sư phạm Toán học

VNU-HCM CEA

Đạt 94%

Sư phạm Ngữ văn

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

21

Trường Đại học

Tài chính - Marketing

Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng

VNU-HCM CEA

Đạt 98%

22

Trường Đại học

Công nghệ

TP. Hồ Chí Minh

Kế toán trình độ đại học

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

Công nghệ Thông tin trình độ đại học

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

Kỹ thuật điện

CEA-AVU&C

Đạt 82%

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

Đạt 82%

23

Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp

Kế toán

CEA-AVU&C

Đạt 96%

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

Đạt 96%

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-AVU&C

Đạt 92%

Tài chính Ngân hàng

CEA-AVU&C

Đạt 96%

Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

CEA-AVU&C

Đạt 92%

Công nghệ Thực phẩm

CEA-AVU&C

Đạt 96%

24

Trường Đại học Y Dược - Đại học

Thái Nguyên

Thạc sỹ Y học Dự phòng

CEA-AVU&C

Đạt 88%

Bác sỹ Răng Hàm Mặt

CEA-AVU&C

Đạt 86%

25

Trường Đại học

Nha Trang

Công nghệ chế biến thủy sản

VNU-HCM CEA

Đạt 92%

Kỹ thuật tàu thủy

VNU-HCM CEA

Đạt 92%

26

Trường Đại học

Kinh tế - Tài chính

Tài chính - Ngân hàng

VNU-HCM CEA

Đạt 92%

27

Trường Đại học Kinh tế  – ĐH Quốc gia Hà Nội

Kinh tế

VNU-HCM CEA

Đạt 92%

28

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội

Lưu trữ học

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

29

Trường Đại học

Lâm Nghiệp

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

Đạt 86%

Quản lý tài nguyên rừng

VNU-CEA

Đạt 94%

Quản lý đất đai

VNU-CEA

Đạt 86%

30

Trường Đại học

Thương mại

Kế toán

VNU-CEA

Đạt 90%

Marketing

VNU-CEA

Đạt 88%

Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

Đạt 88%

Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán

VNU-CEA

Đạt 90%

Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

Đạt 90%

31

Trường Đại học

Ngoại thương

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

Đạt 88%

Kinh tế và phát triển quốc tế

VNU-CEA

Đạt 88%

Phân tích và Đầu tư tài chính

VNU-CEA

Đạt 86%

Luật Thương mại quốc tế

VNU-CEA

Đạt 86%

32

Trường Đại học

Công nghệ Đồng Nai

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

VNU-CEA

Đạt 86%

Công nghệ thực phẩm

VNU-CEA

Đạt 86%

33

Trường Đại học

Thủ Dầu Một

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

Đạt 90%

Sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

Đạt 90%

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

Đạt 88%

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

Đạt 86%

34

Trường Đại học

Tài nguyên và

Môi trường

Hà Nội

Kế toán

VNU-CEA

Đạt 80%

Quản lý đất đai

VNU-CEA

Đạt 82%

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

VNU-CEA

Đạt 84%

35

Trường Đại học

Hà Nội

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

Đạt 84%

Ngôn ngữ Nhật

VNU-CEA

Đạt 90%

Ngôn ngữ Trung Quốc

VNU-CEA

Đạt 90%

36

Trường Đại học

Tây Đô

Kế toán tổng hợp

VNU-CEA

Đạt 82%

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

Đạt 82%

Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

Đạt 84%

Dược học

VNU-CEA

Đạt 84%

37

Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

Đạt 88%

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

Đạt 88%

Sư phạm Địa lý

VNU-CEA

Đạt 88%

38

Trường Đại học

Hùng Vương

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

Đạt 80%

Kế toán

VNU-CEA

Đạt 82%

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

Đạt 80%

Cụ thể các chương trình được đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài gồm:

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Trường ĐH

Công nghệ -

ĐH Quốc gia

Hà Nội

Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính

AUN-QA

2014

Đạt

Trường ĐH

Kinh tế -

ĐH Quốc gia

Hà Nội

Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)

