Tổ hợp môn: A00 (Toán, Vật lý, Hóa học); A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh); A03 (Toán, Vật lý, Lịch sử); A04 (Toán, Vật lý, Địa lý); X05 (Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và Pháp luật); X06 (Toán, Vật lý, Tin học); X07 (Toán, Vật lý, Công nghệ (Công nghiệp)) |
1. Mục tiêu đào tạo:
Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng được xây dựng phù hợp với sứ mệnh của trường đại học, đồng thời dựa trên sự đóng góp từ nhiều bên liên quan, bao gồm doanh nghiệp, các nhà khoa học, cựu sinh viên và giảng viên.
Chương trình đào tạo hướng đến việc trang bị cho sinh viên nền tảng kiến thức và kỹ năng vững chắc, giúp họ có thể đạt được những thành tựu nghề nghiệp quan trọng trong vài năm sau khi tốt nghiệp:
PEO1: Chủ trì thiết kế và đánh giá chất lượng công trình xây dựng theo tiêu chuẩn ngành, điều kiện về môi trường, kinh tế và xã hội.
PEO2: Tư vấn thiết kế công trình xây dựng.
PEO3: Quản lí dự án đầu tư công trình xây dựng.
2. Tổ hợp môn xét tuyển:
Tổ hợp môn: A00 (Toán, Vật lý, Hóa học); A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh); A03 (Toán, Vật lý, Lịch sử); A04 (Toán, Vật lý, Địa lý); X05 (Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và Pháp luật); X06 (Toán, Vật lý, Tin học); X07 (Toán, Vật lý, Công nghệ (Công nghiệp))
3. Thời gian đào tạo:
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông: 4,5 năm (9 học kỳ, 158 tín chỉ).
4. Đối tượng tuyển sinh:
Tuyển sinh, mở rộng phạm vi trong và ngoài nước. Tuyển sinh theo Quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Quy định của Trường Đại học Trà Vinh.
5. Nội dung chương trình:
6. Chuẩn đầu ra:
Sinh viên tốt nghiệp chương trình đào tạo đại học ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông sẽ có thể:
PLO1: Vận dụng kiến thức toán học, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, chính trị, pháp luật, môi trường và an ninh – quốc phòng trong công tác chuyên môn.
PLO2: Kết hợp kiến thức về cơ học, sức bền, vật liệu, địa chất và vẽ kỹ thuật trong thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
PLO3: Đánh giá hồ sơ công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
PLO4: Tiến hành kiểm tra, đo lường, thí nghiệm tiêu chuẩn, đồng thời phân tích và giải thích các kết quả để cải tiến quy trình thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp và dự án.
PLO5: Tổ chức thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
PLO6: Đánh giá chất lượng của vật liệu xây dựng cho công trình xây dựng và dân dụng.
PLO7: Giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo nhóm, sử dụng công nghệ thông tin và nghiên cứu khoa học.
PLO8: Làm việc độc lập, tư duy phản biện và học tập suốt đời.
PLO9: Tuân thủ pháp luật, thể hiện trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp, tác phong chuyên nghiệp trong công việc.
7. Cơ hội học bổng:
Theo chính sách học bổng chung của trường.
Học bổng thủ khoa, á khoa.
Học bổng hàng năm cho sinh viên khá, giỏi, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
Đặc biệt: Sinh viên nữ được hỗ trợ học bổng tương đương 50% học phí theo học ngành này.
8. Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng có thể đảm nhận các vị trí:
+ Thi công công trình.
+ Giám sát kỹ thuật thi công.
+ Tư vấn thiết kế.
+ Tư vấn kiểm định xây dựng.
+ Đo đạc, khảo sát địa hình.
+ Làm việc tại các cơ quan nhà nước quản lý về xây dựng: Ban quản lý dự án các cấp, Sở Tài chính, Sở Xây dựng, Ủy ban nhân dân các cấp.
+ Làm việc tại các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng.
9. Cơ hội sau đại học:
Có khả năng học tiếp lên trình độ cao hơn (Thạc sĩ, Tiến sĩ) trong và ngoài nước thuộc chuyên ngành xây dựng công trình giao thông hoặc các ngành gần khác.
Tham gia các Hội thảo khoa học trong và ngoài nước trong lĩnh vực xây dựng.