AUN-QA

2010

Đạt

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2014

Đạt

Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH

Quốc gia

Hà Nội

Cử nhân khoa học ngành Hóa học

AUN-QA

2012

Đạt

Cử nhân khoa học ngành Toán học

AUN-QA

2013

Đạt

Cử nhân khoa học ngành Sinh học

AUN-QA

2013

Đạt

Cử nhân khoa học ngành Vật lí

AUN-QA

2015

Đạt

Cử nhân khoa học ngành Địa chất học

AUN-QA

2015

Đạt

Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường

AUN-QA

2015

Đạt

Địa lý Tự nhiên

AUN-QA

2017

Đạt

Khí tượng

AUN-QA

2017

Đạt

Trường ĐH Ngoại ngữ -

ĐH Quốc gia

Hà Nội

Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh

AUN-QA

2012

Đạt

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2013

Đạt

Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh

AUN-QA

9/2016

Đạt

Trường ĐHKH XH&NV -

ĐH Quốc gia

Hà Nội

Ngôn ngữ học

AUN-QA

2013

Đạt

Đông phương học

AUN-QA

2015

Đạt

Triết học

AUN-QA

2016

Đạt

Văn học

AUN-QA

2017

Đạt

Khoa Luật – ĐH Quốc gia

Hà Nội

Luật học

AUN-QA

9/2016

Đạt

Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người

AUN-QA

2017

Đạt

Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

Cử nhân Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

Thạc sỹ Việt Nam học

AUN-QA

2019

Đạt

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh

AUN-QA

2019

Đạt

Trường ĐH

Quốc tế -

ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

2017

Đạt

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

2017

Đạt

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

2017

Đạt

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

ABET

2019

Đạt

Thạc sĩ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2016

Đạt

Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2017

Đạt

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

Tài chính ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

ABET

2019

Đạt

Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

Thạc sỹ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2018

Đạt

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

Trường ĐH Bách khoa -

ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

Polime - Composite

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

2016

Đạt

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

Kỹ thuật Chế tạo

AUN-QA

2011

Đạt

Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

Kỹ thuật máy tính

ABET

2013

Đạt

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)

AUN-QA

2015

Đạt

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

70.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành  tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

2015

Đạt

71.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

AMBA

2016

Đạt

IACBE

2010

Đạt

72.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

73.

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

74.

Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

AUN-QA

2019

Đạt

Trường ĐH Kinh tế Luật-

ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

75.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

76.

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

77.

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

78.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

79.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

80.

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

81.

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

12.

Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

82.

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

83.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

84.

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

13.

Trường ĐH Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

Ngân hàng – Tài chính

AUN-QA

2013

Đạt

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2016

Đạt

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

Kinh doanh quốc tế

FIBAA

2017

Đạt

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2017

Đạt

Thạc sĩ ngành Kinh doanh

FIBAA

2017

Đạt

Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển

FIBAA

2017

Đạt

14.

Trường ĐH Bách khoa –

ĐH Đà Nẵng

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động

CTI

2004

Đạt

CTI ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

93.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

94.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

2016

Đạt

95.

Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)

AUN-QA

2016

Đạt

96.

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)

AUN-QA

2016

Đạt

97.

CTĐT Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

98.

CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

99.

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2018

Đạt

100.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2018

Đạt

101.

Kiến trúc

AUN-QA

2018

Đạt

102.

Kinh tế xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

103.

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

AUN-QA

2018

Đạt

15.

Trường ĐH Bách khoa

Hà Nội

104.

Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

3/2016

Đạt

105.

Hệ thống thông tin và truyền thông

CTI ENAEE

2010

Đạt

3/2016

Đạt

106.

Cơ khí hàng không

CTI ENAEE

2010

Đạt

3/2016

Đạt

107.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2013

Đạt

108.

Chương trình tiên tiến cơ điện tử

AUN-QA

7/2017

Đạt

109.

Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh

AUN-QA

7/2017

Đạt

Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

7/2017

Đạt

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

10/2017

Đạt

Kỹ thuật điện tử truyền thông

AUN-QA

10/2017

Đạt

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

10/2017

Đạt

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

10/2017

Đạt

16.

Trường ĐH

Xây dựng

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông

CTI

2004

Đạt

CTI

ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị

CTI

2004

Đạt

CTI

ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ

CTI

2004

Đạt

CTI

ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

Trường ĐH

Cần Thơ

Kinh tế nông nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

CTTT Nuôi trồng thủy sản

AUN-QA

2014

Đạt

CTTT Công nghệ sinh học

AUN-QA

2014

Đạt

Kinh doanh Quốc tế

AUN-QA

2018

Đạt

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

3/2016

Đạt

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

AUN-QA

12/2016

Đạt

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông

AUN-QA

11/2017

Đạt

Công nghệ Chế tạo máy

AUN-QA

11/2017

Đạt

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

11/2017

Đạt

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

11/2017

Đạt

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

AUN-QA

12/2018

Đạt

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

12/2018

Đạt

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

12/2018

Đạt

Công nghệ May

AUN-QA

11/2019

Đạt

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

11/2019

Đạt

Công nghệ kỹ thuật in

AUN-QA

11/2019

Đạt

Trường ĐH Y tế Công cộng

Thạc sỹ Y tế công cộng

AUN-QA

2016

Đạt

Thạc sỹ Quản lý bệnh viện

AUN-QA

2016

Đạt

Cử nhân Y tế công cộng

AUN-QA

2017

Đạt

Trường ĐH

Hoa Sen

Marketing

ACBSP

2015

Đạt

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2015

Đạt

Quản trị nhân lực

ACBSP

2015

Đạt

Kế toán

ACBSP

2015

Đạt

Tài chính – Ngân hàng

ACBSP

2015

Đạt

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2019

Đạt

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

Trường ĐH Thủy lợi

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

Kỹ thuật tài nguyên nước

AUN-QA

2017

Đạt

Trường ĐH Khoa học và Công nghệ

Hà Nội

Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ

HCERES

2016

Đạt

Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

AUN-QA

2018

Đạt

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

2019

Đạt

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh

Thú y

AUN-QA

2017

Đạt

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

Trường ĐH Ngoại thương

Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2019

Đạt

Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

Trường ĐH Duy Tân

164.

Kỹ thuật Mạng

ABET

2018

Đạt

Hệ thống Thông tin Quản lý

ABET

2018

Đạt

27

Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng

Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

Kiểm toán

AUN-QA

2019

Đạt

Kinh doanh quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

Marketing

AUN-QA

2019

Đạt

28

Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH

Đà Nẵng

Quốc tế học

AUN-QA

2019

Đạt

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

29

Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Vật lý

AUN-QA

2018

Đạt

30

Trường ĐH  Tôn Đức Thắng

Kỹ thuật điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2019

Đạt

Khoa học môi trường

AUN-QA

2019

Đạt

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2019

Đạt

Tài chính ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

31

Trường ĐH

Trà Vinh

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2019

Đạt

Kinh tế

FIBAA

2019

Đạt

Tài chính Ngân hàng

FIBAA

2019

Đạt

Kế toán

FIBAA

2019

Đạt

Thủy sản

AUN-QA

2019

Đạt

Thú y

AUN-QA

2019

Đạt

32.

Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn

Quản trị kinh doanh

IACBE

2019

Đạt

33.

Trường ĐH Ngân hàng

TP. Hồ Chí Minh

Cử nhân ngành Tài chính

AUN-QA

2019

Đạt

Cử nhân ngành Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

34.

Trường ĐH Nguyễn Tất Thành

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản

2598/BGDĐT-GDĐH

Hướng dẫn tuyển sinh ĐH, tuyển sinh cao đẳng ngành GDMN

Thời gian đăng: 19/07/2022

lượt xem: 1322 | lượt tải:291

1683/QĐ-BGDĐT

Kế hoạch triển khai tuyển sinh đại học, cao đẳng ngành GDMN 2022

Thời gian đăng: 19/07/2022

lượt xem: 1004 | lượt tải:270

08/2022/TT-BGDĐT

Thông tư 08/2022/TT-BGDĐT ngày 06/6/2022 ban hành Quy chế tuyển sinh đại học, tuyển sinh cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non

Thời gian đăng: 21/06/2022

lượt xem: 2327 | lượt tải:366

1444/BGDĐT-GDĐH

Hướng dẫn công tác tuyển sinh 2021

Thời gian đăng: 17/04/2021

lượt xem: 2877 | lượt tải:469

15/2020/TT-BGDĐT

Thông tư ban hành quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông 2020

Thời gian đăng: 19/06/2020

lượt xem: 2200 | lượt tải:315
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập461
  • Hôm nay96,499
  • Tháng hiện tại1,006,091
  • Tổng lượt truy cập49,331,774
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
1
Hotline: 0965.855.944